Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Been
bɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
在某个时间之前存在或发生, 某个状态的持续, 作为完成时态的助动词
Ý nghĩa của Been bằng tiếng Trung
在某个时间之前存在或发生
Ví dụ:
I have been to Paris.
我去过巴黎。
She has been my friend for years.
她已经是我多年的朋友了。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: 用于描述过去的经历或状态
Ghi chú: 这个用法通常与现在完成时态一起使用,表示从过去到现在的经历或状态。
某个状态的持续
Ví dụ:
He has been tired lately.
他最近一直很累。
They have been waiting for an hour.
他们已经等了一个小时。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: 用于描述一个状态从过去持续到现在
Ghi chú: 这个用法强调持续性,常用于现在完成时态。
作为完成时态的助动词
Ví dụ:
They have been working hard.
他们一直在努力工作。
I have been studying English.
我一直在学习英语。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: 用于构成现在完成时态
Ghi chú: 在这个用法中,'been' 与动词的过去分词一起使用,构成完成时态。
Từ đồng nghĩa của Been
Been
The past participle of the verb 'to be' indicating a completed action or state in the past.
Ví dụ: I have been to Paris before.
Ghi chú:
Visited
To go to and spend time in a place for a particular purpose.
Ví dụ: I have visited Paris before.
Ghi chú: Visited specifically implies going to a place, while 'been' can refer to any kind of presence or experience.
Gone
To move from one place to another; to be in a different place.
Ví dụ: I have gone to Paris before.
Ghi chú: Gone emphasizes the action of physically moving to a location, while 'been' focuses on the experience of having been there.
Traveled
To go from one place to another, typically over a distance.
Ví dụ: I have traveled to Paris before.
Ghi chú: Traveled is a more general term for moving from one place to another, while 'been' is more specific to having been in a particular location.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Been
Been there, done that
This phrase means that the speaker has already experienced a similar situation and knows how to deal with it.
Ví dụ: A: I'm not sure how to handle this situation. B: Don't worry, been there, done that. I can help you.
Ghi chú: The phrase emphasizes past experience and implies a sense of confidence or expertise in handling a situation.
Have been
This phrase is used to indicate that someone has visited a place or experienced something in the past.
Ví dụ: I have been to Paris before.
Ghi chú: It specifically refers to a completed action or experience in the past.
Never been better
This phrase is an informal way of saying that one is feeling extremely good or in excellent health.
Ví dụ: A: How are you feeling? B: Never been better!
Ghi chú: It is an idiomatic expression used to emphasize a very positive state of well-being.
Been around the block
This phrase means that someone has a lot of experience in a particular area or has been through many different situations.
Ví dụ: She's been around the block a few times, so she knows how to handle difficult situations.
Ghi chú: It suggests a level of maturity and wisdom gained from various life experiences.
Where have you been?
This phrase is used to express surprise or annoyance at someone's absence or disappearance.
Ví dụ: A: I looked for you everywhere. Where have you been? B: Sorry, I lost track of time.
Ghi chú: It is a question directed towards someone's recent whereabouts or activities.
Been around for ages
This phrase means that something has existed or been present for a very long time.
Ví dụ: That building has been around for ages. It's a historical landmark.
Ghi chú: It emphasizes the longevity or enduring nature of something.
Been there, seen that
This phrase is used to indicate that the speaker has already experienced or witnessed something.
Ví dụ: A: Have you visited the new art exhibition? B: Yeah, been there, seen that. It was amazing!
Ghi chú: It conveys a sense of familiarity or lack of novelty in the experience.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Been
Beent
Beent is a slang term used to emphasize that something has been happening for a long time or repeatedly. It is a non-standard variation of 'been'.
Ví dụ: I beent telling you to call me back for hours!
Ghi chú: The slang term 'beent' is a colloquial twist on the word 'been' and adds emphasis to the duration or repetition of an action.
Ben
Ben is a slang term used to convey that someone has been in a particular state or location for a period of time. It is a phonetic variation of 'been'.
Ví dụ: I ben waiting for you at the cafe for half an hour.
Ghi chú: Similar to 'beent', 'ben' is a non-standard variation of 'been' and is used informally to indicate the duration of an action.
Beezy
Beezy is a slang term derived from 'busy' and is used to express being occupied or engrossed in something for a significant amount of time.
Ví dụ: I've been beezy with work and couldn't make it to the party.
Ghi chú: While 'busy' generally refers to being occupied with tasks, 'beezy' specifically emphasizes being highly engaged or caught up in a particular activity.
Bae-ing
Bae-ing is a term stemming from 'being' and 'bae' (slang for significant other) and is used to describe spending time with one's romantic partner or engaging in activities with them.
Ví dụ: I was bae-ing it up last night, binge-watching my favorite show.
Ghi chú: The term 'bae-ing' combines 'being' and 'bae' to signify spending quality time with a romantic partner, creating a playful and affectionate tone.
Ben chillin
'Ben chillin' is a blend of 'been' and 'chillin' (slang for relaxing or unwinding) used to indicate a prolonged period of relaxation or leisure.
Ví dụ: I've been chillin at home all day, watching movies.
Ghi chú: The slang term 'ben chillin' combines 'been' and 'chillin' to convey a state of extended relaxation or leisure, highlighting a laid-back attitude.
Beener
Beener is a colloquial term used to describe someone who is adventurous, active, or experienced in a particular field or activity.
Ví dụ: She's a real beener when it comes to traveling and exploring new places.
Ghi chú: While 'beener' originates from 'been', it takes on a different meaning to refer to someone who has a history of engaging in adventurous or exploratory pursuits.
Beaut
Beaut is a slang term short for beautiful and is used to describe something or someone as very attractive, delightful, or impressive.
Ví dụ: That sunset we saw yesterday was a real beaut!
Ghi chú: Although 'beaut' is derived from 'beautiful', it is more casual and can be applied to a broader range of things or situations that are aesthetically pleasing or remarkable.
Been - Ví dụ
I have been to London.
我去过伦敦。
She has never been to a concert.
她从来没有去过音乐会。
They have been friends since childhood.
他们从小就是朋友。
He hasn't been feeling well lately.
他最近感觉不太好。
Ngữ pháp của Been
Been - Trợ động từ (Auxiliary) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: be
Chia động từ
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): be
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): was, were
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): being
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): been
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): am, are
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): is
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Been chứa 1 âm tiết: been
Phiên âm ngữ âm:
been , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Been - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Been: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.