Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Board
bɔrd
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
木板, 董事会, 登机, 公告板, 棋盘, 委员会
Ý nghĩa của Board bằng tiếng Trung
木板
Ví dụ:
He fixed the leaky roof with a piece of board.
他用一块木板修好了漏水的屋顶。
The carpenter selected a thick board for the table.
木匠为桌子选择了一块厚木板。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Construction, carpentry, and woodworking.
Ghi chú: This meaning refers to flat pieces of wood used in building or crafting.
董事会
Ví dụ:
The board met to discuss the company's future.
董事会召开会议讨论公司的未来。
She was appointed to the board last year.
她去年被任命为董事会成员。
Sử dụng: formalBối cảnh: Business and organizational structure.
Ghi chú: Refers to a group of individuals who manage or oversee a company or organization.
登机
Ví dụ:
We will begin to board the plane in ten minutes.
我们将在十分钟内开始登机。
Passengers are requested to board from gate 5.
乘客请从5号登机口登机。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Travel and transportation.
Ghi chú: This usage refers to the act of getting on a vehicle, especially an airplane.
公告板
Ví dụ:
Please check the bulletin board for announcements.
请查看公告板以获取通知。
The school has a board for student activities.
学校有一个供学生活动使用的公告板。
Sử dụng: informalBối cảnh: Education, community centers, and organizations.
Ghi chú: This meaning refers to a surface where notices, messages, or advertisements are displayed.
棋盘
Ví dụ:
They played chess on a beautiful wooden board.
他们在一块漂亮的木棋盘上下棋。
The game requires a checkerboard with 64 squares.
这个游戏需要一个有64个方格的棋盘。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Games and recreational activities.
Ghi chú: Refers to a flat surface marked with squares for playing games like chess or checkers.
委员会
Ví dụ:
The advisory board provided feedback on the project.
顾问委员会对该项目提供了反馈。
She is a member of the community board.
她是社区委员会的成员。
Sử dụng: formalBối cảnh: Governance and community organization.
Ghi chú: This meaning refers to a group of people who provide advice or oversight in a specific area.
Từ đồng nghĩa của Board
committee
A committee is a group of people appointed for a specific function or task.
Ví dụ: The board of directors held a meeting to discuss the company's financial performance.
Ghi chú: While a board typically refers to a group of decision-makers overseeing an organization, a committee is usually formed for a specific purpose or task.
panel
A panel is a group of people gathered to discuss or deliberate on a particular topic.
Ví dụ: The panel of experts convened to evaluate the research findings.
Ghi chú: A panel often implies a group assembled for discussion or evaluation, while a board usually has decision-making authority.
plank
A plank is a long, flat piece of timber used in construction or as a structural element.
Ví dụ: The carpenter measured and cut the wooden plank to fit the dimensions of the floor.
Ghi chú: While a board can refer to a flat, rigid piece of material, a plank specifically denotes a long and narrow piece of timber.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Board
On board
To be on board means to be physically present and ready to participate or travel.
Ví dụ: All passengers must be on board before the train departs.
Ghi chú: This phrase uses 'on board' in a figurative sense, implying being part of a group or organization.
Across the board
Refers to something that applies to everyone or everything without exceptions.
Ví dụ: The company implemented pay raises across the board for all employees.
Ghi chú: In this context, 'board' is used to represent a group or category of people or things.
Above board
To be honest and legal in one's actions, without deceit or hidden agendas.
Ví dụ: The negotiations were conducted above board with complete transparency.
Ghi chú: Originally used in gambling to refer to a game played on a table without cheating, the phrase now implies transparency and honesty in general dealings.
Go overboard
To do too much or be excessive in one's actions or behavior.
Ví dụ: She went overboard with decorations for the party, spending way too much.
Ghi chú: The original term refers to falling off a ship or boat and into the water. The idiom now signifies excessive behavior.
Get on board
To agree to or support a plan, idea, or decision.
Ví dụ: It took some time, but eventually, he got on board with the new project proposal.
Ghi chú: In this case, 'board' refers to being part of a team or group working towards a common goal.
Room and board
Refers to lodging and meals provided, especially in exchange for work or as part of an agreement.
Ví dụ: The university offers a scholarship covering tuition, room, and board for deserving students.
Ghi chú: Originally used to describe accommodations on a ship, it now signifies living arrangements with meals included.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Board
Boardroom
Refers to a meeting room where important decisions are made or discussions are held.
Ví dụ: Let's take this discussion to the boardroom.
Ghi chú: Boardroom specifically denotes a meeting room setting.
Boardies
Short for boardshorts, which are swimwear designed for water activities like surfing.
Ví dụ: I love surfing in my boardies.
Ghi chú: Boardies is a more casual and colloquial term for boardshorts.
Back to the drawing board
Indicates the need to start over or rethink a plan due to failure or problems.
Ví dụ: The project didn't work out, so it's back to the drawing board.
Ghi chú: The phrase implies a return to the initial stage of planning or design.
Board games
Refers to games played on a flat surface with counters or pieces, like Monopoly or Chess.
Ví dụ: Let's have a game night with some board games.
Ghi chú: Board games distinctively require a physical board for gameplay.
In over my head
Means to be involved in a situation that is too difficult to manage or understand.
Ví dụ: I'm feeling in over my head with this new project.
Ghi chú: The slang expression implies being overwhelmed or out of one's depth.
Cutting board
A flat board used for cutting food in the kitchen.
Ví dụ: Let me grab a cutting board to chop these vegetables.
Ghi chú: Cutting board specifically refers to a board designed for food preparation.
Board - Ví dụ
The teacher wrote the lesson on the board.
老师在黑板上写下了课程内容。
He cut the wood board into smaller pieces.
他把木板切成了更小的块。
The board of directors decided to invest in new technology.
董事会决定投资新技术。
Ngữ pháp của Board
Board - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: board
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): boards, board
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): board
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): boarded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): boarding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): boards
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): board
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): board
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
board chứa 1 âm tiết: board
Phiên âm ngữ âm: ˈbȯrd
board , ˈbȯrd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Board - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
board: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.