Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Both

boʊθ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

两者都, 两者皆是, 两者一起

Ý nghĩa của Both bằng tiếng Trung

两者都

Ví dụ:
Both cats and dogs are popular pets.
猫和狗都是受欢迎的宠物。
You can choose both options if you like.
如果你想的话,你可以选择这两个选项。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to two items, people, or groups.
Ghi chú: 常用来强调两个事物的共同性。

两者皆是

Ví dụ:
Both the teacher and the student agree on the topic.
老师和学生都同意这个话题。
Both of the answers are correct.
这两个答案都是正确的。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express agreement or similarity between two subjects.
Ghi chú: 用于强调两个事物的相似性或一致性。

两者一起

Ví dụ:
Both of them went to the party.
他们两个都去了聚会。
We need both to complete the project.
我们需要两者来完成这个项目。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate that two subjects are included in an action or situation.
Ghi chú: 强调在某个行动中包括两个事物。

Từ đồng nghĩa của Both

both

Refers to two items or people together.
Ví dụ: I like both chocolate and vanilla ice cream.
Ghi chú:

the two

Refers to a specific pair of items or people.
Ví dụ: The two sisters are very close.
Ghi chú: More specific than 'both' as it refers to a particular pair.

pair

Refers to a set of two items or people.
Ví dụ: I bought a pair of shoes for my trip.
Ghi chú: Emphasizes the idea of two things being together as a set.

couple

Refers to two people who are together in a relationship or partnership.
Ví dụ: The couple enjoyed their vacation in Hawaii.
Ghi chú: Specifically refers to a pair of people in a relationship, not necessarily objects.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Both

Both sides of the coin

This phrase refers to considering all aspects or perspectives of a situation.
Ví dụ: She always considers both sides of the coin before making a decision.
Ghi chú: The phrase 'both sides of the coin' emphasizes the need to look at different perspectives, whereas 'both' simply refers to two things.

Both feet on the ground

To have both feet on the ground means to be practical, realistic, and not overly idealistic.
Ví dụ: Despite his success, he always keeps both feet on the ground.
Ghi chú: While 'both' refers to two things, 'both feet on the ground' is an idiom indicating a grounded and realistic approach.

Both good and bad

This phrase highlights the presence of positive and negative aspects in a situation.
Ví dụ: Life has its ups and downs; it's a mix of both good and bad experiences.
Ghi chú: It emphasizes the coexistence of positive and negative elements, whereas 'both' simply indicates two items or options.

Both ways

To consider or do something from two different perspectives or methods.
Ví dụ: You can approach the problem from both ways: logically and creatively.
Ghi chú: While 'both' signifies two items, 'both ways' suggests considering or taking action from two different approaches.

Both in quantity and quality

This phrase emphasizes excelling in both the amount and the standard of something.
Ví dụ: We strive to deliver products that excel both in quantity and quality.
Ghi chú: It highlights excelling in both aspects, quantity, and quality, while 'both' would merely indicate two items without specifying the nature of excellence.

Both friend and foe

Describing someone or something that can be both a friend and an enemy depending on the situation.
Ví dụ: He was torn between his loyalty to someone who had become both friend and foe.
Ghi chú: It refers to a person or entity that can switch roles between being a friend and an enemy, unlike 'both,' which simply indicates two items.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Both

The best of both worlds

This phrase means to enjoy the benefits of two different things at the same time.
Ví dụ: By taking the online course, I can get the best of both worlds - learning at my own pace and still having access to a teacher for help.
Ghi chú: While 'both' simply refers to two things, 'the best of both worlds' emphasizes the positive aspects or advantages of having two different options simultaneously.

Both - Ví dụ

Both of them are coming to the party.
他们两个都要来参加派对。
I like both chocolate and vanilla ice cream.
我喜欢巧克力和香草冰淇淋,两者都喜欢。
The agreement was beneficial for both parties.
这个协议对双方都有利。

Ngữ pháp của Both

Both - Đại từ (Pronoun) / Từ hạn định (Determiner)
Từ gốc: both
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
both chứa 1 âm tiết: both
Phiên âm ngữ âm: ˈbōth
both , ˈbōth (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Both - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
both: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.