Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Build
bɪld
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
建造, 建立, 开发, 增强, 构建
Ý nghĩa của Build bằng tiếng Trung
建造
Ví dụ:
They will build a new house next year.
他们明年将建造一栋新房子。
The company plans to build a bridge.
公司计划建造一座桥。
Sử dụng: formalBối cảnh: Construction, architecture, and engineering
Ghi chú: 指的是物理上创建或搭建某物,通常涉及建筑材料和结构。
建立
Ví dụ:
She wants to build a strong team.
她想建立一个强大的团队。
They are trying to build a good relationship.
他们正在努力建立良好的关系。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Relationships, organizations, and abstract concepts
Ghi chú: 用于描述非物质的创建,如关系、组织或信任的建立。
开发
Ví dụ:
The developers aim to build a new software application.
开发者的目标是开发一个新的软件应用程序。
We need to build a better user experience.
我们需要开发更好的用户体验。
Sử dụng: formalBối cảnh: Technology, software development, and projects
Ghi chú: 通常用于技术和软件开发中,表示创建或完善某种产品或服务。
增强
Ví dụ:
He needs to build his confidence.
他需要增强他的自信心。
The program is designed to build your skills.
该程序旨在增强你的技能。
Sử dụng: informalBối cảnh: Personal development and self-improvement
Ghi chú: 指的是在个人能力、技能或特质方面的增强和提升。
构建
Ví dụ:
You can build a model of the solar system.
你可以构建一个太阳系的模型。
They build a strong argument based on evidence.
他们根据证据构建了一个有力的论点。
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic, theoretical, and creative contexts
Ghi chú: 在学术或创作中,指的是形成或创建某种理论、模型或观点。
Từ đồng nghĩa của Build
construct
To construct means to build something, typically a structure or object, by putting different parts together in a deliberate way.
Ví dụ: The workers are constructing a new bridge across the river.
Ghi chú: Construct often implies a more deliberate and planned process of putting together various components to create something.
erect
To erect means to build or set up something, especially a structure, in a vertical position.
Ví dụ: They plan to erect a new office building in the city center.
Ghi chú: Erect specifically refers to the action of setting up something vertically, often used for buildings or large structures.
assemble
To assemble means to put together or build something by fitting its parts together.
Ví dụ: The team will assemble the new furniture in the living room.
Ghi chú: Assemble focuses on the act of putting together individual parts or components to create a whole.
create
To create means to bring something into existence by forming or producing it.
Ví dụ: The artist plans to create a sculpture for the exhibition.
Ghi chú: Create has a broader sense of bringing something into existence, which can include building physical structures as well as generating ideas or artistic works.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Build
Build up
To gradually increase or strengthen something.
Ví dụ: Regular exercise helps build up stamina over time.
Ghi chú: The addition of 'up' changes the meaning to focus on gradual improvement or growth.
Build on
To use something as a foundation for further progress or development.
Ví dụ: We can build on this success to achieve even greater things.
Ghi chú: The addition of 'on' emphasizes using an existing base for further advancement.
Build bridges
To improve relationships or connections between people or groups.
Ví dụ: The meeting aimed to build bridges between the two communities.
Ghi chú: The phrase metaphorically refers to connecting people rather than physical construction.
Build a case
To gather evidence or arguments to support a particular conclusion or course of action.
Ví dụ: The lawyer needed to build a strong case before the trial.
Ghi chú: The term 'case' refers to a legal argument, shifting the focus to evidence and reasoning.
Build from the ground up
To start something completely new, often after a setback or loss.
Ví dụ: The company had to build from the ground up after the fire destroyed everything.
Ghi chú: This phrase emphasizes starting over entirely, usually from a basic level.
Build castles in the air
To daydream or fantasize about unrealistic or impractical things.
Ví dụ: She spends her time building castles in the air instead of facing reality.
Ghi chú: The idiom conveys a sense of impracticality or lack of grounding in reality.
Build to last
To construct or create something with durability and longevity in mind.
Ví dụ: They focused on quality to ensure their products would build to last.
Ghi chú: The emphasis is on long-term durability rather than just the act of construction.
Build a rapport
To establish a positive relationship or connection with someone.
Ví dụ: The salesperson tried to build a rapport with the clients before pitching the product.
Ghi chú: The term 'rapport' refers to a specific kind of relationship, focusing on mutual understanding and harmony.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Build
Buildout
Refers to the process of expanding or completing the construction of a particular space or area.
Ví dụ: The company's buildout of their new headquarters is nearly complete.
Ghi chú: Derived from 'build', 'buildout' specifically emphasizes the development or expansion aspect.
Built like a brick house
Describes someone who is very strong, solidly built, or muscular.
Ví dụ: That guy is built like a brick house; he's so muscular and strong.
Ghi chú: This slang phrase uses 'built' as a comparative term to emphasize someone's robust physical stature.
Built-in
Means that something is already included or integrated into another structure, typically referring to fixtures or features.
Ví dụ: The bookshelf has built-in drawers for extra storage.
Ghi chú: While 'built' generally conveys the act of constructing, 'built-in' focuses on something being included or incorporated as part of a larger entity.
Built for speed
Indicates that something is designed or constructed for quick movement, typically referring to vehicles or equipment.
Ví dụ: This car is built for speed with its aerodynamic design and powerful engine.
Ghi chú: By adding 'for speed' to 'built', the emphasis shifts to the specific purpose of fast performance.
Rebuild
Means to construct or recreate something that has been damaged, destroyed, or no longer functional.
Ví dụ: After the storm, they had to rebuild their entire house from scratch.
Ghi chú: 'Rebuild' signifies the act of constructing anew, especially after a previous structure has been lost or damaged.
Well-built
Describes something that is strongly constructed or of high quality.
Ví dụ: The furniture is well-built and should last for many years.
Ghi chú: While 'built' can simply mean the act of constructing, 'well-built' specifically emphasizes the quality and durability of the construction.
Built-in obsolescence
Refers to products intentionally designed to have a limited lifespan or become outdated quickly.
Ví dụ: Many electronic devices have built-in obsolescence, forcing consumers to upgrade frequently.
Ghi chú: 'Built-in obsolescence' extends the meaning of 'built' to imply a deliberate construction feature that renders the product obsolete.
Build - Ví dụ
I want to build a house in the countryside.
我想在乡村建一座房子。
They are building a new shopping mall in the city center.
他们正在市中心建一个新的购物中心。
He is trying to build a successful career in the music industry.
他正在努力在音乐行业建立成功的职业。
Ngữ pháp của Build
Build - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: build
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): builds
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): build
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): built
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): built
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): building
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): builds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): build
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): build
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
build chứa 1 âm tiết: build
Phiên âm ngữ âm: ˈbild
build , ˈbild (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Build - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
build: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.