Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Calendar
ˈkæləndər
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
日历, 日历系统, 日程安排
Ý nghĩa của Calendar bằng tiếng Trung
日历
Ví dụ:
I checked the calendar for the meeting date.
我查看了日历以确认会议日期。
Can you mark your birthday on the calendar?
你能在日历上标记你的生日吗?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in daily life for scheduling events, appointments, and important dates.
Ghi chú: 日历通常用于生活中的日常安排,可以是纸质的或电子的。
日历系统
Ví dụ:
The Gregorian calendar is widely used around the world.
公历在世界各地广泛使用。
Different cultures have their own calendar systems.
不同的文化有各自的日历系统。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about timekeeping, historical contexts, or cultural references.
Ghi chú: 日历系统是指用于测量时间的系统,如阳历、阴历等。
日程安排
Ví dụ:
Please send me the calendar of events for next month.
请把下个月的日程安排发给我。
I have a busy calendar this week.
我这周的日程安排很满。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in professional or personal contexts to discuss schedules and plans.
Ghi chú: 日程安排通常指的是事先计划好的活动或事务。
Từ đồng nghĩa của Calendar
schedule
A schedule is a plan that gives a list of events or tasks and the times at which each one should happen.
Ví dụ: I have marked the meeting in my schedule for next Monday.
Ghi chú: While a calendar typically shows dates and days, a schedule is more specific and includes timings and details of events or tasks.
planner
A planner is a tool or a person that helps in organizing and planning activities, events, or tasks.
Ví dụ: I use a planner to organize my daily activities and appointments.
Ghi chú: A planner is usually a physical or digital tool used for organizing tasks and events, while a calendar is a visual representation of dates and days.
timetable
A timetable is a schedule or a plan that shows the times at which specific events, activities, or tasks are intended to take place.
Ví dụ: The school timetable shows the schedule of classes for each day.
Ghi chú: A timetable is often used in the context of fixed schedules, such as class timings or transport schedules, while a calendar can be more general and cover a wider range of events.
agenda
An agenda is a list or a plan of things to be done or considered, often in a meeting or event.
Ví dụ: The team meeting agenda includes discussion topics and time allocations.
Ghi chú: An agenda is more focused on specific topics or tasks to be addressed in a meeting or event, while a calendar is a broader tool for marking dates and events over a period of time.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Calendar
Mark the date
To make a note or reminder of an important date or event.
Ví dụ: Don't forget to mark the date for the meeting in your calendar.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of marking or noting a date rather than the concept of a calendar itself.
Turn the page on the calendar
To start afresh or leave behind the past, often symbolized by turning the page of a calendar to a new month or year.
Ví dụ: As the new year begins, it's time to turn the page on the calendar.
Ghi chú: This phrase uses the physical act of turning a page on a calendar as a metaphor for starting anew or moving forward.
Circle a date
To highlight or draw a circle around a specific date on a calendar to indicate its importance.
Ví dụ: I need to circle the date of the deadline on my calendar.
Ghi chú: This phrase focuses on physically marking a date on a calendar to draw attention to it.
On the horizon
Imminent or approaching, often used to refer to a future event or deadline that is nearing.
Ví dụ: The deadline is on the horizon, so we need to start working on it.
Ghi chú: This phrase uses the imagery of something appearing on the horizon to signify something upcoming or approaching.
Red-letter day
A special or significant day that is marked in red on a calendar, usually denoting a joyful or memorable occasion.
Ví dụ: Graduation day is a red-letter day for many students.
Ghi chú: This phrase refers to a particularly important or noteworthy day, typically highlighted in red on a calendar.
Countdown begins
To start counting the days leading up to a significant event or deadline.
Ví dụ: The countdown begins for the launch of the new product.
Ghi chú: This phrase indicates the commencement of a countdown towards a specific event, emphasizing the impending nature of the event.
In the pipeline
Something that is planned or expected to happen in the near future.
Ví dụ: The new project is in the pipeline and will be launched soon.
Ghi chú: This phrase suggests that something is in the process of being developed or prepared for implementation.
Year in, year out
Consistently or repeatedly, without fail, every year.
Ví dụ: She visits her grandparents year in, year out during the summer.
Ghi chú: This phrase emphasizes the regularity or continuity of an activity or event occurring annually.
Time flies
Time passes quickly, often expressed when realizing how fast time has gone by.
Ví dụ: I can't believe it's already December; time flies.
Ghi chú: This phrase reflects the speed at which time passes, often seeming to move quickly like a bird in flight.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Calendar
Block off time
This slang means to reserve or set aside a specific period on your calendar for a particular activity or event.
Ví dụ: I need to block off some time on my calendar for the meeting next week.
Ghi chú: This differs from simply marking the date as it implies actively allocating time for a specific purpose.
Jot it down
To jot something down means to quickly write or note it on a calendar or planner for future reference.
Ví dụ: I'll jot it down on my calendar so I don't forget.
Ghi chú: While it involves writing information, it has a casual and quick connotation compared to formal calendar entries.
Slam-packed schedule
A slam-packed schedule describes a calendar or timetable that is extremely full or busy with activities or appointments.
Ví dụ: My calendar is slam-packed this week with meetings and deadlines.
Ghi chú: It emphasizes the overwhelming nature of the schedule, implying little to no room for additional tasks.
Fully booked
Being fully booked means that one's calendar or schedule is completely occupied with appointments or activities, leaving no available time slots.
Ví dụ: I'm sorry, I'm fully booked that day. Can we schedule the meeting for another time?
Ghi chú: While similar to 'slam-packed schedule', 'fully booked' suggests a lack of availability rather than just busyness.
Pencil in
To pencil in means to tentatively schedule or add an event to a calendar or planner with the understanding that it may need adjustment later.
Ví dụ: Let's pencil in a date for lunch next week, and we can confirm closer to the day.
Ghi chú: This term implies a certain flexibility or potential for changes compared to firmly blocking off time.
Clear my schedule
To clear one's schedule means to remove or cancel all existing appointments or activities from the calendar to make space for a specific event.
Ví dụ: I need to clear my schedule for next Friday so we can have a team meeting.
Ghi chú: It conveys a deliberate action of making time available by removing prior commitments.
Stacked calendar
Having a stacked calendar refers to a situation where one's calendar is filled with numerous appointments or events, often with little time in between.
Ví dụ: I have a stacked calendar this month, with back-to-back meetings every day.
Ghi chú: It emphasizes the heavy load of events in a compact timeframe, suggesting a challenging or intense schedule.
Calendar - Ví dụ
I always mark important dates on my calendar.
我总是在我的日历上标记重要日期。
She bought a new calendar for the upcoming year.
她为即将到来的一年买了一个新的日历。
The school year is divided into three terms according to the academic calendar.
学年根据学术日历分为三个学期。
Ngữ pháp của Calendar
Calendar - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: calendar
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): calendars
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): calendar
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): calendared
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): calendaring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): calendars
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): calendar
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): calendar
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
calendar chứa 3 âm tiết: cal • en • dar
Phiên âm ngữ âm: ˈka-lən-dər
cal en dar , ˈka lən dər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Calendar - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
calendar: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.