Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Carry

ˈkɛri
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

携带, 承载, 传播, 继续, 承担

Ý nghĩa của Carry bằng tiếng Trung

携带

Ví dụ:
I always carry a water bottle with me.
我总是随身携带一个水瓶。
He carries his laptop to work every day.
他每天都带着他的笔记本电脑上班。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to physically holding or transporting something.
Ghi chú: This meaning is commonly used in daily conversations.

承载

Ví dụ:
The bridge can carry heavy vehicles.
这座桥可以承载重型车辆。
These shelves can carry a lot of weight.
这些架子可以承载很多重量。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in engineering or structural contexts.
Ghi chú: Often used in technical discussions about load-bearing capacities.

传播

Ví dụ:
The news will carry quickly through social media.
新闻会通过社交媒体迅速传播。
This virus can carry through the air.
这种病毒可以通过空气传播。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when discussing information, news, or diseases being transmitted.
Ghi chú: This meaning is especially relevant in the context of communication and health.

继续

Ví dụ:
We need to carry on with our work despite the challenges.
尽管面临挑战,我们需要继续我们的工作。
She carried on talking even when no one was listening.
即使没有人听,她还是继续在说话。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing the continuation of an action or activity.
Ghi chú: This usage emphasizes persistence or resilience.

承担

Ví dụ:
He carries the responsibility for the team's success.
他承担着团队成功的责任。
She carries the burden of her family's expectations.
她承担着家人期望的负担。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts of responsibility or obligation.
Ghi chú: This meaning often relates to emotional or social responsibilities.

Từ đồng nghĩa của Carry

transport

To transport means to move or convey something from one place to another.
Ví dụ: The goods were transported to the warehouse.
Ghi chú: Transport is often used in the context of moving goods or people from one place to another, whereas 'carry' can refer to physically holding or supporting something.

convey

To convey means to communicate or make known.
Ví dụ: She conveyed her message through gestures.
Ghi chú: Convey is more focused on the act of communicating or expressing something, while 'carry' has a broader meaning of physically holding or transporting something.

bear

To bear means to support or carry a load.
Ví dụ: He bore the weight of the heavy backpack.
Ghi chú: Bear is often used in the context of supporting a weight or burden, while 'carry' can have a wider range of meanings including transporting or conveying.

haul

To haul means to pull or drag with effort.
Ví dụ: They hauled the logs out of the forest.
Ghi chú: Haul implies a significant effort or exertion in moving something, while 'carry' can be more general in terms of transporting or holding something.

bring

To bring means to take or accompany something to a place.
Ví dụ: Don't forget to bring your umbrella.
Ghi chú: Bring implies moving something to a specific location or destination, while 'carry' can refer to the act of holding or supporting something in general.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Carry

Carry out

To complete or fulfill a task, duty, or order.
Ví dụ: The students were asked to carry out the experiment as part of their science project.
Ghi chú: The phrase 'carry out' emphasizes the completion or execution of a specific action or task.

Carry on

To continue doing something, especially after a pause or interruption.
Ví dụ: Despite the setbacks, they decided to carry on with their plans.
Ghi chú: While 'carry' implies simply holding or transporting something, 'carry on' emphasizes the idea of persistence or continuation.

Carry away

To cause someone to be extremely impressed, excited, or emotional.
Ví dụ: The breathtaking performance carried away the audience.
Ghi chú: This idiom goes beyond the literal act of physically carrying something and conveys the idea of being emotionally moved or overwhelmed.

Carry off

To succeed in doing something difficult or unexpected.
Ví dụ: Against all odds, he managed to carry off the victory in the final round.
Ghi chú: While 'carry' can simply mean physically bearing something, 'carry off' specifically implies achieving success or victory in a challenging situation.

Carry a tune

To sing on key or in a musically pleasing way.
Ví dụ: She can't carry a tune, but she loves to sing karaoke with her friends.
Ghi chú: In this idiom, 'carry' is used figuratively to refer to the ability to sing a melody accurately and melodically.

Carry weight

To have influence, importance, or authority.
Ví dụ: His opinion carries a lot of weight in the decision-making process.
Ghi chú: Here, 'carry' is used metaphorically to convey the idea of having significance or impact in a particular context.

Carry the day

To win or be victorious in a particular situation or competition.
Ví dụ: Their teamwork and dedication helped them to carry the day and win the championship.
Ghi chú: This idiom uses 'carry' to suggest achieving success or victory, especially against challenges or competitors.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Carry

Carry a conversation

To be able to successfully lead or maintain a conversation.
Ví dụ: She can really carry a conversation, always engaging and interesting.
Ghi chú: The slang term indicates the ability to actively participate in a conversation, whereas 'carry' alone might refer to physically transporting something.

Carry a grudge

To hold on to feelings of anger or resentment towards someone for a long time.
Ví dụ: He seems to always carry a grudge against his former boss.
Ghi chú: The slang term focuses on holding negative emotions towards someone, differing from the literal meaning of 'carry'.

Carry the team

To be the main reason for a group or team's success or victory.
Ví dụ: She really carried the team to victory with her exceptional performance.
Ghi chú: In this context, 'carry' implies taking on the responsibility of leading the team rather than physically carrying something.

Carry a torch for

To have strong feelings of love or infatuation for someone, especially for a long time.
Ví dụ: He's been carrying a torch for her since high school.
Ghi chú: This slang term refers to romantic feelings towards someone, distinct from the general concept of 'carrying' something.

Carry - Ví dụ

I carry a heavy bag.
我提着一个沉重的包.
She carries her baby in her arms.
她抱着她的宝宝.
He always carries his phone with him.
他总是随身带着手机.
They carry the groceries home from the store.
他们从商店把杂货提回家.

Ngữ pháp của Carry

Carry - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: carry
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): carried
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): carrying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): carries
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): carry
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): carry
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
carry chứa 2 âm tiết: car • ry
Phiên âm ngữ âm: ˈker-ē
car ry , ˈker ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Carry - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
carry: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.