Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Case
keɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
案例, 情况, 盒子, 案件, 实例
Ý nghĩa của Case bằng tiếng Trung
案例
Ví dụ:
This is a classic case of fraud.
这是一个经典的欺诈案例。
We studied several cases to understand the issue.
我们研究了几个案例来理解这个问题。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, academic, or analytical discussions.
Ghi chú: Often used in contexts related to law, research, or case studies.
情况
Ví dụ:
In this case, we must consider other options.
在这种情况下,我们必须考虑其他选项。
What would you do in such a case?
你在这样的情况下会怎么做?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to refer to a specific situation or condition.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written language.
盒子
Ví dụ:
I need a case to protect my phone.
我需要一个盒子来保护我的手机。
The glasses come in a protective case.
眼镜装在一个保护盒里。
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to a physical container for storing items.
Ghi chú: Commonly used for items like phones, glasses, or other valuables.
案件
Ví dụ:
The detective is working on a high-profile case.
侦探正在处理一个高调的案件。
The court will hear the case next week.
法庭下周将审理该案件。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal contexts to refer to a legal matter being tried in court.
Ghi chú: Important in legal discussions and law enforcement.
实例
Ví dụ:
This is a case in point for our discussion.
这是我们讨论的一个实例。
Let me give you a case that illustrates my point.
让我给你一个实例来说明我的观点。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic or analytical contexts to illustrate a point or argument.
Ghi chú: Often used to demonstrate or exemplify a concept.
Từ đồng nghĩa của Case
Instance
An instance refers to a specific occurrence or example of something.
Ví dụ: In this particular instance, the decision was made to proceed with the project.
Ghi chú: While 'case' can be more general, 'instance' tends to emphasize a specific occurrence.
Scenario
A scenario is a possible sequence of events or a description of a possible situation.
Ví dụ: Let's consider a different scenario where the outcome may vary.
Ghi chú: Unlike 'case,' which can refer to a specific example, 'scenario' often implies a hypothetical or potential situation.
Situation
A situation refers to the circumstances or conditions at a particular time.
Ví dụ: The current situation requires immediate action to be taken.
Ghi chú: Similar to 'case,' 'situation' can be used in a general sense but often focuses on the present circumstances.
Example
An example is a specific instance or illustration used to represent a general idea.
Ví dụ: Let me provide an example to illustrate the concept.
Ghi chú: While 'case' can be broader, 'example' specifically highlights a particular instance used for clarification or demonstration.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Case
In case
This phrase means 'if something happens' or 'as a precaution'.
Ví dụ: I'll bring an umbrella in case it rains.
Ghi chú: The phrase 'in case' has a conditional or precautionary meaning, unlike the word 'case' which refers to a particular instance or situation.
Just in case
Similar to 'in case', this phrase means 'as a precaution' or 'if needed'.
Ví dụ: I packed an extra charger just in case my phone dies.
Ghi chú: It emphasizes the proactive preparation for a potential situation, adding 'just' for emphasis.
Make a case for
To present arguments or evidence in support of something.
Ví dụ: She made a compelling case for a salary raise.
Ghi chú: This idiom shifts the meaning from the physical sense of 'case' to advocating or arguing for a particular position or action.
Case in point
An example that illustrates a point being made.
Ví dụ: His lateness is a case in point of his lack of punctuality.
Ghi chú: It uses 'case' to highlight a specific instance or example that validates or exemplifies a broader statement.
Get off scot-free
To escape punishment or consequences without facing any repercussions.
Ví dụ: The criminal got off scot-free after a technicality in the case.
Ghi chú: This phrase relates to legal cases where the accused is acquitted or avoids punishment, contrasting with the general sense of 'case' as a situation or instance.
Basket case
Someone who is extremely anxious, nervous, or mentally unstable.
Ví dụ: After the stressful week, she felt like a complete basket case.
Ghi chú: This idiom uses 'case' metaphorically to describe a person's mental or emotional state, deviating from the literal meaning of a physical container or situation.
Open-and-shut case
A situation where the solution or decision is blatantly obvious, requiring little or no further investigation.
Ví dụ: The evidence was overwhelming; it's an open-and-shut case.
Ghi chú: In this phrase, 'case' refers to a situation that is straightforward and clear-cut, unlike the word 'case' which can have various complexities and nuances.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Case
Case closed
Used to indicate that a matter is settled or resolved.
Ví dụ: I lost my wallet, but then I found it in my backpack. So, case closed.
Ghi chú: Differs from 'case' as it emphasizes finality or conclusion.
Case of the Mondays
Refers to feeling unmotivated or down at the beginning of the workweek.
Ví dụ: I've got a serious case of the Mondays, just can't seem to get motivated.
Ghi chú: Differs from 'case' as it represents a specific situation or feeling, often related to work.
Case study
An in-depth analysis or examination of a real-life or hypothetical situation.
Ví dụ: We need to do a case study on consumer behavior for our marketing project.
Ghi chú: Differs from 'case' as it involves a detailed investigation or research on a specific topic or scenario.
Base case
Refers to the simplest or most basic situation or assumption.
Ví dụ: Let's consider the base case before exploring more complex scenarios.
Ghi chú: Differs from 'case' as it denotes a fundamental starting point in analysis or problem-solving.
Case file
A collection of documents and information related to a specific legal matter or investigation.
Ví dụ: I need to review the case file before the meeting with the lawyers.
Ghi chú: Differs from 'case' as it specifically refers to the documentation and details associated with a legal case.
Staircase wit
Refers to thinking of a clever reply too late, typically after the moment has passed.
Ví dụ: I thought of the perfect comeback after the argument was over; it's just my staircase wit.
Ghi chú: Differs indirectly from 'case' but is an expression involving a word that is related to 'case'.
Cased the joint
To survey or investigate a place or location, especially before committing a crime.
Ví dụ: The burglars cased the joint before breaking in.
Ghi chú: Differs from 'case' in that it involves observing or scouting an area for unlawful purposes.
Case - Ví dụ
I have a new phone case.
我有一个新的手机壳。
She solved the case quickly.
她很快解决了这个案件。
In this particular case, we should ask for help.
在这个特定的情况下,我们应该寻求帮助。
He presented a strong case to support his argument.
他提出了一个有力的论据来支持他的观点。
Ngữ pháp của Case
Case - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: case
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): cases
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): case
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): cased
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): casing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): cases
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): case
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): case
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Case chứa 1 âm tiết: case
Phiên âm ngữ âm: ˈkās
case , ˈkās (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Case - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Case: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.