Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Center

ˈsɛn(t)ər
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

中心, 中心点, 中心机构, 集中

Ý nghĩa của Center bằng tiếng Trung

中心

Ví dụ:
The city center is always busy.
市中心总是很繁忙。
We need to find a meeting center for the conference.
我们需要为会议找到一个会议中心。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in urban planning, geography, and event organization.
Ghi chú: 中心 can refer to a physical location or a focal point in discussions.

中心点

Ví dụ:
The center of the circle is equidistant from all points.
圆的中心点与所有点的距离相等。
To find the center of the triangle, you can draw medians.
要找到三角形的中心点,可以画出中线。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in mathematics, geometry, and physics.
Ghi chú: 中心点 is often used in technical contexts to describe geometric centers.

中心机构

Ví dụ:
The research center is at the forefront of technology.
研究中心处于技术的最前沿。
She works at a health center that provides services to the community.
她在一个为社区提供服务的健康中心工作。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in organizational structures, research, and health services.
Ghi chú: 中心机构 refers to a specific type of organization or establishment.

集中

Ví dụ:
We need to center our efforts on marketing.
我们需要把我们的努力集中在市场营销上。
She centered her thoughts before making the decision.
她在做决定前集中自己的思绪。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about focus and attention.
Ghi chú: 集中 can also imply emotional or mental focus.

Từ đồng nghĩa của Center

middle

The middle refers to the central point or part of something.
Ví dụ: She placed the vase in the middle of the table.
Ghi chú: While 'center' often refers to a specific point, 'middle' can also refer to the central part of a space or object.

midst

The midst denotes the middle part or position within a group or place.
Ví dụ: The children played happily in the midst of the park.
Ghi chú: Unlike 'center,' 'midst' is more commonly used in the context of being surrounded by something rather than a specific point.

core

Core refers to the central or most important part of something.
Ví dụ: The core of the issue lies in communication breakdown.
Ghi chú: While 'center' can be a physical point, 'core' often denotes the essential or foundational aspect of something.

heart

Heart signifies the central or vital part of a place or thing.
Ví dụ: The heart of the city is bustling with activity.
Ghi chú: Similar to 'core,' 'heart' emphasizes the central importance or essence of something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Center

Center of attention

This phrase refers to someone or something that is the main focus of people's interest or attention.
Ví dụ: During the party, Sarah was the center of attention with her dance moves.
Ghi chú: The original word 'center' refers to a point in the middle, while 'center of attention' involves being the focus of others.

Center around

To focus or revolve around a particular topic or issue.
Ví dụ: The discussion will center around the upcoming project deadlines.
Ghi chú: While 'center' refers to a central point, 'center around' emphasizes focusing on a specific subject.

Center stage

Being in the main position or the most prominent place, especially in a performance or event.
Ví dụ: The lead actor took center stage during the performance.
Ghi chú: In this case, 'center stage' refers to the prominent position rather than a physical center.

Centerpiece

The most important or prominent feature or element, especially in a display or setting.
Ví dụ: The floral arrangement was the centerpiece of the dining table.
Ghi chú: While 'center' denotes a central point, 'centerpiece' highlights the most significant part of something.

Center of the universe

Refers to someone or something considered the most important or significant in a particular context.
Ví dụ: Some people believe that their children are the center of the universe.
Ghi chú: This phrase metaphorically places someone or something as the most important entity, beyond just a physical center.

Recenter oneself

To refocus, regain balance, or find inner peace.
Ví dụ: After a stressful day, she took some time to recenter herself through meditation.
Ghi chú: While 'center' denotes a central point, 'recenter oneself' involves regaining focus or balance.

Center of gravity

A point around which the weight of a body or structure is evenly distributed in all directions.
Ví dụ: The center of gravity of the structure needs to be calculated for stability.
Ghi chú: Unlike a physical center, the 'center of gravity' refers to a specific point related to weight distribution.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Center

Dead center

Denoting a precise location at the exact middle or center of something.
Ví dụ: The arrow hit the target dead center.
Ghi chú: The term 'dead center' emphasizes the accuracy of being right in the middle, without any deviation or error.

Off-center

Not in the exact middle or regular position.
Ví dụ: The picture frame was slightly off-center on the wall.
Ghi chú: In contrast to 'center,' 'off-center' suggests a position that is not centrally located or aligned.

Centrist

A person who holds moderate views, especially in politics.
Ví dụ: She identifies as a political centrist, believing in a balance of conservative and liberal values.
Ghi chú: While 'center' refers to a physical location, 'centrist' pertains to a person's political stance toward the middle ground of ideologies.

Centerfold

The most prominent page in a magazine, usually featuring a photograph or illustration, often of a model.
Ví dụ: He had a poster of the centerfold from that magazine on his wall.
Ghi chú: This term is associated with magazines and typically refers to a visually appealing image placed at the center of the publication.

Centipede

A type of elongated insect with many legs.
Ví dụ: There was a centipede crawling across the basement floor.
Ghi chú: While 'center' denotes a central point, 'centipede' is a biological term describing a multi-legged arthropod.

Center ice

The area at the middle of an ice hockey rink, between the blue lines.
Ví dụ: The hockey player scored from center ice with a powerful shot.
Ghi chú: In hockey terminology, 'center ice' refers to a specific section on the rink, distinct from just the general 'center' location.

Center - Ví dụ

The shopping center is located in the city center.
购物中心位于市中心
The center of the circle is marked with a dot.
圆的中心用一个点标记。
The company's headquarters are in the center of the city.
公司的总部位于城市的中心

Ngữ pháp của Center

Center - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: center
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): centers
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): center
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): centered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): centering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): centers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): center
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): center
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
center chứa 2 âm tiết: cen • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈsen-tər
cen ter , ˈsen tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Center - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
center: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.