Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Class
klæs
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
班级, 类别, 等级, 课程, 阶层
Ý nghĩa của Class bằng tiếng Trung
班级
Ví dụ:
I am in the third grade class.
我在三年级的班级里。
Our class is going on a field trip tomorrow.
我们的班级明天要去春游。
Sử dụng: formalBối cảnh: Education, school settings
Ghi chú: Used to refer to a group of students who are taught together.
类别
Ví dụ:
This product falls into the luxury class.
这个产品属于奢侈品类别。
There are several classes of animals.
动物有几种不同的类别。
Sử dụng: formalBối cảnh: Classification, categorization
Ghi chú: Refers to a group or category that shares common characteristics.
等级
Ví dụ:
She has achieved a high class in her profession.
她在她的职业中达到了高等级。
The hotel has three classes of rooms.
这家酒店有三种等级的房间。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Rating, quality assessment
Ghi chú: Refers to a rank or a level in a hierarchy.
课程
Ví dụ:
I am taking a cooking class this weekend.
我这个周末要上一个烹饪课程。
The class on literature was very interesting.
文学课程非常有趣。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Education, training
Ghi chú: Refers to a series of lessons in a particular subject.
阶层
Ví dụ:
Social class can affect a person's opportunities.
社会阶层可以影响一个人的机会。
He belongs to the upper class of society.
他属于社会的上层阶级。
Sử dụng: formalBối cảnh: Sociology, discussions of society
Ghi chú: Refers to a group of people within a society who share similar economic, social, or cultural status.
Từ đồng nghĩa của Class
course
A course refers to a series of lessons or lectures on a particular subject.
Ví dụ: I'm taking a Spanish course this semester.
Ghi chú: While a class can refer to a single session or meeting, a course typically implies a longer duration with multiple sessions.
lesson
A lesson is a single session of teaching or instruction on a specific topic.
Ví dụ: We had a math lesson on fractions today.
Ghi chú: A lesson is a component of a class or course, focusing on a particular topic or skill.
session
A session is a period of time set aside for a specific activity or purpose, such as learning or training.
Ví dụ: The yoga session was very relaxing.
Ghi chú: While a class can refer to a broader term encompassing multiple sessions, a session typically denotes a single instance or period of activity.
lecture
A lecture is a formal talk or presentation given to a group of people, typically as part of an educational course or program.
Ví dụ: The professor gave a fascinating lecture on ancient civilizations.
Ghi chú: A lecture is a specific type of instructional delivery within a class or course, often involving a one-way communication from the speaker to the audience.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Class
First-class
Refers to the highest quality or standard in a particular category.
Ví dụ: She always travels first-class when flying.
Ghi chú: Class usually refers to a category or level, while first-class specifically denotes top-tier quality.
Class act
Describes someone who behaves with style, grace, and dignity.
Ví dụ: Her response to the criticism was a real class act.
Ghi chú: Class act goes beyond just being in a class or category, emphasizing admirable behavior or performance.
Classy
Elegant, stylish, and sophisticated in appearance or manner.
Ví dụ: He looked so classy in his suit and tie.
Ghi chú: Classy is more about a refined and tasteful style rather than just being assigned to a class or category.
In a class of its own
Outstanding and unparalleled, far superior to others in its category.
Ví dụ: Their new product is truly in a class of its own.
Ghi chú: This phrase emphasizes exceptional uniqueness and superiority, not just belonging to a particular class.
Class warfare
Conflict or tension between different social classes, particularly in terms of economic inequality.
Ví dụ: The political debate often centers around issues of class warfare.
Ghi chú: Class warfare focuses on the societal struggle between classes, rather than just the concept of class itself.
Class clown
A student who seeks attention through humor and disruptive behavior in a classroom setting.
Ví dụ: He's always making jokes in class, the classic class clown.
Ghi chú: Class clown refers to a specific role or behavior within a class, rather than just being part of a class group.
World-class
Of the highest quality or standard on a global scale.
Ví dụ: They offer a world-class training program for their employees.
Ghi chú: Similar to first-class, world-class denotes excellence but extends to a global level rather than just a single category.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Class
Class up
To make something more elegant or sophisticated.
Ví dụ: Let's class up this place a bit before the guests arrive.
Ghi chú: Class up is an informal way of saying to improve the appearance or quality of something, often by adding sophistication.
Classy joint
A place or establishment that is stylish, elegant, or high-quality.
Ví dụ: That new restaurant is a really classy joint, we should check it out.
Ghi chú: Describing a location or establishment as classy implies it has a certain level of sophistication and style.
Class it up
To improve the style or sophistication of something, often related to personal appearance.
Ví dụ: We need to class it up a bit for this event, let's dress to impress.
Ghi chú: Similar to 'class up', 'class it up' suggests taking steps to increase the elegance or sophistication, particularly in how one presents themselves.
Top-class
Of the highest quality or excellence.
Ví dụ: Their service is always top-class, that's why I keep going back.
Ghi chú: Top-class emphasizes being at the highest level or standard in terms of quality, surpassing just being in a class or category.
Class - Ví dụ
English class starts at 9am.
英语课在早上9点开始。
The students were divided into groups based on their interests.
学生们根据他们的兴趣被分成小组。
The book is in the category of science fiction.
这本书属于科幻类。
Ngữ pháp của Class
Class - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: class
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): classes, class
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): class
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): classed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): classing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): classes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): class
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): class
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
class chứa 1 âm tiết: class
Phiên âm ngữ âm: ˈklas
class , ˈklas (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Class - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
class: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.