Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Club
kləb
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
俱乐部, 棍子,棒子, 社交场所, 集团,协会
Ý nghĩa của Club bằng tiếng Trung
俱乐部
Ví dụ:
She joined a book club to meet new people.
她加入了一个读书俱乐部,以结识新朋友。
The tennis club has many facilities.
这个网球俱乐部有很多设施。
Sử dụng: informalBối cảnh: Social, recreational, or hobby-related activities.
Ghi chú: 俱乐部通常指的是为了共同兴趣而组织的团体,可以涉及体育、艺术、书籍等各种主题。
棍子,棒子
Ví dụ:
He hit the ball with a club.
他用棍子击打球。
The golfer swung his club.
高尔夫球手挥动了他的球杆。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Sports, particularly golf or other games involving a stick or bat.
Ghi chú: 在体育中,'club'通常指用于击打物体的器械,如高尔夫球杆或棒球棒。
社交场所
Ví dụ:
They went to a nightclub to dance.
他们去夜总会跳舞。
The club was crowded on Saturday night.
周六晚上俱乐部里挤满了人。
Sử dụng: informalBối cảnh: Entertainment, nightlife, and social gatherings.
Ghi chú: 在这种情况下,'club'指的是供人们社交和娱乐的场所,尤其是夜总会或舞池。
集团,协会
Ví dụ:
The club of scientists held a conference.
科学家协会召开了一个会议。
He is a member of the writers' club.
他是作家协会的成员。
Sử dụng: formalBối cảnh: Professional or academic organizations.
Ghi chú: 这种用法通常指特定领域的专业组织,成员可能在某一领域内有共同的目标或利益。
Từ đồng nghĩa của Club
association
An association is a group of people organized for a joint purpose or interest.
Ví dụ: She joined the local gardening association to meet like-minded individuals.
Ghi chú: An association typically implies a more formal organization compared to a club.
society
A society is an organized group of people with a common interest or purpose.
Ví dụ: The historical society hosts events to educate the community about the town's past.
Ghi chú: A society often focuses on broader interests or goals compared to a club.
organization
An organization is a group of people working together in a structured and coordinated way for a shared purpose.
Ví dụ: The environmental organization works to protect wildlife habitats.
Ghi chú: An organization may encompass a wider range of activities and goals compared to a club, which is often more focused.
group
A group is a number of people who are connected by some shared activity, interest, or characteristic.
Ví dụ: The study group meets every Saturday to prepare for the exam.
Ghi chú: A group is a more general term that can refer to any collection of people, whereas a club implies a more specific purpose or focus.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Club
Join the club
This phrase is used to express solidarity with someone who is experiencing a common problem or situation.
Ví dụ: I'm so tired today. - Join the club! I think we all are.
Ghi chú: The phrase 'join the club' does not refer to a physical club but rather emphasizes shared experiences or feelings.
Club sandwich
A club sandwich is a type of sandwich that typically contains sliced chicken or turkey, bacon, lettuce, tomato, and mayonnaise, served on toasted bread.
Ví dụ: I'll have a club sandwich and a side of fries, please.
Ghi chú: In this context, 'club' refers to a type of sandwich and not a social organization.
Club together
To club together means to pool resources, money, or efforts with others for a common purpose.
Ví dụ: Let's club together and buy a gift for Sarah's birthday.
Ghi chú: The term 'club' here conveys the idea of collaboration or joint action rather than a physical meeting place.
Nightclub
A nightclub is an establishment that typically offers music, dancing, and drinks for entertainment during the night.
Ví dụ: We're going to a nightclub downtown to celebrate Lisa's promotion.
Ghi chú: In this case, 'club' refers to a place of entertainment rather than an association or organization.
Club soda
Club soda is a carbonated water that has been infused with minerals for taste.
Ví dụ: Could I have a gin and tonic with club soda, please?
Ghi chú: Here, 'club' is used in the context of a type of beverage rather than a group or gathering.
Clubbing
Clubbing refers to the act of going to nightclubs for socializing, dancing, and entertainment.
Ví dụ: They went clubbing every Friday night when they were in college.
Ghi chú: In this context, 'clubbing' is an activity related to visiting nightclubs rather than being part of a formal club.
Clubbed fingers
Clubbed fingers are fingers that appear rounded or enlarged at the tips, often associated with underlying health issues.
Ví dụ: The doctor diagnosed him with clubbed fingers, which can be a sign of certain medical conditions.
Ghi chú: Here, 'clubbed' describes a physical condition of the fingers, unrelated to social or recreational clubs.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Club
Clubby
Clubby refers to an atmosphere or environment that is typical of a club, with a focus on socializing and entertainment.
Ví dụ: The atmosphere in this bar is so clubby, with everyone dressed up and dancing.
Ghi chú: Clubby is used to describe an environment similar to that of a club, but it doesn't necessarily mean it's an actual club.
Clubhead
Clubhead is a term used to describe someone who loves going to clubs and partying frequently.
Ví dụ: She's such a clubhead, always out partying until the early hours.
Ghi chú: Clubhead is a colloquial term for a person who is a dedicated club-goer and enjoys the club scene.
Clubkid
Clubkid refers to a person who is associated with the club scene, often known for their flamboyant and avant-garde fashion choices.
Ví dụ: The clubkid fashion trend from the '90s is making a comeback in some underground scenes.
Ghi chú: Clubkid describes a person who exudes a unique and extravagant style commonly seen in club culture.
Clubland
Clubland typically refers to an area or district known for its high concentration of nightclubs and entertainment venues.
Ví dụ: She's a regular in the city's clubland, always hopping from one club to another.
Ghi chú: Clubland implies a district or area with a cluster of clubs, different from a single club or the general concept of a club.
Clubhopping
Clubhopping means moving from one club to another in a single night, typically to experience different atmospheres and music styles.
Ví dụ: We spent the entire night clubhopping, trying to find the best dance floor in the city.
Ghi chú: Clubhopping involves visiting multiple clubs in a night for enjoyment and variety, contrasting with staying at one club.
Clubstaurant
Clubstaurant is a blend of a club and a restaurant, offering a dining experience combined with club-like entertainment.
Ví dụ: This new place in town is a clubstaurant - it's a mix of a club and a restaurant with a live DJ and dining options.
Ghi chú: Clubstaurant merges the concepts of a club and a restaurant, providing a unique socializing and dining experience in one place.
Clubwear
Clubwear refers to fashionable clothing or outfits specifically chosen for clubbing or going out to clubs.
Ví dụ: She always dresses to impress in her flashy clubwear when she hits the town.
Ghi chú: Clubwear indicates attire suitable for club environments, often more stylish and attention-grabbing than everyday wear.
Club - Ví dụ
I'm going to the club tonight.
我今晚要去俱乐部。
She's a member of the photography club.
她是摄影俱乐部的成员。
He hit the ball with his club.
他用他的球杆击打了球。
Ngữ pháp của Club
Club - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: club
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): clubs
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): club
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): clubbed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): clubbing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): clubs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): club
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): club
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
club chứa 1 âm tiết: club
Phiên âm ngữ âm: ˈkləb
club , ˈkləb (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Club - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
club: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.