Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Committee
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
委员会, 小组, 审查委员会, 临时委员会
Ý nghĩa của Committee bằng tiếng Trung
委员会
Ví dụ:
The committee will meet next week to discuss the proposal.
委员会下周将召开会议讨论提案。
She was appointed as a member of the finance committee.
她被任命为财务委员会的成员。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in organizational, governmental, or academic settings to refer to a group of people appointed for a specific function.
Ghi chú: 委员会通常由多个成员组成,负责审议、讨论特定问题或制定政策。
小组
Ví dụ:
A small committee was formed to handle the event planning.
成立了一个小组来处理活动策划。
The committee of volunteers worked tirelessly to help the community.
志愿者小组不知疲倦地工作来帮助社区。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual contexts to refer to a smaller, less formal group working together on a project.
Ghi chú: 小组可以是非正式的,通常用于特定项目或活动的计划和执行。
审查委员会
Ví dụ:
The review committee evaluated all applications before making a decision.
审查委员会在做出决定之前评估了所有申请。
The ethics committee reviewed the research proposal for compliance.
伦理委员会审查了研究提案以确保合规。
Sử dụng: formalBối cảnh: Common in academic or research settings, where a specific group reviews proposals or applications.
Ghi chú: 审查委员会通常负责确保符合某些标准或规范,尤其是在科研和学术领域。
临时委员会
Ví dụ:
A temporary committee was set up to address the urgent issues.
成立了一个临时委员会来处理紧急问题。
The temporary committee will dissolve after the project is completed.
临时委员会将在项目完成后解散。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where a committee is formed for a short duration to address specific issues.
Ghi chú: 临时委员会通常在特定情况下成立,解决特定问题,完成后即解散。
Từ đồng nghĩa của Committee
board
A board typically refers to a group of people who are in charge of overseeing and making decisions for an organization or company.
Ví dụ: The board of directors meets monthly to discuss company policies.
Ghi chú: While a committee is usually a group of individuals assigned to perform a specific task or function, a board generally has more authority and responsibility in managing an organization.
panel
A panel is a group of individuals selected to discuss or investigate a particular issue or topic.
Ví dụ: The panel of experts deliberated on the best course of action.
Ghi chú: Unlike a committee, a panel is often formed for the purpose of providing opinions, recommendations, or expertise rather than executing specific tasks.
council
A council is a group of people chosen to represent and govern a specific area or organization.
Ví dụ: The city council held a meeting to address community concerns.
Ghi chú: While a committee may focus on a particular project or task, a council is typically involved in broader decision-making and policy-setting for a community or organization.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Committee
Call the shots
To make the decisions or be in charge
Ví dụ: The committee chair calls the shots during our meetings.
Ghi chú: This phrase implies having authority and control, unlike being part of a committee where decisions are made collectively.
In the driver's seat
To be in control or in charge
Ví dụ: After being elected president of the committee, she found herself in the driver's seat of important decisions.
Ghi chú: Similar to 'call the shots,' this phrase emphasizes being in control, which is different from being part of a committee where decisions are shared.
Behind closed doors
Privately or secretly
Ví dụ: The committee met behind closed doors to discuss the sensitive issue.
Ghi chú: While committees typically have open meetings, 'behind closed doors' suggests secrecy or confidentiality in the decision-making process.
On the same page
To have a shared understanding or agreement
Ví dụ: It's important for the committee members to be on the same page to avoid misunderstandings.
Ghi chú: Unlike a committee where diverse opinions may exist, 'on the same page' implies consensus and unity in understanding.
Pass the buck
To shift responsibility or blame to someone else
Ví dụ: When faced with a difficult decision, the committee often tries to pass the buck to another department.
Ghi chú: Contrary to the collaborative nature of committees, 'pass the buck' involves avoiding responsibility or accountability by transferring it to others.
On the fence
Undecided or neutral
Ví dụ: The committee members were on the fence about whether to approve the budget proposal.
Ghi chú: While committees aim to reach decisions collectively, being 'on the fence' indicates indecision or lack of commitment to a particular stance.
Bite the bullet
To face a difficult situation or make a difficult decision
Ví dụ: The committee had to bite the bullet and make tough budget cuts to stay within their financial limits.
Ghi chú: This phrase conveys the idea of courageously confronting challenges or tough choices, which may be necessary in committee decision-making.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Committee
Brainstorming session
A meeting or gathering where ideas and suggestions are discussed and shared.
Ví dụ: Let's have a quick brainstorm to generate some new ideas for the committee's project.
Ghi chú: Derived from the process of brainstorming, commonly used in a committee context.
Power struggle
A situation where individuals or groups compete for influence or control.
Ví dụ: There's a power struggle within the committee to decide on the budget allocation.
Ghi chú: Reflects internal conflicts within a group, often associated with decision-making processes.
Roundtable discussion
An open and inclusive discussion where all participants are encouraged to contribute.
Ví dụ: Let's have a roundtable discussion to hear everyone's opinions on the matter.
Ghi chú: Symbolizes equality and collaboration, commonly used in committee settings.
Brain trust
A group of highly intelligent or skilled individuals who provide expertise and advice.
Ví dụ: I really rely on our committee's brain trust to come up with innovative solutions.
Ghi chú: Emphasizes the collective intelligence and knowledge within the committee.
The think tank
A group or institution that generates ideas and advice on specific issues.
Ví dụ: We need to consult the think tank within the committee for strategic planning.
Ghi chú: Focuses on the intellectual capacity and problem-solving skills of the committee members.
Committee - Ví dụ
The committee will meet next week to discuss the budget.
委员会将于下周召开会议讨论预算。
She was appointed as a member of the committee.
她被任命为委员会成员。
The committee's decision was unanimous.
委员会的决定是一致的。
Ngữ pháp của Committee
Committee - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: committee
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): committees
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): committee
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
committee chứa 3 âm tiết: com • mit • tee
Phiên âm ngữ âm: kə-ˈmi-tē
com mit tee , kə ˈmi tē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Committee - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
committee: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.