Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Country
ˈkəntri
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
国家, 乡村/农村, 国土, 民族/文化
Ý nghĩa của Country bằng tiếng Trung
国家
Ví dụ:
China is a large country.
中国是一个大国家。
Many countries signed the agreement.
许多国家签署了协议。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in political, geographical, and social discussions.
Ghi chú: Refers to a sovereign state or nation with its own government.
乡村/农村
Ví dụ:
I prefer living in the country rather than the city.
我更喜欢住在乡村而不是城市。
The country is known for its beautiful landscapes.
这个乡村以美丽的风景而闻名。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in discussions about lifestyle, rural areas, and nature.
Ghi chú: Refers to rural areas or the countryside, contrasting urban settings.
国土
Ví dụ:
The country's territory is vast.
这个国家的国土非常广阔。
Defending the country is a duty of every citizen.
保卫国土是每个公民的责任。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal, military, and political contexts.
Ghi chú: Refers specifically to the land and geographic area belonging to a country.
民族/文化
Ví dụ:
The country has a rich cultural heritage.
这个国家有着丰富的文化遗产。
Different countries have their own unique traditions.
不同的国家有自己独特的传统。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about culture, ethnicity, and heritage.
Ghi chú: Refers to the cultural or ethnic identity associated with a nation.
Từ đồng nghĩa của Country
nation
A nation refers to a large body of people united by common descent, history, culture, or language, inhabiting a particular country or territory.
Ví dụ: The United States is a powerful nation in terms of economy and military strength.
Ghi chú: While a country can refer to a geographical area, a nation emphasizes the people and their shared identity.
state
A state is a politically organized body of people usually occupying a definite territory; especially one that is sovereign.
Ví dụ: Germany is a federal state consisting of 16 constituent states.
Ghi chú: A state often refers to a political entity within a country, while a country can encompass multiple states or regions.
land
Land refers to a particular geographic area, especially one considered as a place of origin or destination.
Ví dụ: Australia is a vast land with diverse landscapes and ecosystems.
Ghi chú: While land can refer to the physical terrain, country encompasses the entire political and geographical entity.
realm
A realm is a sphere, domain, or field of activity or interest.
Ví dụ: In the realm of international politics, alliances are constantly shifting.
Ghi chú: Realm is a more abstract term compared to country, often used in a figurative sense to describe a particular area of interest or influence.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Country
Country music
A genre of popular music originating in the Southern United States, characterized by its simple harmonies and storytelling lyrics often about rural life.
Ví dụ: She enjoys listening to country music on her road trips.
Ghi chú: Refers specifically to a genre of music, not the geographical or political entity.
Country bumpkin
A person from a rural area who is considered awkward, unsophisticated, or lacking in manners by city dwellers.
Ví dụ: He may seem like a country bumpkin, but he's actually quite intelligent.
Ghi chú: Describes a person's demeanor or behavior, not the physical land or territory.
Cross-country
Relating to or involving travel or competition over a long distance, especially on foot, skis, or horseback.
Ví dụ: She participated in a cross-country race that spanned forests and rivers.
Ghi chú: Refers to travel or activities that span across different terrains or regions, not limited to one specific country.
Country of origin
The country where something or someone comes from or was produced.
Ví dụ: The label on the package indicates the country of origin of the product.
Ghi chú: Specifically denotes the place of origin, not just any country in general.
In the country
Refers to being in a rural or countryside setting away from the city.
Ví dụ: They have a cozy cottage in the country where they go to relax on weekends.
Ghi chú: Focuses on the rural setting rather than the entire nation as a whole.
Country mile
A long distance, often used to emphasize how far something is or how much better or worse something is compared to another.
Ví dụ: His shot missed the target by a country mile.
Ghi chú: Emphasizes a significant distance, not necessarily related to a specific country.
One's own country
Refers to the nation or homeland where a person was born or to which they belong.
Ví dụ: He missed his own country after living abroad for years.
Ghi chú: Highlights a personal connection or sense of belonging to a specific nation, not just any country.
Back country
Remote or isolated rural areas, often undeveloped or less explored.
Ví dụ: They ventured deep into the back country for a camping trip.
Ghi chú: Refers to remote or less inhabited regions, distinct from more populated or urbanized areas.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Country
Countryside
Refers to rural areas outside of urban centers.
Ví dụ: I love spending weekends in the countryside away from the city.
Ghi chú: Focuses on the rural aspect of a country rather than the country as a whole.
Down-country
Refers to a direction toward the southern part of a country.
Ví dụ: We're planning a road trip down-country to explore the southern regions.
Ghi chú: Specifically indicates a journey or movement towards the southern regions of a country.
Up-country
Refers to a direction toward the northern or inland regions of a country.
Ví dụ: She moved up-country to start a new life in a quieter town.
Ghi chú: Specifically indicates a journey or movement towards the northern or inland parts of a country.
Country-fried
Refers to a style of cooking or preparation associated with rural areas.
Ví dụ: I ordered the country-fried steak for dinner, and it was delicious!
Ghi chú: Emphasizes a traditional or rustic style of cooking often found in the countryside.
Country mile away
Refers to a long distance, much farther than expected.
Ví dụ: The grocery store is a country mile away, so we have to drive there.
Ghi chú: Highlights the perception of a significant distance by comparing it to the vastness of the countryside.
Country club
Refers to a private social club typically located in suburban or rural areas.
Ví dụ: She's a member of the exclusive country club where they play golf every weekend.
Ghi chú: Describes an elite social club often associated with wealth and leisure activities in a countryside setting.
Country lane
Refers to a narrow road or pathway in rural areas.
Ví dụ: The house was tucked away at the end of a narrow country lane.
Ghi chú: Highlights a small road typically found in the countryside, suggesting a scenic and secluded location.
Country - Ví dụ
I love my country.
我爱我的国家。
She is from a different country.
她来自一个不同的国家。
We are going on a trip to another country.
我们要去另一个国家旅行。
His dream is to live in a foreign country.
他的梦想是住在一个外国。
Ngữ pháp của Country
Country - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: country
Chia động từ
Tính từ (Adjective): country
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): countries, country
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): country
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
country chứa 2 âm tiết: coun • try
Phiên âm ngữ âm: ˈkən-trē
coun try , ˈkən trē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Country - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
country: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.