Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Couple
ˈkəpəl
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
一对 (yī duì), 几个 (jǐ gè), 配对 (pèi duì), 成对 (chéng duì)
Ý nghĩa của Couple bằng tiếng Trung
一对 (yī duì)
Ví dụ:
They are a lovely couple.
他们是一对可爱的情侣。
The couple celebrated their anniversary.
这对夫妇庆祝了他们的周年纪念。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to two people in a romantic relationship.
Ghi chú: This is the most common usage of 'couple', typically referring to partners in a romantic context.
几个 (jǐ gè)
Ví dụ:
I need a couple of minutes.
我需要几分钟。
There are a couple of options available.
有几个可选的选项。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a small, indefinite number of items or time.
Ghi chú: In this context, 'couple' does not refer to a romantic pair but rather an unspecified small quantity.
配对 (pèi duì)
Ví dụ:
We need to couple these two devices.
我们需要将这两个设备配对。
They coupled their efforts to complete the project.
他们配对合作完成了这个项目。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or collaborative contexts to indicate joining or connecting two things.
Ghi chú: This usage is often found in engineering, technology, or teamwork situations.
成对 (chéng duì)
Ví dụ:
The shoes come in couples.
这些鞋子是成对的。
The items are sold in couples for discounts.
这些商品成对出售以享受折扣。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to items that are usually sold or function in pairs.
Ghi chú: This meaning emphasizes the idea of pairs, often used in retail or inventory contexts.
Từ đồng nghĩa của Couple
pair
A pair refers to two items or individuals that are similar or complementary and are often used together.
Ví dụ: I need a pair of shoes for the party.
Ghi chú: Pair emphasizes the idea of two items or individuals being matched or going together.
duo
Duo refers to a pair of people or things that are considered together, often in a collaborative or complementary manner.
Ví dụ: The musical duo performed at the concert last night.
Ghi chú: Duo is commonly used in the context of music or performance to describe a pair of performers or artists.
twosome
Twosome refers to a pair of people or things who are closely associated or often seen together.
Ví dụ: They make a lovely twosome at social events.
Ghi chú: Twosome is more informal and is often used to describe a pair in a social or casual setting.
brace
Brace refers to a pair or couple of similar items or individuals, often used in the context of fashion or accessories.
Ví dụ: She wore a brace of earrings that matched her necklace.
Ghi chú: Brace is more formal and is commonly used in the context of matching or coordinating items.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Couple
A couple of
This phrase means a small number of something, often implying two or a few more without specifying an exact number.
Ví dụ: I need a couple of more minutes to finish this task.
Ghi chú: The phrase 'a couple of' is used to refer to a small, indefinite number of things, whereas 'couple' on its own usually refers to a pair or two people/things.
Couple up
To 'couple up' means to join or partner with someone, especially in a romantic or working relationship.
Ví dụ: During the dance class, we were asked to couple up and practice the steps together.
Ghi chú: The phrase 'couple up' specifically implies forming a partnership or duo, while 'couple' alone can refer to the number two or a pair without the connotation of joining together.
Couple of a kind
This phrase is used to describe two people or things that are very similar or share common characteristics.
Ví dụ: The twins are not just siblings; they are a couple of a kind in their sense of humor.
Ghi chú: While 'couple' typically refers to a pair, 'couple of a kind' emphasizes the similarity or resemblance between the two entities.
Odd couple
An 'odd couple' refers to a pair of people who are markedly different from each other in terms of behavior, habits, or characteristics.
Ví dụ: They make an odd couple with their contrasting personalities and interests.
Ghi chú: In this phrase, 'odd couple' highlights the contrast and peculiarity of the pair, whereas 'couple' alone does not convey the idea of distinct differences between the individuals.
A couple of times
This phrase indicates that something has been done or repeated a few times, though not necessarily exactly twice.
Ví dụ: I've tried calling her a couple of times, but she hasn't answered yet.
Ghi chú: 'A couple of times' implies a small number of repetitions, which may be more than two, while 'couple' alone typically signifies a pair or two instances.
Third wheel
Being a 'third wheel' means being an extra person who feels left out or awkward when spending time with a couple.
Ví dụ: I felt like a third wheel when my friends, a couple, went on a romantic dinner date.
Ghi chú: While 'third wheel' involves the concept of a couple, it focuses on the presence of an additional person who disrupts the dynamic, unlike 'couple' that simply denotes a pair.
Couple off
To 'couple off' means to form pairs or group into couples for a specific activity or task.
Ví dụ: The students were asked to couple off and discuss the project in pairs.
Ghi chú: 'Couple off' emphasizes the action of pairing up for a particular purpose, while 'couple' alone generally refers to the pair itself without the notion of actively forming pairs.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Couple
Couple's retreat
A getaway or vacation taken by a couple to focus on their relationship and enjoy quality time together.
Ví dụ: Let's plan a couple's retreat for the weekend.
Ghi chú: This phrase specifically refers to a trip taken by a romantic couple, emphasizing the purpose of focusing on their relationship.
Couple goals
Refers to the admirable qualities, behaviors, or achievements exhibited by a couple, often seen as ideals or standards to aspire to in a relationship.
Ví dụ: They are so supportive of each other, total couple goals!
Ghi chú: This term highlights the positive aspects of a relationship that others may aspire to, emphasizing admiration and emulation.
Power couple
A couple, usually in a professional or public setting, known for being influential, successful, or dynamic when working together.
Ví dụ: They work together so well and achieve so much; they are a real power couple.
Ghi chú: This term focuses on the combined strength, influence, or accomplishments of a couple, particularly in their professional or public endeavors.
Lovebirds
Affectionate and endearing term used to describe a couple who are visibly in love, often showing affection openly.
Ví dụ: Look at those lovebirds sitting on the park bench.
Ghi chú: This term emphasizes the romantic and affectionate nature of a couple in a playful or sweet way, likening them to birds known for their affectionate behaviors.
Couple - Ví dụ
The couple walked hand in hand.
这对情侣手牵手走着。
They are a lovely couple.
他们是一对可爱的情侣。
The restaurant only had tables for couples.
这家餐厅只有为情侣准备的桌子。
Ngữ pháp của Couple
Couple - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: couple
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): couples
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): couple
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): coupled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): coupling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): couples
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): couple
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): couple
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
couple chứa 2 âm tiết: cou • ple
Phiên âm ngữ âm: ˈkə-pəl
cou ple , ˈkə pəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Couple - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
couple: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.