Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Course

kɔrs
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

课程, 过程, 航向, 方向, 课程设置

Ý nghĩa của Course bằng tiếng Trung

课程

Ví dụ:
I am taking a math course this semester.
我这个学期选了一门数学课程。
The course covers advanced topics in biology.
这门课程涵盖了生物学的高级主题。
Sử dụng: formalBối cảnh: Educational settings, colleges, and universities.
Ghi chú: Used to refer to a specific class or subject studied in an academic setting.

过程

Ví dụ:
The course of the river has changed over the years.
多年来,河流的过程发生了变化。
The course of events led to an unexpected outcome.
事件的发展导致了一个意想不到的结果。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing the progression or development of events or actions.
Ghi chú: Often used in discussions about time, events, or changes.

航向

Ví dụ:
The ship changed its course to avoid the storm.
船改变了航向以避开风暴。
We need to adjust our course to reach the destination.
我们需要调整航向以到达目的地。
Sử dụng: formalBối cảnh: Maritime or aviation contexts.
Ghi chú: Refers specifically to the direction in which a vehicle is moving.

方向

Ví dụ:
In the course of my career, I have learned a lot.
在我职业生涯的过程中,我学到了很多。
You must stay on course to achieve your goals.
你必须保持方向才能实现目标。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General discussions about personal development and life paths.
Ghi chú: Emphasizes maintaining a focus on objectives or goals over time.

课程设置

Ví dụ:
The university offers a diverse course selection.
这所大学提供多样化的课程设置。
He is responsible for the course curriculum.
他负责课程的设置。
Sử dụng: formalBối cảnh: Educational institutions, curriculum planning.
Ghi chú: Refers to the range of classes and subjects available at an institution.

Từ đồng nghĩa của Course

Class

A class is a regularly scheduled meeting of a group of students for instruction.
Ví dụ: I'm taking a biology class this semester.
Ghi chú: Class typically refers to a specific session of instruction within a course.

Module

A module is a self-contained unit of a course, often focusing on a specific topic or skill.
Ví dụ: The course is divided into several modules for easier learning.
Ghi chú: Module emphasizes the division of a course into distinct parts.

Program

A program is a structured series of courses or activities designed to achieve a specific goal.
Ví dụ: She enrolled in a language learning program to improve her skills.
Ghi chú: Program can refer to a broader set of courses or activities compared to a single course.

Curriculum

Curriculum refers to the overall content and structure of a course of study.
Ví dụ: The school offers a comprehensive curriculum for students of all ages.
Ghi chú: Curriculum encompasses the entire educational plan, including courses, activities, and assessments.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Course

Of course

This phrase is used to express agreement, certainty, or willingness to do something without hesitation.
Ví dụ: Of course I will help you with your project.
Ghi chú: The phrase 'of course' implies a strong affirmation or agreement, different from the general meaning of 'course' as a path or direction.

Crash course

A short and intensive course or training in a particular subject to learn the basics quickly.
Ví dụ: I need to take a crash course in Spanish before my trip to Mexico.
Ghi chú: In this context, 'crash course' refers to an intense and focused learning experience, contrasting with the more extended and gradual nature of a typical 'course.'

Change course

To alter the direction, plan, or approach that one is following.
Ví dụ: The ship had to change course to avoid the storm.
Ghi chú: While 'course' generally refers to a set path or direction, 'change course' specifically denotes altering that path or direction.

Stay the course

To continue on the current path or course of action without deviation or giving up, especially in the face of difficulties.
Ví dụ: Despite the challenges, we need to stay the course and complete the project on time.
Ghi chú: This phrase emphasizes perseverance and commitment to a particular course of action, contrasting with the broader concept of 'course' as a route or curriculum.

Run its course

To progress or develop to its natural or inevitable conclusion.
Ví dụ: The illness will run its course, and she should start feeling better soon.
Ghi chú: In this context, 'run its course' refers to a process unfolding naturally or unavoidably, distinct from the idea of a planned or structured 'course.'

Par for the course

Something that is considered normal or expected in a particular situation.
Ví dụ: Delays are par for the course when dealing with construction projects.
Ghi chú: The phrase 'par for the course' suggests something typical or customary within a specific context, in contrast to the broader concept of 'course' as a route or direction.

In due course

At the appropriate or expected time; in a reasonable amount of time or when the time is right.
Ví dụ: The results of the investigation will be released in due course.
Ghi chú: This idiom conveys the idea of something happening in its proper time or sequence, as opposed to 'course' which generally refers to a path or trajectory.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Course

Off-course

To be off-course means to deviate from the intended path or plan.
Ví dụ: I think we're a bit off-course with this project. We need to refocus.
Ghi chú: This term emphasizes a divergence from the original intended direction.

Of course not

An emphatic way of saying 'no' or denying something.
Ví dụ: Are you going to skip class tomorrow? - Of course not! I never miss a lesson.
Ghi chú: While 'of course' is a common phrase, adding 'not' emphasizes the negative response.

Fast-track

To expedite or speed up a process, often through intensive or specialized training.
Ví dụ: I'm on the fast-track to getting my degree. I'm taking accelerated courses.
Ghi chú: Taking the fast-track implies a quicker route or more focused approach than a traditional course.

Off the beaten path

Something unusual, unconventional, or less mainstream.
Ví dụ: This new cooking class is really off the beaten path; it's not like your typical course.
Ghi chú: Being off the beaten path suggests uniqueness or being different from the norm.

Swerve

To change direction abruptly or take a different course of action.
Ví dụ: Her career took a sudden swerve after she decided to take a coding course.
Ghi chú: Swerve conveys a sharper and more unexpected change compared to the gradual shift implied by 'change course.'

Crash the course

To try and join a class without officially enrolling, typically by attending the first session uninvited.
Ví dụ: I'm hoping to crash the course on advanced physics next semester. It's already full!
Ghi chú: This slang term indicates a more informal or unauthorized attempt to join a course, as opposed to the formal enrollment process.

Course correction

An adjustment or change made to get back on track or improve progress.
Ví dụ: We need to make a course correction in our marketing strategy; it's not yielding the results we want.
Ghi chú: Course correction implies a deliberate and calculated adjustment to steer in the right direction, as opposed to staying on the current path.

Course - Ví dụ

I'm taking a language course this semester.
我这个学期正在参加一门语言课程
The golf course is very challenging.
高尔夫球场非常具有挑战性。
What is the course of events leading up to the accident?
导致事故的事件经过是什么?

Ngữ pháp của Course

Course - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: course
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): courses
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): course
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): coursed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): coursing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): courses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): course
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): course
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Course chứa 1 âm tiết: course
Phiên âm ngữ âm: ˈkȯrs
course , ˈkȯrs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Course - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Course: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.