Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Court

kɔrt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

法庭, 宫廷, 球场, 追求, 法院的管辖

Ý nghĩa của Court bằng tiếng Trung

法庭

Ví dụ:
The case will be heard in court next week.
案件将在下周法庭审理。
He was found guilty in a court of law.
他在法庭上被判有罪。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal proceedings, judicial settings.
Ghi chú: 法庭是处理法律案件的地方,通常包括法官、律师和陪审团。

宫廷

Ví dụ:
The king held a banquet at the royal court.
国王在皇家宫廷举行了一场宴会。
The queen's court was known for its lavish parties.
女王的宫廷以奢华的聚会闻名。
Sử dụng: formalBối cảnh: Historical or royal settings, nobility.
Ghi chú: 宫廷通常指的是统治者的住所以及与之相关的人员和活动。

球场

Ví dụ:
They played basketball on the outdoor court.
他们在室外球场打篮球。
The tennis match will take place on the center court.
网球比赛将在中央球场进行。
Sử dụng: informalBối cảnh: Sports and recreational activities.
Ghi chú: 球场是进行各种体育活动的场地,可以是室内或室外。

追求

Ví dụ:
He decided to court her with flowers and gifts.
他决定用花和礼物来追求她。
In the past, young men would court young women with poetry.
在过去,年轻人会用诗歌来追求年轻女性。
Sử dụng: informalBối cảnh: Romantic or social situations.
Ghi chú: 追求通常指的是在恋爱关系中表现出对某人的兴趣和吸引。

法院的管辖

Ví dụ:
The court has jurisdiction over this case.
该法院对这个案件有管辖权。
Each court has its own jurisdictional limits.
每个法院都有自己的管辖限制。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal discussions about authority and power.
Ghi chú: 法院的管辖指的是法院处理案件的权力范围。

Từ đồng nghĩa của Court

tribunal

A tribunal is a court or forum where legal matters are heard and determined.
Ví dụ: The case was brought before an international tribunal to settle the dispute.
Ghi chú: Tribunal often refers to a specialized court or committee established for a specific purpose or jurisdiction.

judiciary

The judiciary refers to the system of courts of law in a country or region.
Ví dụ: The judiciary system plays a crucial role in upholding the rule of law.
Ghi chú: Judiciary encompasses the entire system of courts and judges, while 'court' typically refers to a specific place where legal cases are heard.

forum

A forum is a place or medium where ideas and views on a particular issue can be exchanged.
Ví dụ: The conference provided a forum for discussing key issues in the industry.
Ghi chú: Forum is more general and can refer to any place or platform for discussion, whereas 'court' specifically pertains to a legal setting for adjudicating disputes.

chamber

A chamber can refer to a room used for official or private meetings, discussions, or legal proceedings.
Ví dụ: The case was heard in a private chamber to protect sensitive information.
Ghi chú: Chamber is often used to describe a smaller, more private setting within a court or legal institution, while 'court' typically refers to the overall institution or room where legal proceedings take place.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Court

court of law

Refers to a place where legal matters are adjudicated by a judge or jury.
Ví dụ: The case will be settled in a court of law.
Ghi chú: The phrase 'court of law' specifically refers to a legal institution, different from a sports court or royal court.

courtship

Refers to the period during which two people develop a romantic relationship before getting married.
Ví dụ: Their courtship lasted for over a year before they got engaged.
Ghi chú: In this context, 'courtship' refers to the romantic pursuit of a partner, distinct from a legal court.

court disaster

To act in a way that is likely to lead to a bad outcome or trouble.
Ví dụ: If you don't prepare well, you're courting disaster.
Ghi chú: This idiom uses 'court' metaphorically to mean to invite or risk a negative situation, not related to a physical court.

court of public opinion

Refers to the collective opinion of society or the general public on a particular matter.
Ví dụ: The celebrity's actions will be judged in the court of public opinion.
Ghi chú: This phrase alludes to a form of judgment or evaluation by society, not a formal legal court.

hold court

To be the center of attention or authority in a particular setting, often when discussing or explaining something.
Ví dụ: The professor held court in the lecture hall, answering questions from students.
Ghi chú: In this context, 'hold court' means to preside over a gathering or discussion, not involving a legal court.

court someone

To try to win someone's love or affection, typically with romantic intentions.
Ví dụ: He courted her with flowers and romantic gestures.
Ghi chú: 'Court someone' means to pursue a romantic relationship, different from the legal or governmental functions of a court.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Court

courtroom drama

Refers to a situation characterized by intense conflict, arguments, or disputes within a family or group.
Ví dụ: That family always has so much courtroom drama. I heard they're suing each other again.
Ghi chú: Differs from the formal legal setting of a courtroom, instead highlighting the dramatic or contentious nature of the situation.

courting disaster

Engaging in risky behavior or making decisions that are likely to lead to a negative outcome.
Ví dụ: By ignoring safety protocols, you're really courting disaster with that experiment.
Ghi chú: Shifts the focus from actually facing disaster to actively inviting or pursuing the possibility of it.

court jester

Someone who acts silly, cracks jokes, or engages in humorous antics to entertain or amuse others.
Ví dụ: She's the office court jester, always telling jokes to lighten the mood during meetings.
Ghi chú: Contrasts with the historical role of a court jester in entertaining royalty, now used informally in various social settings.

court intrigue

Refers to complex, secretive, or manipulative schemes or machinations within an organization or group.
Ví dụ: The company's restructuring led to a lot of office politics and court intrigue.
Ghi chú: Evokes the atmosphere of historical royal courts known for their intrigue and plotting, applied to modern organizational dynamics.

court of last resort

A final option or authority to which one turns when all other options have been exhausted.
Ví dụ: I've tried everything else, so it looks like I'll have to turn to the court of last resort — my parents.
Ghi chú: Adapts the legal concept of a court of last resort to informal scenarios where all other avenues have failed.

court appearance

To make a noticeable or striking appearance, usually in a social or public setting.
Ví dụ: He always makes a flashy court appearance during company events with his stylish outfits.
Ghi chú: Alters the formal context of a legal court appearance to refer to a showy or attention-grabbing entrance in other settings.

Court - Ví dụ

The court found the defendant guilty.
法庭裁定被告有罪。
The basketball court is located behind the school.
球场位于学校后面。
He was trying to impress her with his courtly manners.
他试图用他的优雅举止来给她留下深刻印象。

Ngữ pháp của Court

Court - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: court
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): courts, court
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): court
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): courted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): courting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): courts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): court
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): court
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
court chứa 1 âm tiết: court
Phiên âm ngữ âm: ˈkȯrt
court , ˈkȯrt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Court - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
court: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.