Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Difference
ˈdɪf(ə)rəns
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
差异, 不同, 差别, 区别
Ý nghĩa của Difference bằng tiếng Trung
差异
Ví dụ:
There is a big difference between the two products.
这两种产品之间有很大的差异。
The main difference is in their features.
主要的差异在于它们的功能。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions, reports, or analyses comparing items, concepts, or groups.
Ghi chú: Used to highlight distinctions or contrasts; often appears in academic and professional settings.
不同
Ví dụ:
Our opinions are different.
我们的意见不同。
He has a different perspective on the issue.
他对这个问题有不同的看法。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation to express divergence in views or characteristics.
Ghi chú: Can refer to both minor and major distinctions; often implies personal or subjective differences.
差别
Ví dụ:
There is a significant difference in quality.
在质量上有显著的差别。
The difference in price is quite noticeable.
价格上的差别非常明显。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in both casual and professional contexts to point out distinctions in attributes or measurements.
Ghi chú: This term can be synonymous with '差异' but may carry a connotation of inequality or variation.
区别
Ví dụ:
Can you tell the difference between the two sounds?
你能分辨出这两种声音的区别吗?
It's important to understand the difference between facts and opinions.
理解事实和观点之间的区别是很重要的。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Often used in educational or analytical contexts to clarify distinctions between concepts or categories.
Ghi chú: Emphasizes the act of distinguishing; frequently used in teaching and discussions.
Từ đồng nghĩa của Difference
discrepancy
A discrepancy refers to a lack of agreement or consistency between two or more things.
Ví dụ: There is a significant discrepancy between the two reports.
Ghi chú: Discrepancy is often used to emphasize a notable difference or inconsistency.
disparity
Disparity indicates a significant difference, especially in terms of inequality or dissimilarity.
Ví dụ: The study revealed a great disparity in income levels among different social classes.
Ghi chú: Disparity often conveys a sense of inequality or imbalance between the compared elements.
discreteness
Discreteness refers to the quality of being distinct or separate.
Ví dụ: The discreteness of their opinions led to a heated debate.
Ghi chú: Discreteness emphasizes the individuality or separateness of the compared elements.
variation
Variation indicates a change or difference in condition, amount, or level.
Ví dụ: There is a wide variation in climate across different regions of the country.
Ghi chú: Variation often implies a range of differences or deviations from a standard or norm.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Difference
Make a difference
To have a significant impact or effect on something or someone.
Ví dụ: Volunteering at the shelter can really make a difference in the lives of those in need.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of creating a positive change or impact.
Spot the difference
To notice a small detail that distinguishes one thing from another.
Ví dụ: In the game, you have to spot the difference between the two pictures within a limited time.
Ghi chú: This phrase is often used in games or activities where participants have to identify subtle distinctions.
Know the difference
To be able to distinguish between two or more similar things or concepts.
Ví dụ: It's important to know the difference between right and wrong.
Ghi chú: This phrase highlights the importance of being able to discern between different options or choices.
What's the difference?
Asking about the distinction or dissimilarity between two or more things.
Ví dụ: I can't decide between the two dresses. What's the difference in price?
Ghi chú: This phrase is used to inquire about the contrast or variation between options.
Split the difference
To reach a compromise by each side giving up part of their demands.
Ví dụ: Since they couldn't agree on the price, they decided to split the difference and meet halfway.
Ghi chú: This phrase involves finding a middle ground or compromise between two opposing viewpoints or positions.
Make all the difference
To have a crucial or decisive impact on a situation or outcome.
Ví dụ: Having supportive friends can make all the difference when facing challenges.
Ghi chú: This phrase emphasizes the significant influence of a particular factor on a result or circumstance.
Difference of opinion
A disagreement or varying viewpoint between individuals or groups.
Ví dụ: There seems to be a difference of opinion among the team members regarding the best approach to the project.
Ghi chú: This phrase specifically refers to conflicting viewpoints or perspectives on a particular matter.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Difference
Diff
Shortened form of 'difference'. It's often used informally to refer to a distinction or contrast between two things.
Ví dụ: What's the diff between these two jackets?
Ghi chú: The slang 'diff' is a casual and abbreviated version of the word 'difference' and is commonly used in spoken language.
Diffy
Informal slang to describe a noticeable or significant difference in a playful manner.
Ví dụ: The prices are a bit diffy between the two stores.
Ghi chú: The term 'diffy' is a colloquial way to say 'different' or 'varying' in a more relaxed and catchy style.
Delta
Borrowed from the Greek letter Δ, this slang denotes a change or difference between two things.
Ví dụ: Can you explain the delta in the two proposals?
Ghi chú: In this context, 'delta' symbolizes a specific and often quantitative difference, especially in scientific or technical discussions.
Gap
Used informally to indicate a noticeable difference, usually between perspectives, standings, or beliefs.
Ví dụ: There's a significant gap in their opinions on this issue.
Ghi chú: The slang 'gap' emphasizes a distinct space or difference between two entities, often in terms of opinions, knowledge, or positions.
Spread
Informal slang referring to the range or difference in values or prices between two or more items.
Ví dụ: What's the spread between the prices of these two gadgets?
Ghi chú: The term 'spread' highlights the extent or scope of the difference, especially in financial or comparative contexts.
Delta-V
Derived from physics and engineering terminology, it signifies a change in velocity or approach, metaphorically referring to a difference or alteration.
Ví dụ: We need to consider the delta-V in our approach to this problem.
Ghi chú: Used mostly in technical or specialized conversations, 'delta-V' implies a specific and calculated difference in approach, direction, or execution.
Difference - Ví dụ
The main difference between these two products is the price.
这两款产品之间的主要差异是价格。
There is a noticeable difference in the taste of these two wines.
这两种葡萄酒的味道有明显的差异。
The difference in temperature between day and night is quite significant in this region.
在这个地区,昼夜之间的温度差异相当显著。
Ngữ pháp của Difference
Difference - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: difference
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): differences, difference
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): difference
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
difference chứa 3 âm tiết: dif • fer • ence
Phiên âm ngữ âm: ˈdi-f(ə-)rən(t)s
dif fer ence , ˈdi f(ə )rən(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Difference - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
difference: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.