Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Establish

əˈstæblɪʃ
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

建立, 确立, 设立, 确定

Ý nghĩa của Establish bằng tiếng Trung

建立

Ví dụ:
They plan to establish a new branch in the city.
他们计划在这座城市建立一个新的分支。
The organization was established in 1990.
该组织成立于1990年。
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, organizations, and institutions
Ghi chú: 常用于谈论创建公司、机构或其他组织的情况。

确立

Ví dụ:
The study aims to establish a connection between diet and health.
这项研究旨在确立饮食与健康之间的联系。
He established his reputation as a leading expert in the field.
他确立了自己作为该领域顶尖专家的声誉。
Sử dụng: formalBối cảnh: Research, reputation, and authority
Ghi chú: 多用于学术或专业领域,用于说明建立理论、关系或声望。

设立

Ví dụ:
They established a fund to support local artists.
他们设立了一个基金来支持当地艺术家。
The school was established to provide education to underprivileged children.
这所学校的设立是为了给贫困儿童提供教育。
Sử dụng: formalBối cảnh: Charitable organizations, education
Ghi chú: 用于描述设立资金、机构或其他支持性结构的情况。

确定

Ví dụ:
The team established the rules before the game started.
比赛开始前,团队确定了规则。
We need to establish a timeline for the project.
我们需要确定项目的时间表。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Planning and organization
Ghi chú: 可用于日常对话或正式会议中,表示确定或设定某个标准或时间框架。

Từ đồng nghĩa của Establish

established

To set up or create something that is recognized or accepted.
Ví dụ: The company has established itself as a leader in the industry.
Ghi chú: This synonym emphasizes the past action of creating or setting up something that is now recognized or accepted.

found

To establish or originate something, typically an organization or institution.
Ví dụ: He founded a successful startup last year.
Ghi chú: This synonym specifically refers to the act of creating or starting something new, often an organization or institution.

set up

To establish something, such as an organization, system, or process.
Ví dụ: They set up a new branch of the company in the city center.
Ghi chú: This synonym focuses on the act of creating or arranging something, especially in terms of organizing a system or process.

initiate

To start or introduce something, often a process or action.
Ví dụ: The government plans to initiate a new program to help small businesses.
Ghi chú: This synonym highlights the beginning or starting of something, particularly a new process or action.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Establish

Establish a foothold

To secure a strong position or foundation in a particular area or market.
Ví dụ: The company is trying to establish a foothold in the new market.
Ghi chú: The phrase focuses on gaining a secure position rather than just setting up or creating something.

Establish contact

To make initial communication or connection with someone or a group.
Ví dụ: The diplomat is working to establish contact with foreign officials.
Ghi chú: This phrase specifically refers to initiating communication or reaching out to someone.

Establish oneself

To gain a strong reputation or position within a group or community.
Ví dụ: She quickly established herself as a leader in the organization.
Ghi chú: This phrase emphasizes building a reputation or status over time in a particular context.

Establish a precedent

To set a standard or example that serves as a guide for future actions or decisions.
Ví dụ: The court's decision established a precedent for future cases.
Ghi chú: This phrase refers to setting a standard or example for others to follow.

Establish a routine

To create a regular and consistent pattern of behavior or activities.
Ví dụ: It's important to establish a routine for studying to improve productivity.
Ghi chú: This phrase focuses on creating a habitual pattern of behavior rather than just starting something.

Establish rapport

To build a positive and harmonious relationship, especially in a professional context.
Ví dụ: The therapist worked hard to establish rapport with the new client.
Ghi chú: This phrase refers to creating a positive connection or relationship with someone.

Establish a tradition

To create a custom or practice that is repeated and passed down over time.
Ví dụ: Every year, the family establishes a tradition of baking cookies together.
Ghi chú: This phrase involves creating a custom or practice that is continued over generations.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Establish

Get established

To become settled or established in a particular place, job, or social group.
Ví dụ: It took a few months, but I finally got established in my new job.
Ghi chú: The slang term 'get established' specifically focuses on the process of becoming settled or accepted, rather than just the act of establishing something.

Setting up shop

To start or establish a business, organization, or operation.
Ví dụ: After years of planning, they're finally setting up shop in the downtown area.
Ghi chú: This slang term emphasizes the action of starting or establishing a business, often in a physical location, rather than the broader concept of establishment.

Cementing a presence

To solidify or strengthen one's presence, influence, or reputation in a particular domain.
Ví dụ: The artist is cementing a strong online presence through social media.
Ghi chú: This term emphasizes the idea of making one's presence more solid or permanent in a particular area, similar to how cement strengthens a structure.

Putting down roots

To establish a permanent or lasting residence or connection to a place.
Ví dụ: After years of traveling, they decided it was time to put down roots and buy a house.
Ghi chú: This term focuses on the idea of establishing a deep and lasting connection to a place, similar to how roots anchor a plant in the ground.

Establishing a foothold

To secure a initial position or presence in a new market, industry, or area of operation.
Ví dụ: The company is focused on establishing a foothold in the Asian market.
Ghi chú: While this term includes the idea of establishing something, it specifically refers to securing a position of influence or presence in a new territory or domain.

Putting the groundwork

To lay the foundation or basic work needed before proceeding with a project or plan.
Ví dụ: They spent months putting the groundwork for the new project before officially launching it.
Ghi chú: This term emphasizes the preparatory work necessary to establish something, highlighting the foundational steps before the actual establishment.

Pioneering a field

To be one of the first to explore or develop a new area or field of expertise.
Ví dụ: She was instrumental in pioneering the field of sustainable architecture.
Ghi chú: This term focuses on the innovative and pioneering aspect of establishing a new field or area of expertise, highlighting the role of being a trailblazer.

Establish - Ví dụ

The company was established in 1995.
这家公司成立于1995年。
The goal is to establish a new system.
目标是建立一个新系统。
The research established a link between stress and illness.
研究确立了压力与疾病之间的联系。

Ngữ pháp của Establish

Establish - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: establish
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): established
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): establishing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): establishes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): establish
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): establish
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
establish chứa 3 âm tiết: es • tab • lish
Phiên âm ngữ âm: i-ˈsta-blish
es tab lish , i ˈsta blish (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Establish - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
establish: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.