Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Event

əˈvɛnt
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

事件, 活动, 事件 (在计算机科学中), 比赛

Ý nghĩa của Event bằng tiếng Trung

事件

Ví dụ:
The event will start at 7 PM.
活动将在晚上7点开始。
This is a historical event.
这是一个历史事件。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe a specific occurrence or happening, often of significance.
Ghi chú: 用于描述发生的事情,通常是重要的或有意义的事情。

活动

Ví dụ:
Are you attending the charity event?
你会参加慈善活动吗?
We organize various events throughout the year.
我们全年组织各种活动。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to gatherings or activities, such as parties, festivals, or meetings.
Ghi chú: 常用于指聚会、节日或会议等活动。

事件 (在计算机科学中)

Ví dụ:
The program triggered an event when the button was clicked.
当按钮被点击时,程序触发了一个事件。
Events in programming can be handled with functions.
编程中的事件可以通过函数来处理。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in computer science and programming to refer to actions or occurrences that can be detected and handled by software.
Ghi chú: 在计算机科学和编程中,事件指的是可以被软件检测和处理的动作或发生的事情。

比赛

Ví dụ:
She won first place in the swimming event.
她在游泳比赛中获得了第一名。
The athletics event will take place next week.
田径比赛将在下周举行。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in sports contexts to refer to competitions or contests.
Ghi chú: 在体育上下文中,用于指比赛或竞赛。

Từ đồng nghĩa của Event

Occasion

An occasion refers to a particular time or event that is special or important.
Ví dụ: The wedding was a joyous occasion for all attendees.
Ghi chú: An occasion often implies a sense of celebration or significance.

Gathering

A gathering is a coming together of people for a specific purpose or social interaction.
Ví dụ: The family gathering was filled with laughter and good food.
Ghi chú: A gathering typically involves people assembling in one place for a shared activity or event.

Function

A function refers to a social event or gathering organized for a specific purpose.
Ví dụ: The charity function raised thousands of dollars for a good cause.
Ghi chú: Function often implies a formal or organized event with a specific objective or goal.

Occurrence

An occurrence is an event or incident that happens, especially one that is noteworthy or unusual.
Ví dụ: The unexpected occurrence of a meteor shower thrilled the stargazers.
Ghi chú: Occurrence focuses on the happening or taking place of something, often highlighting its significance.

Happening

A happening is an event or situation that is exciting, interesting, or significant.
Ví dụ: The art exhibit opening was the happening event of the weekend.
Ghi chú: Happening emphasizes the current, trendy, or noteworthy nature of an event.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Event

Big event

An important or significant happening or occasion.
Ví dụ: The wedding was a big event in our small town.
Ghi chú: The term 'big event' emphasizes the size, importance, or impact of the occasion.

Special event

An occasion that is out of the ordinary and has a particular significance or purpose.
Ví dụ: The company organized a special event to celebrate its anniversary.
Ghi chú: The phrase 'special event' highlights the unique or exceptional nature of the occasion.

Social event

An event primarily aimed at socializing or interacting with others.
Ví dụ: The charity ball was a popular social event in the city.
Ghi chú: It refers to an event where the main focus is on socializing and engaging with others.

Cultural event

An event that highlights or celebrates a particular culture or cultural aspect.
Ví dụ: The museum hosted a cultural event showcasing traditional dances.
Ghi chú: This phrase emphasizes the cultural significance or context of the event.

Public event

An event that is open to or involves the general public.
Ví dụ: The concert was a public event open to all music lovers.
Ghi chú: It emphasizes that the event is accessible to anyone interested in attending.

Major event

An event of significant importance or scale.
Ví dụ: The conference was a major event in the field of technology.
Ghi chú: It highlights the substantial impact or significance of the event.

Sporting event

An event where sports competitions take place.
Ví dụ: The Olympics is a major sporting event that attracts athletes from around the world.
Ghi chú: This phrase specifies that the event is related to sports competitions.

Corporate event

An event hosted by a business or organization for its employees, clients, or stakeholders.
Ví dụ: The company organized a corporate event to launch its new product.
Ghi chú: It focuses on events organized by companies for business purposes or networking.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Event

Shindig

A shindig is a lively social gathering or party.
Ví dụ: Are you going to the shindig at Sarah's place tonight?
Ghi chú: The term 'shindig' is informal and conveys a sense of excitement and informality.

Bash

A bash refers to a festive celebration or party.
Ví dụ: Let's throw a bash for Tom's birthday next weekend!
Ghi chú: While 'event' is a neutral term, 'bash' implies a more enthusiastic and lively event.

Affair

An affair is a formal or elegant social gathering or event.
Ví dụ: The art gallery hosted a sophisticated affair showcasing local artists.
Ghi chú: Beyond the traditional meaning of 'affair' referring to relationships, in this context, it denotes a high-class event.

Gig

In informal language, a gig refers to a performance or event, especially for musicians or performers.
Ví dụ: Are you playing a gig at the local bar this weekend?
Ghi chú: Compared to 'event', 'gig' is more specific to performances or shows.

Soiree

A soiree is a fancy evening party or social gathering, often with a sophisticated ambiance.
Ví dụ: They attended a lavish soiree hosted by a famous designer.
Ghi chú: This term conveys a sense of elegance and exclusivity not always associated with a standard event.

Hoedown

A hoedown is a casual and lively social event, typically featuring country music and dancing.
Ví dụ: The community center is having a hoedown with live music and dancing.
Ghi chú: Unlike the generic term 'event', 'hoedown' implies a more specific type of informal gathering typically associated with country or folk culture.

Event - Ví dụ

The event was cancelled due to bad weather.
由于恶劣天气,活动被取消了。
We are organizing a charity event next month.
我们下个月将组织一场慈善活动
The unexpected event caught us off guard.
意外的事件让我们感到措手不及。

Ngữ pháp của Event

Event - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: event
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): events
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): event
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Event chứa 1 âm tiết: event
Phiên âm ngữ âm: i-ˈvent
event , i ˈvent (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Event - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Event: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.