Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Every

ˈɛvri
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

每个, 每一, 每次, 每年, 每个部分

Ý nghĩa của Every bằng tiếng Trung

每个

Ví dụ:
Every student must submit their assignment.
每个学生都必须提交他们的作业。
I go to the gym every day.
我每天都去健身房。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to all individual members of a group or set.
Ghi chú: 常用于表示所有个体,不论是人还是物。

每一

Ví dụ:
Every single person is invited to the party.
每一个人都被邀请参加聚会。
I appreciate every little thing you do.
我感激你所做的每一件小事。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Emphasizing each individual item or person within a group.
Ghi chú: 用于强调每一个个体,常常带有情感色彩。

每次

Ví dụ:
Every time I see her, she smiles.
每次我见到她,她都会微笑。
He forgets his keys every time he leaves the house.
他每次离开家都忘记带钥匙。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe repeated occurrences.
Ghi chú: 常用于描述重复发生的事情。

每年

Ví dụ:
We visit our grandparents every year.
我们每年都去看望祖父母。
Every year, the festival attracts thousands of visitors.
每年,这个节日吸引成千上万的游客。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to something that happens annually.
Ghi chú: 适用于描述每年的事件或活动。

每个部分

Ví dụ:
Every part of the machine is important.
机器的每个部分都很重要。
I enjoyed every part of the movie.
我很喜欢电影的每个部分。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate that all sections or components matter.
Ghi chú: 可以用于物理对象或抽象概念的组成部分。

Từ đồng nghĩa của Every

Each

Each refers to every individual in a group or set. It emphasizes the individuality or separate identity of each item.
Ví dụ: Each student must complete the assignment individually.
Ghi chú: Each is often used when focusing on individual items within a group, whereas every is more general and inclusive.

All

All refers to the whole of a group or set. It emphasizes the entirety or completeness of a group.
Ví dụ: All students are required to attend the meeting.
Ghi chú: All can imply a sense of totality or completeness, while every is more about each individual item in a group.

Each and every

Each and every is a combined form that emphasizes the individuality of each item as well as the inclusiveness of the group as a whole.
Ví dụ: Each and every employee is expected to attend the training session.
Ghi chú: Each and every is a more emphatic way of expressing the idea of every, highlighting both the individual items and the entire group.

Any

Any refers to one or more items selected from a group without restriction. It emphasizes the freedom of choice.
Ví dụ: You can choose any book from the shelf.
Ghi chú: Any implies a sense of choice or selection, while every is more about the inclusiveness of all items in a group.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Every

Every time

It means on each occasion or instance.
Ví dụ: I see her, she's smiling every time.
Ghi chú: The addition of 'time' adds emphasis to the frequency of the action or event.

Every day

Refers to something that happens each day.
Ví dụ: I go for a run every day to stay healthy.
Ghi chú: It specifies the frequency of the action happening daily.

Everywhere

Means in or to all places.
Ví dụ: There were people everywhere in the city during the festival.
Ghi chú: It emphasizes the wide distribution or presence of something in various locations.

Every now and then

Indicates occasionally or from time to time.
Ví dụ: She visits her hometown every now and then to meet her family.
Ghi chú: This phrase suggests irregular intervals of time for the occurrence of an action.

Every which way

Denotes in all directions or in a disorderly manner.
Ví dụ: The wind was blowing every which way, making it hard to walk straight.
Ghi chú: It emphasizes the lack of a specific direction or order.

Every so often

Means occasionally or at intervals.
Ví dụ: He checks his email every so often to stay updated.
Ghi chú: It implies a periodic or intermittent occurrence.

Every nook and cranny

Refers to every small or hidden place.
Ví dụ: She searched every nook and cranny of the house for her missing keys.
Ghi chú: This phrase emphasizes thoroughness in searching every possible corner or space.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Every

Every single

Used to emphasize that each individual item in a group has been included or experienced.
Ví dụ: I have read every single book in the series.
Ghi chú: Adds emphasis to the thoroughness or completeness of the action compared to using 'every' alone.

Every Tom, Dick, and Harry

Refers to ordinary or unimportant people, used to indicate a large or indiscriminate group of people.
Ví dụ: I don't want to invite every Tom, Dick, and Harry to the party.
Ghi chú: Conveys a more casual and colloquial tone compared to simply saying 'everyone.'

Every bit as

Means to be equally as much or fully the same as something else.
Ví dụ: She is every bit as talented as her sister.
Ghi chú: Emphasizes equality or equivalence in a more informal manner compared to expressing the same idea directly.

Every man and his dog

Used to emphasize how widely known or talked about something is.
Ví dụ: It seems like every man and his dog is talking about that new movie.
Ghi chú: Creates a vivid and informal image compared to using 'everybody.'

Every cloud has a silver lining

A proverb meaning that even in difficult or unpleasant situations, there is always something positive or hopeful.
Ví dụ: Don't worry, every cloud has a silver lining. Something good will come out of this.
Ghi chú: An idiomatic expression that represents the idea more poetically than using 'every adversity has a benefit.'

Every other

Refers to something that occurs every second instance in a series or pattern.
Ví dụ: I have soccer practice every other day.
Ghi chú: Expresses a pattern of alternation more clearly compared to using 'every second.'

Every which way but loose

Means scattered or disorganized in all possible directions.
Ví dụ: They scattered the toys every which way but loose.
Ghi chú: An informal and idiomatic way to describe chaos or disorder compared to using 'scattered in all directions.'

Every - Ví dụ

Every student in the class passed the exam.
班上的每个学生都通过了考试。
I go to the gym every morning.
我每天早上去健身房。
She likes every kind of music.
她喜欢每一种音乐。

Ngữ pháp của Every

Every - Đại từ (Pronoun) / Từ hạn định (Determiner)
Từ gốc: every
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Every chứa 2 âm tiết: ev • ery
Phiên âm ngữ âm: ˈev-rē
ev ery , ˈev (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Every - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Every: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.