Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Far
fɑr
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
远, 遥远, 很久以前, 大大地, 极其
Ý nghĩa của Far bằng tiếng Trung
远
Ví dụ:
The mountain is far from here.
那座山离这里很远。
She lives far away.
她住得很远。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe physical distance.
Ghi chú: Often used with prepositions like 'from' to indicate distance.
遥远
Ví dụ:
He traveled to a far country.
他去了一个遥远的国家。
In far away lands, people live differently.
在遥远的土地上,人们的生活方式不同。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in literary or poetic contexts to describe distant places.
Ghi chú: This term can evoke a sense of mystery or adventure.
很久以前
Ví dụ:
That was far back in my childhood.
那是在我童年很久以前。
We met far in the past.
我们很久以前见过面。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to a long time ago.
Ghi chú: This usage is often accompanied by past tense verbs.
大大地
Ví dụ:
The project has come far since we started.
自从我们开始以来,这个项目进展大大地。
She has come far in her career.
她在职业生涯中取得了很大进展。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate significant progress or development.
Ghi chú: This meaning can be used in both personal and professional contexts.
极其
Ví dụ:
He is far too young for this role.
他对这个角色来说极其年轻。
This task is far too complicated.
这个任务极其复杂。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express an extreme degree or excessiveness.
Ghi chú: Commonly used with adjectives to emphasize intensity.
Từ đồng nghĩa của Far
distant
Distant refers to being far away in space or time.
Ví dụ: The nearest gas station is quite distant from here.
Ghi chú: Distant emphasizes the physical or temporal separation between two points.
remote
Remote describes something that is far away and secluded.
Ví dụ: They lived in a remote village in the mountains.
Ghi chú: Remote often implies isolation or a lack of accessibility.
far-off
Far-off means at a great distance away.
Ví dụ: I could see a far-off ship on the horizon.
Ghi chú: Far-off is often used to describe something that is visible but distant.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Far
Far and away
By a large margin; significantly better or more than others.
Ví dụ: She was far and away the best singer in the competition.
Ghi chú: The phrase emphasizes a clear distinction or superiority compared to others.
Far cry from
Very different from; not at all similar to.
Ví dụ: His current financial situation is a far cry from what it used to be.
Ghi chú: The phrase highlights a significant difference or contrast from the original state.
Far out
Unconventional, bizarre, or avant-garde.
Ví dụ: The new art exhibit was really far out and unconventional.
Ghi chú: The phrase conveys a sense of being beyond the usual or expected.
By far
By a large margin; significantly more than any other.
Ví dụ: She is by far the most experienced candidate for the job.
Ghi chú: The phrase emphasizes a clear lead or superiority over others.
Go far
To be successful or make progress.
Ví dụ: With his dedication and talent, I believe he will go far in his career.
Ghi chú: The phrase implies achieving success or making significant progress in a particular area.
So far, so good
Up to this point, everything is satisfactory or progressing well.
Ví dụ: We've been following the plan, and so far, so good - everything is going well.
Ghi chú: The phrase indicates a positive assessment of progress or situation up to a certain point.
Far and wide
Over a wide area; to a great extent.
Ví dụ: The news of the festival spread far and wide, attracting visitors from neighboring towns.
Ghi chú: The phrase denotes a broad or extensive reach or coverage.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Far
Far fetched
Far fetched means unlikely to be true or believable.
Ví dụ: The idea that aliens built the pyramids is pretty far fetched.
Ghi chú: While 'far' refers to distance, 'far fetched' is used to describe ideas or stories that are implausible or unbelievable.
Far from it
Far from it means the opposite or not at all.
Ví dụ: You think I'm a great cook? Far from it!
Ghi chú: While 'far' indicates distance, 'far from it' is used to emphasize a contrast or contradiction to a previous statement.
Far gone
Far gone means heavily under the influence of drugs or alcohol.
Ví dụ: After three hours of dancing, he was far gone.
Ghi chú: The slang term 'far gone' describes a person who is significantly intoxicated or under the influence, unlike the word 'far' which denotes distance.
Far - Ví dụ
The house is far from the city center.
这座房子离市中心很远。
I can see the mountains far in the distance.
我能看到远处的山。
The ship sailed far out into the ocean.
船驶向远处的海洋。
Ngữ pháp của Far
Far - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: far
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): farther, further
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): farthest, furthest
Tính từ (Adjective): far
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): further, farther
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): farthest, furthest
Trạng từ (Adverb): far
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
far chứa 1 âm tiết: far
Phiên âm ngữ âm: ˈfär
far , ˈfär (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Far - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
far: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.