Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Feel

fil
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

感觉, 认为, 触摸, 情感

Ý nghĩa của Feel bằng tiếng Trung

感觉

Ví dụ:
I feel tired after a long day.
一天忙碌后,我感到疲惫。
Do you feel happy today?
你今天感觉快乐吗?
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing physical or emotional sensations.
Ghi chú: 这个意思通常用于描述身体或情感的状态。比如说,'感觉好'或'感觉不好'。

认为

Ví dụ:
I feel that we should start the project now.
我认为我们应该现在开始这个项目。
He feels that this decision is wrong.
他觉得这个决定是错误的。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Expressing opinions or beliefs.
Ghi chú: 在这个用法中,'feel' 表达个人的看法或信念。通常后面会接从句。

触摸

Ví dụ:
Feel the fabric to see if it's soft.
触摸这块布料,看看是否柔软。
Can you feel this object?
你能触碰到这个物体吗?
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing the action of touching or sensing something physically.
Ghi chú: 这个意思强调通过触觉来感知事物。可以用于物理接触的场合。

情感

Ví dụ:
She has a deep feel for music.
她对音乐有很深的感受。
He has a good feel for the rhythm.
他对节奏的把握很好。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing an intuitive understanding or sensitivity to something.
Ghi chú: 在这个上下文中,'feel' 表达了对某种艺术形式的直觉和理解。

Từ đồng nghĩa của Feel

Sense

To perceive or become aware of something through the senses.
Ví dụ: I can sense a change in the atmosphere.
Ghi chú: Sensing is more about being aware through the senses rather than an emotional response.

Perceive

To become aware of, know, or identify through the senses.
Ví dụ: She perceived a hint of sarcasm in his tone.
Ghi chú: Perceiving is more about understanding or identifying something through observation or intuition.

Experience

To undergo or live through an event or feeling.
Ví dụ: I experienced a sense of joy when I saw her smile.
Ghi chú: Experiencing involves actively going through a situation or emotion rather than just perceiving it.

Suffer

To undergo or feel pain or distress.
Ví dụ: He suffered a great deal of pain after the accident.
Ghi chú: Suffering implies enduring pain or hardship, often with a negative connotation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Feel

Feel free

This phrase means to not hesitate or be reluctant to do something.
Ví dụ: Feel free to ask any questions if you have them.
Ghi chú: The phrase 'feel free' emphasizes the sense of being uninhibited or unrestricted in doing something.

Feel under the weather

To feel under the weather means to feel slightly unwell or not one's best.
Ví dụ: I'm feeling a bit under the weather today, so I might not be very productive.
Ghi chú: This phrase is a figurative expression and does not directly refer to physical touch or sensation.

Feel like a fish out of water

To feel like a fish out of water means to feel uncomfortable or out of place in a particular situation.
Ví dụ: In a new job, I often feel like a fish out of water until I get used to the routine.
Ghi chú: This idiom is a metaphorical expression and does not relate directly to physical touch or sensation.

Feel the pinch

To feel the pinch means to experience financial difficulty or hardship.
Ví dụ: With the rise in prices, many families are starting to feel the pinch financially.
Ghi chú: This phrase is a metaphorical expression and does not involve physical touch or sensation.

Feel on top of the world

To feel on top of the world means to feel extremely happy or successful.
Ví dụ: After receiving the promotion, she felt on top of the world.
Ghi chú: This phrase is a figurative expression and does not directly relate to physical touch or sensation.

Feel like a million bucks

To feel like a million bucks means to feel fantastic or in excellent health.
Ví dụ: After a good night's sleep, I woke up feeling like a million bucks.
Ghi chú: This idiom is a figurative expression and does not directly involve physical touch or sensation.

Feel at home

To feel at home means to feel comfortable and relaxed in a particular place or situation.
Ví dụ: The warm welcome made me instantly feel at home in their house.
Ghi chú: This phrase emphasizes the sense of ease and familiarity, rather than physical touch or sensation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Feel

Catch the feels

This slang term means to develop romantic feelings for someone.
Ví dụ: She caught the feels for her coworker and now they're dating.
Ghi chú: It is a more informal way to express catching feelings or developing romantic interest.

In my feels

To be deeply emotional or in a state of heightened sensitivity.
Ví dụ: After watching that movie, I was deep in my feels.
Ghi chú: It emphasizes being emotionally vulnerable or affected.

Feels

Short for feelings, often used to describe intensely emotional reactions.
Ví dụ: That song always gives me the feels.
Ghi chú: It is a more colloquial way to refer to emotions or emotional responses.

Feelsbadman

Expresses sympathy or support for someone who is feeling down or disappointed.
Ví dụ: I failed my exam, feelsbadman.
Ghi chú: It is internet slang often used in meme culture to convey empathy.

Feelsbad

Indicates the sensation of feeling bad or experiencing negative emotions.
Ví dụ: She broke up with him, that must feel feelsbad.
Ghi chú: It is a more informal way to describe feeling unhappy or regretful.

Vibing

To be in a harmonious or enjoyable state, often associated with a positive emotional experience.
Ví dụ: I'm really vibing with this new music.
Ghi chú: It suggests being in tune with a particular vibe or feeling.

Feels trip

Refers to an emotional experience that elicits strong feelings or nostalgia.
Ví dụ: That movie was a real feels trip, I cried through the entire thing.
Ghi chú: It combines the idea of feelings and a journey or experience causing emotional reactions.

Feel - Ví dụ

I have a strange feeling about this place
我对这个地方有一种奇怪的感觉
She expressed her feelings through her artwork.
她通过她的艺术作品表达了她的感受。
He couldn't hide the disappointment and hurt in his feelings.
他无法掩饰内心的失望和伤痛。

Ngữ pháp của Feel

Feel - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: feel
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): felt
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): felt
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): feeling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): feels
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): feel
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): feel
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Feel chứa 1 âm tiết: feel
Phiên âm ngữ âm: ˈfēl
feel , ˈfēl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Feel - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Feel: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.