Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Finish
ˈfɪnɪʃ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
完成, 结束, 完结, 修饰, 终止
Ý nghĩa của Finish bằng tiếng Trung
完成
Ví dụ:
I need to finish my homework.
我需要完成我的作业。
She finished the project ahead of schedule.
她提前完成了这个项目。
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday tasks, projects, or duties.
Ghi chú: This is the most common meaning used in daily conversation. It refers to the act of completing a task or activity.
结束
Ví dụ:
The meeting will finish at 3 PM.
会议将在下午三点结束。
When will the movie finish?
电影什么时候结束?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Events, meetings, or activities that come to a conclusion.
Ghi chú: Used in both casual and formal situations to indicate the end of an event or activity.
完结
Ví dụ:
The book series has finally finished.
这本系列书籍终于完结了。
They finished the story with a twist.
他们以一个反转完结了这个故事。
Sử dụng: formalBối cảnh: Literature, storytelling, or narratives.
Ghi chú: This term is often used in literary contexts and suggests a more definitive or conclusive end.
修饰
Ví dụ:
She finished the dress with beautiful embroidery.
她用美丽的刺绣修饰了这件裙子。
He finished the sculpture with a glossy coat.
他用光泽涂层修饰了这座雕塑。
Sử dụng: formalBối cảnh: Arts and crafts, design, and decoration.
Ghi chú: This meaning focuses on the decorative or final touches applied to an object.
终止
Ví dụ:
They decided to finish the contract early.
他们决定提前终止合同。
The company finished its operations last year.
这家公司去年终止了其运营。
Sử dụng: formalBối cảnh: Legal, business, and contractual contexts.
Ghi chú: Used to describe the act of ending agreements or operations, often in a more serious context.
Từ đồng nghĩa của Finish
complete
To finish something in its entirety or to bring to an end.
Ví dụ: She completed the project ahead of schedule.
Ghi chú: Similar to 'finish' but emphasizes the idea of reaching the end or achieving a goal.
conclude
To bring something to an end or to reach a final decision or agreement.
Ví dụ: The meeting concluded with a decision to move forward.
Ghi chú: Similar to 'finish' but often used in the context of formal events or discussions.
accomplish
To successfully complete a task or achieve a desired result.
Ví dụ: He accomplished his goal of running a marathon.
Ghi chú: Focuses on achieving a specific goal or task successfully.
end
To come to a conclusion or to reach the final part of something.
Ví dụ: The movie ended with a surprising twist.
Ghi chú: Similar to 'finish' but can also refer to the final part of an event or process.
terminate
To bring something to an end or to cancel an agreement or arrangement.
Ví dụ: The contract was terminated due to a breach of agreement.
Ghi chú: Emphasizes a formal or official ending, often involving contracts or agreements.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Finish
Finish off
To finish or consume the last part of something.
Ví dụ: He finished off the last slice of pizza.
Ghi chú: This phrase emphasizes completing the entire portion of something, usually food or a task.
Finish up
To complete the final part of something.
Ví dụ: Let's finish up this project before the deadline.
Ghi chú: It suggests completing the remaining part or the conclusion of a task or activity.
Finish line
The line or point marking the end of a race or competition.
Ví dụ: She crossed the finish line first in the race.
Ghi chú: This phrase refers to the specific point where a race or competition ends.
Finish strong
To end something with determination, energy, or success.
Ví dụ: Even though it's been a tough race, let's finish strong!
Ghi chú: It highlights ending something with vigor or success, often used in sports or competitions.
Finish off with a bang
To end something in a spectacular or impressive way.
Ví dụ: Let's finish off the year with a bang by hosting a great party.
Ghi chú: This phrase emphasizes ending something in a grand or remarkable manner.
Finish the job
To complete a task or assignment.
Ví dụ: We need to finish the job before the end of the day.
Ghi chú: It stresses completing a specific task or assignment.
Finish off strong
To conclude something with power, confidence, or effectiveness.
Ví dụ: She finished off the presentation strong, leaving a lasting impression.
Ghi chú: It emphasizes concluding something impressively or effectively.
Finish in style
To end something in a fashionable, impressive, or elegant manner.
Ví dụ: He finished the performance in style, receiving a standing ovation.
Ghi chú: This phrase suggests ending something in a stylish or elegant way.
Finish the race
To complete a race or competition.
Ví dụ: She was determined to finish the race, no matter what.
Ghi chú: It specifically refers to completing a race or competition, emphasizing determination and completion.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Finish
Wrap up
To finish or conclude something.
Ví dụ: Let's wrap up this meeting and head home.
Ghi chú: Refers specifically to completing a discussion, meeting, or event.
Call it a day
To decide to stop working or doing something for the day.
Ví dụ: It's getting late, let's call it a day and continue tomorrow.
Ghi chú: Implies ending activities for the current day with the intention to resume the next day.
Close out
To bring something to an end or complete a task.
Ví dụ: We need to close out this project before the deadline.
Ghi chú: Often used in a business or project context to signal completion or finalization.
Tie up
To finish the final details or complete the remaining tasks.
Ví dụ: I just need to tie up a few loose ends and then we're done.
Ghi chú: Focuses on finishing the remaining parts of a task or project.
Nail down
To finalize or firmly establish something.
Ví dụ: Let's nail down the details of the plan before we move forward.
Ghi chú: Emphasizes achieving a definitive resolution or agreement.
Cap off
To finish something in a memorable or exciting way.
Ví dụ: We'll cap off the evening with a fireworks show.
Ghi chú: Suggests ending with a flourish or highlight.
Shut down
To close or stop a process or operation.
Ví dụ: I'll shut down the computer once I've finished my work.
Ghi chú: Often used in the context of machinery, technology, or systems.
Finish - Ví dụ
The race will finish at the stadium.
比赛将在体育场结束。
I need to finish this project by Friday.
我需要在星期五之前完成这个项目。
The movie had a surprising finish.
这部电影有一个令人惊讶的结局。
Ngữ pháp của Finish
Finish - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: finish
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): finishes, finish
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): finish
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): finished
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): finishing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): finishes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): finish
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): finish
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
finish chứa 2 âm tiết: fin • ish
Phiên âm ngữ âm: ˈfi-nish
fin ish , ˈfi nish (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Finish - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
finish: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.