Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Follow

ˈfɑloʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

跟随, 遵循, 追踪, 关注, 理解

Ý nghĩa của Follow bằng tiếng Trung

跟随

Ví dụ:
I will follow you to the store.
我会跟随你去商店。
The dog followed its owner closely.
狗紧紧跟随它的主人。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in general situations when someone or something is physically trailing behind another.
Ghi chú: This meaning emphasizes physical movement behind someone or something.

遵循

Ví dụ:
You should follow the instructions carefully.
你应该仔细遵循说明。
He follows the rules of the game.
他遵循游戏规则。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in situations where rules, guidelines, or instructions are being adhered to.
Ghi chú: This meaning implies compliance with established protocols or guidelines.

追踪

Ví dụ:
The detective followed the suspect's movements.
侦探追踪了嫌疑人的行动。
I will follow the progress of the project.
我会追踪项目的进展。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where monitoring or tracking is involved.
Ghi chú: This meaning can apply to both physical movements and abstract concepts like projects or events.

关注

Ví dụ:
I follow several wildlife photographers on Instagram.
我在Instagram上关注了几位野生动物摄影师。
He follows the latest news closely.
他密切关注最新消息。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in social media and information consumption contexts.
Ghi chú: This meaning is often used in the context of social media, where 'following' accounts is common.

理解

Ví dụ:
Did you follow what I said?
你理解我说的话了吗?
It's hard to follow the lecture without notes.
没有笔记很难理解这节课。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in educational or communicative contexts to indicate comprehension.
Ghi chú: This meaning emphasizes the ability to understand or grasp information.

Từ đồng nghĩa của Follow

pursue

To pursue something means to actively work towards achieving or obtaining it.
Ví dụ: She pursued her dreams of becoming a doctor.
Ghi chú: Pursue implies a more proactive approach compared to simply following.

trail

To trail means to follow someone or something secretly or discreetly.
Ví dụ: The detective trailed the suspect through the city streets.
Ghi chú: Trail often implies following someone while trying to remain unnoticed.

chase

To chase means to run after someone or something in order to catch them.
Ví dụ: The dog chased the squirrel up the tree.
Ghi chú: Chase implies a more energetic and active pursuit, often involving speed.

shadow

To shadow someone means to follow and watch them closely, especially for protection or surveillance.
Ví dụ: The bodyguard shadowed the celebrity wherever she went.
Ghi chú: Shadowing involves closely monitoring someone's movements and actions, often for a specific purpose.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Follow

Follow up

To take further action or check on something that was started earlier.
Ví dụ: I need to follow up with the client to get more details.
Ghi chú: The term 'follow up' adds the idea of continued action after an initial interaction or event.

Follow through

To complete a task or promise that one has made.
Ví dụ: It's important to follow through on your promises.
Ghi chú: Unlike 'follow,' 'follow through' emphasizes the completion of an action or commitment.

Follow suit

To imitate or emulate what others have done.
Ví dụ: After the successful launch of the new product, other companies may follow suit.
Ghi chú: This phrase implies mimicking or copying actions, rather than just observing or monitoring.

Follow your nose

To navigate or find your way based on intuition or instinct.
Ví dụ: Just keep walking straight and follow your nose; you'll reach the bakery.
Ghi chú: It suggests relying on one's instincts or senses to guide oneself, rather than a literal act of following.

Follow the crowd

To do what everyone else is doing or to conform to popular opinion.
Ví dụ: She decided to follow the crowd and attend the concert.
Ghi chú: This phrase implies going along with the majority or group behavior, rather than making individual choices.

Follow in someone's footsteps

To do the same thing as someone else, especially a family member or role model.
Ví dụ: As a doctor, she followed in her mother's footsteps and pursued a career in medicine.
Ghi chú: It signifies taking a similar path or career trajectory as someone else, rather than simply observing or trailing behind.

Follow the leader

To imitate the actions or movements of a leader or someone in charge.
Ví dụ: The children played a game of follow the leader, taking turns leading the group.
Ghi chú: In this context, 'follow' implies directly copying or mimicking the actions of a designated leader.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Follow

Follow me

This term is used to indicate that someone should come along with the speaker or do as the speaker is doing.
Ví dụ: Let's head to the store. Follow me!
Ghi chú: It is a more casual and direct way of asking someone to accompany you or mimic your actions.

Follow-up

In spoken language, 'follow-up' is often used to refer to checking back in with someone after an initial interaction or to provide further information.
Ví dụ: I'll follow-up with you next week to see how the project is going.
Ghi chú: While 'follow-up' is a more formal term, it is commonly used in spoken language to refer to subsequent actions or communication.

Follow you

When someone says 'Can I follow you?' it usually means they want to understand or imitate the other person's actions or thought process.
Ví dụ: I don't understand this math problem. Can I follow you?
Ghi chú: This can refer to mimicking someone's approach or seeking guidance, usually in a more informal setting.

Follow on

Used to continue a discussion or expand on a previous point, often in a conversation or presentation.
Ví dụ: That was a great point you made. I'd like to follow on from that.
Ghi chú: It implies building upon or enhancing something already said, typically in a verbal exchange.

Follow the story

To 'follow the story' means to continue to watch or read a narrative (e.g., TV show, book, movie) to see how it unfolds.
Ví dụ: I watched the first few episodes of the new series. I can't wait to follow the story.
Ghi chú: It denotes ongoing engagement with a plot or sequence of events, indicating interest in a progressing storyline.

Follow back

Refers to the action of reciprocating a 'follow' on social media platforms by following the person who followed you.
Ví dụ: I liked your photos. Can you follow me back on social media?
Ghi chú: This term is specific to social media interactions and involves mutual online connections.

Follow on from

Indicates that something will happen or be done as a result of a previous action or decision.
Ví dụ: The new policy will follow on from the changes we made last year.
Ghi chú: It implies a direct sequence or consequence stemming from what has occurred before.

Follow - Ví dụ

I always follow the latest news about technology.
我总是关注最新的科技新闻。
She has a lot of followers on Instagram.
她在Instagram上有很多粉丝。
The hiker followed the trail through the forest.
徒步旅行者沿着森林小径行走。

Ngữ pháp của Follow

Follow - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: follow
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): followed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): following
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): follows
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): follow
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): follow
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
follow chứa 2 âm tiết: fol • low
Phiên âm ngữ âm: ˈfä-(ˌ)lō
fol low , ˈfä (ˌ)lō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Follow - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
follow: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.