Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Foot

fʊt
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

脚, 英尺 (单位), 脚步, 脚本

Ý nghĩa của Foot bằng tiếng Trung

Ví dụ:
I hurt my foot while playing soccer.
我在踢足球时扭伤了脚。
She has beautiful feet.
她的脚很美。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations relating to the human body and physical activities.
Ghi chú: 通常指代人或动物的脚,属于身体部位。

英尺 (单位)

Ví dụ:
The room is fifteen feet long.
这个房间长十五英尺。
The tower is over a hundred feet tall.
这座塔高超过一百英尺。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in measurements, particularly in construction or real estate.
Ghi chú: 英尺是长度单位,常用于美国和一些其他国家。

脚步

Ví dụ:
I heard footsteps behind me.
我听到了身后有脚步声。
The footsteps grew louder as he approached.
随着他接近,脚步声变得越来越响。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in descriptions of movement, often in storytelling or conversation.
Ghi chú: 脚步通常用来描述走路或跑步的声音。

脚本

Ví dụ:
He wrote a footnote for the article.
他为这篇文章写了脚注。
The footnotes provided additional information.
脚注提供了额外的信息。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in academic writing and publishing.
Ghi chú: 脚注是文章末尾的补充说明,通常用于解释或引用来源。

Từ đồng nghĩa của Foot

leg

A leg is the part of the body below the knee.
Ví dụ: He hurt his leg while hiking.
Ghi chú: While a foot is the lower extremity of the leg below the ankle, a leg refers to the entire limb from the hip to the ankle.

paw

A paw is the foot of an animal with claws or pads.
Ví dụ: The cat's soft paws left prints in the sand.
Ghi chú: Paw specifically refers to the foot of an animal, especially one with claws or pads, whereas foot can refer to human or animal feet.

hoof

A hoof is the hard part of the foot of an ungulate animal such as a horse, cow, or deer.
Ví dụ: The horse's hooves clicked on the pavement.
Ghi chú: Hoof is a specialized term for the foot of certain animals like horses, cows, and deer, characterized by a hard outer covering.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Foot

Put your best foot forward

To make a good impression by presenting oneself in the best possible way.
Ví dụ: When you go for a job interview, make sure to put your best foot forward by dressing smartly and being well-prepared.
Ghi chú: The phrase does not refer to the literal act of physically placing one's foot forward but rather means to showcase oneself positively.

Shoot yourself in the foot

To do something that harms one's own interests or causes one's own failure.
Ví dụ: By arriving late to the meeting, she really shot herself in the foot when she was trying to impress the boss.
Ghi chú: This phrase is figurative and does not involve actual shooting or physical harm to one's foot.

Get off on the right foot

To begin something in a positive or successful way.
Ví dụ: Starting the project with a clear plan will help us get off on the right foot.
Ghi chú: This phrase focuses on the idea of starting well and does not directly involve physical movement.

Have one foot in the grave

To be very old or in very poor health, often implying that death may be near.
Ví dụ: At his age, some people might say he has one foot in the grave, but he's still full of energy and life.
Ghi chú: This phrase is metaphorical and does not literally mean having one foot physically buried in the ground.

Fell on deaf ears

To be ignored or disregarded, especially when trying to communicate something important.
Ví dụ: His warning about the dangers of smoking fell on deaf ears as none of the students seemed to take it seriously.
Ghi chú: The phrase does not involve the literal act of falling but rather means that the information was not heeded.

Get cold feet

To suddenly become too frightened or hesitant to do something previously planned or expected.
Ví dụ: She was supposed to bungee jump, but she got cold feet at the last minute and decided not to go through with it.
Ghi chú: The phrase does not refer to the actual sensation of having cold feet but rather to experiencing fear or hesitation.

Drag one's feet

To delay or be slow in doing something, often out of reluctance or indecision.
Ví dụ: The project is falling behind schedule because some team members are dragging their feet on completing their tasks.
Ghi chú: This phrase does not involve physically dragging one's feet but rather means to procrastinate or stall.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Foot

Foot the bill

To pay for something, especially a bill or cost.
Ví dụ: Let's go out for dinner, and I'll foot the bill this time.
Ghi chú: The slang term 'foot the bill' specifically refers to covering expenses or costs, whereas 'foot' alone refers to the lower extremity of the leg.

Foot loose

To be free, without attachments or responsibilities.
Ví dụ: He's always foot loose and fancy-free, traveling wherever he pleases.
Ghi chú: In this context, 'foot loose' suggests being unattached or unburdened by responsibilities, different from the literal meaning of 'foot.'

Foot traffic

The number of people walking past a particular location, often used to describe potential customers or visitors.
Ví dụ: The store relies on foot traffic to attract customers.
Ghi chú: The term 'foot traffic' specifically refers to pedestrian movement near a place, not just the physical foot itself.

Foot in the door

To establish a preliminary connection or gain an initial advantage in a situation.
Ví dụ: I got a foot in the door with that internship; now I just need to impress them.
Ghi chú: The slang term 'foot in the door' implies making progress or gaining a foothold, as compared to the literal body part.

Foot the pedal

To accelerate or increase the speed of something.
Ví dụ: He really put his foot on the pedal and finished the race in record time.
Ghi chú: The expression 'foot the pedal' relates to increasing speed or intensity, contrasting with just referring to the physical foot.

Foot the gas

To press on the gas pedal of a vehicle to accelerate.
Ví dụ: We need to foot the gas if we want to make it to the concert on time.
Ghi chú: The slang term 'foot the gas' specifically refers to accelerating a vehicle, distinct from the more general reference to 'foot.'

Foot the accelerator

To apply pressure to the accelerator pedal of a vehicle for acceleration.
Ví dụ: She always likes to foot the accelerator when driving, enjoying the thrill of speed.
Ghi chú: The term 'foot the accelerator' describes the action of pushing the accelerator in a vehicle, emphasizing speed or acceleration.

Foot - Ví dụ

My foot hurts.
我的很痛。
She has a blister on her heel.
她的跟上有一个水泡。
He took a step forward with his left foot.
他用左向前迈了一步。

Ngữ pháp của Foot

Foot - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: foot
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): feet
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): foot
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): footed
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): footed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): footing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): foots
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): foot
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): foot
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
foot chứa 1 âm tiết: foot
Phiên âm ngữ âm: ˈfu̇t
foot , ˈfu̇t (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Foot - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
foot: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.