Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Force

fɔrs
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

力, 力量, 武力, 强迫, 力量的运用

Ý nghĩa của Force bằng tiếng Trung

Ví dụ:
The force of gravity pulls objects towards the Earth.
重力的力量将物体拉向地球。
She pushed the door with all her force.
她用尽全力推开了门。
Sử dụng: formalBối cảnh: Physics, mechanics, and general discussions about strength or energy.
Ghi chú: 在物理学中,'力'通常指作用于物体的推或拉的能力。

力量

Ví dụ:
He showed great force in his argument.
他在论点中表现出了很大的力量。
The team needs to gather more force to win the championship.
球队需要聚集更多的力量才能赢得冠军。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about influence or intensity, whether physical or metaphorical.
Ghi chú: '力量'可以用来描述体力、影响力或精神力量。

武力

Ví dụ:
The country used military force to protect its borders.
该国动用武力保护其边界。
They called for an end to the use of force in the conflict.
他们呼吁在冲突中停止使用武力。
Sử dụng: formalBối cảnh: Political and military discussions, particularly in relation to conflict and defense.
Ghi chú: '武力'通常指军事力量或武装力量。

强迫

Ví dụ:
He used force to make her comply.
他用强迫的方式让她服从。
Forcing someone to do something against their will is wrong.
强迫某人做违背其意愿的事情是错误的。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Discussions about coercion, consent, and personal freedom.
Ghi chú: '强迫'常用于描述通过施加压力或威胁而使某人做某事的行为。

力量的运用

Ví dụ:
The force of the storm was unprecedented this year.
今年风暴的力量前所未有。
You must learn how to control your force during training.
你必须学会如何在训练中控制自己的力量。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in various contexts including sports, natural phenomena, and personal development.
Ghi chú: '力量的运用'可以指在不同场合下对力量的有效控制和应用。

Từ đồng nghĩa của Force

coerce

To coerce means to persuade someone to do something by using force or threats.
Ví dụ: The dictator coerced the citizens into obeying his commands.
Ghi chú: While 'force' can imply physical strength or power, 'coerce' specifically involves using pressure or threats to make someone do something.

compel

To compel means to force or drive someone to do something.
Ví dụ: The evidence compelled the jury to reach a guilty verdict.
Ghi chú: Similar to 'force,' but 'compel' often implies a sense of necessity or inevitability in the action being taken.

pressure

To pressure means to try to make someone do something by using influence, arguments, or threats.
Ví dụ: The company pressured its employees to work overtime without pay.
Ghi chú: While 'force' can be more direct, 'pressure' involves exerting influence or persuasion to achieve a desired outcome.

drive

To drive means to force or urge someone to take action or achieve a goal.
Ví dụ: His ambition and determination drove him to succeed against all odds.
Ghi chú: While 'force' can imply physical strength, 'drive' often conveys a sense of motivation or determination.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Force

by force

Using physical strength or violence to achieve something forcefully.
Ví dụ: The police entered the building by force to arrest the suspect.
Ghi chú: The original word 'force' refers to strength, power, or influence, while 'by force' specifically implies using physical strength or violence.

force of nature

Refers to a natural phenomenon or event that is powerful and uncontrollable.
Ví dụ: The hurricane was a force of nature that caused widespread destruction.
Ghi chú: While 'force' can refer to strength or power in general, 'force of nature' specifically refers to natural phenomena.

force majeure

An unforeseeable circumstance that prevents someone from fulfilling a contract.
Ví dụ: The concert was canceled due to a force majeure event, a severe storm.
Ghi chú: Unlike 'force' which can refer to physical strength, 'force majeure' pertains to legal or contractual obligations.

force someone's hand

To compel someone to take action or make a decision sooner than intended.
Ví dụ: The leaked information forced the company's hand to release a statement.
Ghi chú: 'Force someone's hand' involves influencing someone's decision-making, not just physical strength as in 'force'.

forceful argument

An argument that is strong, persuasive, and assertive.
Ví dụ: She presented a forceful argument in favor of the new policy.
Ghi chú: 'Forceful' describes the quality of the argument, emphasizing its strength and persuasiveness, not just the concept of 'force'.

force the issue

To push for a decision or resolution on a particular matter.
Ví dụ: The CEO decided to force the issue and address the problem head-on.
Ghi chú: 'Force the issue' focuses on pushing for a resolution or decision, rather than physical strength or power.

force of habit

Reflexive behavior done without thinking due to repetition and routine.
Ví dụ: Even though he quit smoking, he still reaches for a cigarette out of force of habit.
Ghi chú: While 'force' typically refers to strength or power, 'force of habit' highlights habitual actions that are almost automatic.

brute force

Using sheer strength or power, often in a clumsy or unrefined manner.
Ví dụ: They tried to open the lock with brute force, but it wouldn't budge.
Ghi chú: 'Brute force' emphasizes using raw strength without finesse, unlike 'force' which can imply more strategic or controlled application of strength.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Force

Forceful

In spoken language, 'forceful' is often used to describe someone who is assertive or dominant in their behavior or viewpoint.
Ví dụ: He has a forceful personality that commands attention.
Ghi chú: The term 'forceful' emphasizes the strength or intensity of someone's actions or attitude.

Force-fed

'Force-fed' is an informal term used to describe a situation where information is given or imposed forcefully and excessively.
Ví dụ: I was force-fed information about the new project during the meeting.
Ghi chú: It is a figurative use of the term 'force' to describe overwhelming or unwanted input.

Forced hand

When someone's hand is forced in a situation, they are compelled to take action or make a choice because they have no other viable options.
Ví dụ: The circumstances forced her hand, and she had to make a decision.
Ghi chú: This phrase implies that external factors or events have influenced someone's decision-making.

Force down

To 'force down' something means to eat or drink quickly or with difficulty, often because of lack of time or appetite.
Ví dụ: I had to force down my breakfast quickly before leaving for work.
Ghi chú: It conveys the idea of consuming something despite reluctance or discomfort.

Forcibly

'Forcibly' is an adverb indicating that an action was carried out using physical force or coercion.
Ví dụ: The police removed the protestors from the building forcibly.
Ghi chú: It emphasizes the manner in which an action is performed with a focus on coercion or physical intervention.

Forcer

A 'forcer' is someone who uses their influence, power, or persuasive skills to ensure a particular outcome or result in a situation.
Ví dụ: He's known as the office forcer because he always gets his way in meetings.
Ghi chú: It denotes a person who actively exerts pressure or influence to achieve a desired outcome.

Force-fit

To 'force-fit' something is to adapt or fit it into a situation or context in a way that is unnatural, inappropriate, or unsuitable.
Ví dụ: They tried to force-fit a solution that didn't suit the problem at hand.
Ghi chú: It conveys the idea of imposing something forcefully into a situation without proper consideration or compatibility.

Force - Ví dụ

The force of the wind was so strong that it knocked over the trees.
风的量如此强大,以至于将树木吹倒。
The police used force to break up the protest.
警方使用武驱散抗议活动。
She felt a force pushing her towards the edge of the cliff.
她感到有一种量将她推向悬崖的边缘。

Ngữ pháp của Force

Force - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: force
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): forces, force
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): force
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): forced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): forcing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): forces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): force
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): force
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
force chứa 1 âm tiết: force
Phiên âm ngữ âm: ˈfȯrs
force , ˈfȯrs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Force - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
force: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.