Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
From
frəm
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
来自, 从, 自, 脱离
Ý nghĩa của From bằng tiếng Trung
来自
Ví dụ:
She comes from China.
她来自中国。
This package is from my friend.
这个包裹来自我的朋友。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate the origin or source of a person or thing.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written contexts.
从
Ví dụ:
I learned this from my teacher.
我从我的老师那里学到了这个。
We traveled from Paris to London.
我们从巴黎旅行到伦敦。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a starting point in both time and space.
Ghi chú: Often used in geographical and temporal contexts.
自
Ví dụ:
He has been working here since 2010.
他自2010年以来一直在这里工作。
The report is based on data from various sources.
这份报告是基于来自不同来源的数据。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal writing, often to indicate a source or starting point.
Ghi chú: Less common in spoken language, more frequently found in written texts.
脱离
Ví dụ:
He is running away from his problems.
他正在脱离他的问题。
She wants to escape from the city.
她想脱离这个城市。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in a figurative sense to express separation or escape.
Ghi chú: Commonly used in casual conversations, often with emotional connotations.
Từ đồng nghĩa của From
From
The original word indicating the point of origin or starting point.
Ví dụ: I am from France.
Ghi chú:
Out of
Indicates movement or direction away from a starting point.
Ví dụ: He took the money out of his pocket.
Ghi chú: Focuses more on the action of moving away from a location.
Off
Denotes separation or disconnection from a surface or object.
Ví dụ: She fell off the chair.
Ghi chú: Specifically highlights the action of falling or moving away from a surface.
Away from
Expresses movement or distance in the opposite direction from a particular point.
Ví dụ: The cat ran away from the dog.
Ghi chú: Emphasizes the direction of movement away from a specific point or object.
Originating from
Indicates the source or beginning point of something.
Ví dụ: The recipe originates from Italy.
Ghi chú: Focuses on the original source or starting point of an entity.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của From
From scratch
To start from the very beginning, without using any pre-made or existing materials.
Ví dụ: I baked a cake from scratch for my friend's birthday.
Ghi chú: The phrase 'from scratch' emphasizes starting something new without relying on previous work or resources.
From now on
Starting from this moment and continuing into the future.
Ví dụ: I promise to exercise regularly from now on.
Ghi chú: This phrase focuses on a specific starting point in time and implies a continuous action or habit from that point onward.
From time to time
Occasionally, intermittently, not on a regular basis.
Ví dụ: I like to visit my grandparents from time to time.
Ghi chú: This phrase indicates occasional occurrences without specifying a fixed schedule or frequency.
From the bottom of my heart
Expressing deep sincerity and gratitude.
Ví dụ: I want to thank you from the bottom of my heart for your kindness.
Ghi chú: This phrase is a heartfelt expression of genuine emotion, emphasizing the depth of feeling or appreciation.
From head to toe
Covering the entire body or a complete range.
Ví dụ: She was dressed in red from head to toe.
Ghi chú: This phrase describes something that extends over the entire length or breadth of a person or object.
From dawn till dusk
From sunrise to sunset, throughout the entire day.
Ví dụ: The farmers work in the fields from dawn till dusk during harvest season.
Ghi chú: It highlights the duration or span of time from early morning until the evening, capturing the full cycle of daylight.
From rags to riches
To move from a state of poverty or obscurity to one of wealth or success.
Ví dụ: She went from rags to riches after starting her own business.
Ghi chú: This phrase illustrates a dramatic transformation in social or financial status, often involving overcoming adversity.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của From
From the get-go
This slang term means from the very beginning or start of something.
Ví dụ: I knew we were in trouble from the get-go.
Ghi chú: It is more informal and conversational compared to 'from the beginning.'
From A to Z
This phrase means covering everything or explaining something in detail from beginning to end.
Ví dụ: She explained the process to me from A to Z.
Ghi chú: It is a more colorful way of saying 'from start to finish.'
From the horse's mouth
This expression means getting information directly from the original or most reliable source.
Ví dụ: I heard it straight from the horse's mouth that the project is starting next week.
Ghi chú: It adds a humorous or informal touch to 'from the original source.'
From the word go
This phrase means from the very beginning or the initial moment.
Ví dụ: The project was doomed from the word go.
Ghi chú: It is a more colloquial variant of 'from the start.'
From the ground up
This phrase means starting something from the very basic or foundation level.
Ví dụ: They built the company from the ground up.
Ghi chú: It emphasizes the starting point of 'from scratch' in a more vivid way.
From day one
This expression means from the very first day or the beginning.
Ví dụ: I knew we would be friends from day one.
Ghi chú: It is a casual and friendly way to refer to the starting point.
From the jump
This slang term means from the very beginning or inception of an idea or plan.
Ví dụ: I was on board with the plan from the jump.
Ghi chú: It is a more energetic and informal way of expressing 'from the start.'
From - Ví dụ
She is from France.
她来自法国。
They are from Brazil.
他们来自巴西。
We are from Japan.
我们来自日本。
Ngữ pháp của From
From - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: from
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
From chứa 1 âm tiết: from
Phiên âm ngữ âm: ˈfrəm
from , ˈfrəm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
From - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
From: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.