Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Full
fʊl
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
满的 (mǎn de), 完全的 (wánquán de), 充分的 (chōngfèn de), 丰盛的 (fēngshèng de), 充实的 (chōngshí de), 丰满的 (fēngmǎn de)
Ý nghĩa của Full bằng tiếng Trung
满的 (mǎn de)
Ví dụ:
The glass is full of water.
杯子里装满了水。
The room was full of people.
房间里挤满了人。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe something that is filled to capacity.
Ghi chú: This meaning is often used for both physical objects and abstract concepts like emotions.
完全的 (wánquán de)
Ví dụ:
He is a full member of the organization.
他是该组织的完全成员。
She has full control over the project.
她对这个项目拥有完全的控制权。
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to completeness or totality in terms of rights, membership, or authority.
Ghi chú: This meaning emphasizes that there are no restrictions or limitations.
充分的 (chōngfèn de)
Ví dụ:
We need full support from everyone.
我们需要每个人的充分支持。
He has full confidence in his abilities.
他对自己的能力充满信心。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate adequacy or sufficiency in various contexts.
Ghi chú: This is often used in situations requiring assurance or resources.
丰盛的 (fēngshèng de)
Ví dụ:
They served a full dinner with multiple courses.
他们提供了一顿丰盛的晚餐,有多道菜。
The festival featured a full display of local crafts.
节日展示了丰富的当地手工艺品。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describes meals, events, or experiences that are abundant or rich in content.
Ghi chú: Often used in culinary or cultural contexts to imply richness and variety.
充实的 (chōngshí de)
Ví dụ:
She had a full schedule today.
她今天的日程安排得很充实。
He led a full and rewarding life.
他过着充实而有意义的生活。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to a life or experience that is rich in activities, meaning, or fulfillment.
Ghi chú: This meaning is often related to personal development or satisfaction.
丰满的 (fēngmǎn de)
Ví dụ:
She has a full figure.
她的身材丰满。
The painting has full colors.
这幅画的颜色很丰满。
Sử dụng: informalBối cảnh: Typically used to describe physical attributes or aesthetic qualities.
Ghi chú: Often used in contexts relating to beauty or artistic expression.
Từ đồng nghĩa của Full
complete
When something is complete, it means it is finished or whole, lacking nothing.
Ví dụ: The project is complete and ready for submission.
Ghi chú: Full can refer to something being filled to capacity, while complete implies that all necessary parts are present.
total
Total refers to the entirety or sum of something, without any omissions.
Ví dụ: The total cost of the repairs was higher than expected.
Ghi chú: Full can imply being filled to capacity, while total refers to the entirety of something.
entire
Entire means whole or complete, without any part being left out.
Ví dụ: She spent the entire day working on her thesis.
Ghi chú: Full can refer to being filled to capacity, while entire emphasizes completeness without any part missing.
satiated
Satiated means fully satisfied or having had enough, especially in terms of food or drink.
Ví dụ: After the meal, I felt satiated and content.
Ghi chú: Full can refer to being physically filled, while satiated specifically relates to feeling satisfied or having had enough.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Full
full of beans
To be full of energy and enthusiasm.
Ví dụ: After a good night's sleep, he was full of beans and ready to tackle the day.
Ghi chú: The phrase 'full of beans' uses 'full' in a figurative sense to mean energetic or enthusiastic, rather than physically full.
full swing
At the highest level of activity or operation.
Ví dụ: The party was in full swing when we arrived, with music and dancing.
Ghi chú: The phrase 'full swing' refers to a peak level of activity or operation, not necessarily related to physical fullness.
full of hot air
To talk a lot without saying anything meaningful; to be boastful or exaggerated.
Ví dụ: Don't listen to him, he's just full of hot air and doesn't know what he's talking about.
Ghi chú: In this idiom, 'full of hot air' implies being full of empty talk or exaggeration, not actual physical fullness.
full of oneself
To be excessively self-centered or conceited.
Ví dụ: She's always boasting about her achievements; she's so full of herself.
Ghi chú: The phrase 'full of oneself' refers to being overly self-absorbed or conceited, not physically full.
full plate
To have a lot of things to do or deal with.
Ví dụ: I can't take on any more projects right now; I already have a full plate.
Ghi chú: In this context, 'full plate' means having a busy schedule or a lot of responsibilities, not necessarily being physically full.
full well
To be fully aware; to know completely.
Ví dụ: She knew full well that he wouldn't keep his promise.
Ghi chú: The phrase 'full well' emphasizes complete knowledge or awareness, rather than physical fullness.
full house
To have all the seats or accommodations occupied; to be at maximum capacity.
Ví dụ: The concert was sold out; it was a full house that night.
Ghi chú: In this case, 'full house' refers to a venue being at maximum capacity, not the state of physical fullness.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Full
Full-on
Used to describe something that is intense, extreme, or complete.
Ví dụ: He went full-on and quit his job without notice.
Ghi chú: The addition of 'on' intensifies the meaning, emphasizing the completeness or intensity.
Full tilt
Refers to moving at the highest speed or maximum capacity.
Ví dụ: He was driving full tilt down the highway.
Ghi chú: The term 'tilt' suggests moving at full speed or capacity.
Full monty
Refers to getting everything or the whole package.
Ví dụ: She ordered the full monty breakfast with all the extras.
Ghi chú: Derived from a British slang term meaning everything, especially in the context of quantity or completeness.
Full of it
Means to be dishonest, boasting, or exaggerating.
Ví dụ: Don't believe him, he's always full of it.
Ghi chú: The slang 'full of it' implies insincerity or deceit.
Full blast
Indicates maximum volume or intensity.
Ví dụ: The music was playing full blast at the party.
Ghi chú: The extension 'blast' implies a high level of power or intensity.
Full throttle
Refers to doing something at maximum speed or effort.
Ví dụ: They are working full throttle to meet the deadline.
Ghi chú: The term 'throttle' emphasizes the rapid and vigorous nature of the action.
Full deck
Means someone is not thinking clearly or is mentally unstable.
Ví dụ: He's not playing with a full deck; he seems confused.
Ghi chú: The phrase 'full deck' is an idiom suggesting someone is missing something essential or is mentally unbalanced.
Full - Ví dụ
The glass is full of water.
杯子里装满了水。
I want a full refund.
我想要全额退款。
She gave a full account of what happened.
她详细说明了发生的事情。
Ngữ pháp của Full
Full - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: full
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): fuller
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): fullest
Tính từ (Adjective): full
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): fuller
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): fullest
Trạng từ (Adverb): full
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): full
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): full
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): fulled
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): fulling
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): fulls
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): full
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): full
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
full chứa 1 âm tiết: full
Phiên âm ngữ âm: ˈfu̇l
full , ˈfu̇l (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Full - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
full: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.