Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Garden

ˈɡɑrd(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

花园, 园艺, 公园, 植物园, 菜园

Ý nghĩa của Garden bằng tiếng Trung

花园

Ví dụ:
I love spending time in my garden.
我喜欢在我的花园里度过时光。
The garden is full of beautiful flowers.
花园里开满了美丽的花。
Sử dụng: informalBối cảnh: This meaning is commonly used in everyday conversation when referring to a personal outdoor space for planting flowers, vegetables, or relaxing.
Ghi chú: 花园通常指私人住宅旁边的绿地,常用于种植植物和休闲。

园艺

Ví dụ:
He is interested in gardening as a hobby.
他对园艺作为一种爱好很感兴趣。
Gardening can be very therapeutic.
园艺可以非常治愈人心。
Sử dụng: informalBối cảnh: This meaning refers to the activity or practice of cultivating and managing a garden.
Ghi chú: 园艺不仅涉及植物的种植,还包括土壤管理和景观设计。

公园

Ví dụ:
The city has a beautiful garden in the center.
这个城市中心有一个美丽的公园。
We went for a walk in the garden.
我们去公园散步。
Sử dụng: formalBối cảnh: This meaning is used when referring to larger public parks or botanical gardens.
Ghi chú: 在这种用法中,花园可以指城市中的大面积绿地,通常供公众使用。

植物园

Ví dụ:
The botanical garden features rare plant species.
植物园展示了稀有植物物种。
We visited the science museum and its garden.
我们参观了科学博物馆及其植物园。
Sử dụng: formalBối cảnh: This meaning refers specifically to a garden dedicated to the collection, cultivation, and display of a wide range of plants.
Ghi chú: 植物园通常用于科研和教育,展示各种植物的生态和美学。

菜园

Ví dụ:
She grows tomatoes and peppers in her vegetable garden.
她在菜园里种植番茄和辣椒。
A vegetable garden can provide fresh produce for the family.
菜园可以为家庭提供新鲜的农产品。
Sử dụng: informalBối cảnh: This meaning refers to a garden specifically used for growing vegetables.
Ghi chú: 菜园是家庭自给自足的一种方式,越来越多的人选择在后院种植自己的蔬菜。

Từ đồng nghĩa của Garden

yard

A yard is an outdoor area typically surrounding a house and may include grass, flowers, or other plants.
Ví dụ: I love spending time in my yard, tending to the flowers.
Ghi chú: A yard is usually a more open space surrounding a house, while a garden is a cultivated area for growing flowers, plants, or vegetables.

backyard

A backyard is the area at the back of a house, often used for outdoor activities or gardening.
Ví dụ: We had a barbecue in the backyard last weekend.
Ghi chú: A backyard specifically refers to the area at the back of a house, while a garden can be located in various places.

orchard

An orchard is a piece of land where fruit trees are grown.
Ví dụ: The orchard is full of apple trees ready for harvest.
Ghi chú: An orchard specifically refers to a place where fruit trees are cultivated, while a garden can include a variety of plants.

green space

Green space refers to areas of grass, trees, or other vegetation within an urban environment.
Ví dụ: The city has many parks and green spaces for residents to enjoy.
Ghi chú: Green space is a broader term that encompasses any area with vegetation, while a garden is typically a more cultivated and intentional planting of flowers or plants.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Garden

Blossom into

To develop or grow into something successful or beautiful, like a flower blooming in a garden.
Ví dụ: After years of hard work, her career finally blossomed into something amazing.
Ghi chú: This phrase emphasizes growth and transformation, similar to a flower blossoming, rather than just existing like a garden.

Garden variety

Refers to something common, ordinary, or unremarkable, like plants found in a typical garden.
Ví dụ: It was just another garden variety misunderstanding between them.
Ghi chú: This idiom suggests something lacking uniqueness or special characteristics, unlike a garden which can be diverse and unique.

Fruit of your labor

Refers to the positive results or rewards that come from hard work and effort, like harvesting fruit from a garden.
Ví dụ: After months of hard work, she finally saw the fruit of her labor when her business started to thrive.
Ghi chú: This phrase emphasizes the tangible outcomes of hard work, akin to reaping the rewards of cultivating a garden.

Up the garden path

To deceive or mislead someone, like leading them astray along a garden path.
Ví dụ: She led him up the garden path with false promises of a promotion.
Ghi chú: This idiom implies leading someone on a misleading or deceptive journey, contrasting the peaceful connotation of a garden path.

Garden-variety

Refers to something common or ordinary, like plants typically found in a garden.
Ví dụ: That's just a garden-variety cold, nothing serious.
Ghi chú: Similar to 'garden variety,' this phrase denotes something lacking uniqueness or special qualities.

Lead someone down the garden path

To deceive or mislead someone with false information or promises, akin to leading them astray along a garden path.
Ví dụ: He's been leading her down the garden path with false promises for too long.
Ghi chú: Similar to 'up the garden path,' this phrase conveys the act of misleading someone, creating a negative association with the peaceful image of a garden path.

Garden party

A social gathering or party held outdoors, typically in a garden setting.
Ví dụ: They hosted a lovely garden party to celebrate their anniversary.
Ghi chú: This phrase specifically refers to a social event held in a garden, distinguishing it from a regular indoor party.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Garden

Green thumb

A 'green thumb' refers to a natural talent or ability for gardening, being able to make plants grow well.
Ví dụ: My aunt has a green thumb and can make any plant thrive.
Ghi chú: The term 'green thumb' is informal and colloquial, unlike the word 'garden' which refers to the outdoor space.

Dig in

To 'dig in' means to start working enthusiastically or to begin a task eagerly.
Ví dụ: Let's dig in and start planting our new garden.
Ghi chú: The slang term 'dig in' is more informal and action-oriented compared to the general concept of gardening.

Blooming

When something is 'blooming,' it means it is flourishing or growing successfully.
Ví dụ: Her garden is blooming with colorful flowers this spring.
Ghi chú: While 'blooming' relates to growth like a garden, it is often used more metaphorically to describe success or abundance.

Tend to

To 'tend to' something means to take care of it or look after it.
Ví dụ: I need to tend to my garden before the weather changes.
Ghi chú: The phrase 'tend to' emphasizes the act of caring for something, like a garden, rather than merely referencing the garden itself.

Patch

A 'patch' can refer to a small area of land within a larger garden where specific plants are grown.
Ví dụ: I have a small vegetable patch at the back of my garden.
Ghi chú: The term 'patch' highlights a distinct area in the garden designated for particular plants or crops.

Thorn in my side

A 'thorn in my side' is something that causes continuous irritation or trouble.
Ví dụ: Dealing with pests in the garden can be a thorn in my side.
Ghi chú: This phrase uses the imagery of a thorn, which can represent persistent challenges faced while tending to a garden.

In full bloom

When something is 'in full bloom,' it means it has reached its peak of flowering or development.
Ví dụ: The roses are in full bloom, creating a stunning display in the garden.
Ghi chú: The expression 'in full bloom' specifically focuses on the pinnacle of growth and beauty within a garden setting.

Garden - Ví dụ

The flowers in the garden are blooming beautifully.
花园里的花朵盛开得很美丽。
She studied horticulture to become a garden designer.
她学习园艺以成为一名花园设计师。
He spends his weekends gardening and taking care of his plants.
他在周末从事园艺,照顾他的植物。

Ngữ pháp của Garden

Garden - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: garden
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): gardens
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): garden
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): gardened
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): gardening
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): gardens
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): garden
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): garden
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
garden chứa 2 âm tiết: gar • den
Phiên âm ngữ âm: ˈgär-dᵊn
gar den , ˈgär dᵊn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Garden - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
garden: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.