Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Gaze

ɡeɪz
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

凝视, 注视, 瞧

Ý nghĩa của Gaze bằng tiếng Trung

凝视

Ví dụ:
She gazed at the stars in awe.
她惊叹地凝视着星星。
He gazed into her eyes for a long time.
他长时间凝视着她的眼睛。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when someone is looking at something steadily and intently, often with admiration or wonder.
Ghi chú: ‘凝视’通常表达一种专注的、持久的注视,可能带有情感色彩。

注视

Ví dụ:
The child gazed at the colorful butterfly.
孩子注视着五彩斑斓的蝴蝶。
She gazed at the painting, lost in thought.
她注视着画作,陷入了沉思。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used to describe looking at something with focused attention.
Ghi chú: ‘注视’可以用在更广泛的场合,包括对物体的观察。

Ví dụ:
He gazed at the beautiful scenery.
他瞧着美丽的风景。
They gazed at the sunset together.
他们一起瞧着日落。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversation, especially in the context of admiring something.
Ghi chú: ‘瞧’是一个更加口语化的表达,通常用于日常对话中。

Từ đồng nghĩa của Gaze

Stare

To look fixedly or vacantly at someone or something.
Ví dụ: She stared out of the window, lost in thought.
Ghi chú: Stare implies a more intense and prolonged look compared to gaze.

Peer

To look keenly or with difficulty at someone or something.
Ví dụ: He peered into the darkness, trying to make out shapes.
Ghi chú: Peering involves looking closely or intently, often with an effort to see something clearly.

Glance

To take a brief or hurried look at someone or something.
Ví dụ: She glanced briefly at her watch before continuing her work.
Ghi chú: Glancing is a quick and often casual look, in contrast to the more focused gaze.

Watch

To look at someone or something for a period of time, usually attentively.
Ví dụ: He watched the birds flying overhead with fascination.
Ghi chú: Watching involves observing with interest or intent, which may differ from a passive gaze.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Gaze

Gaze into

To look steadily or intently into something or someone.
Ví dụ: She gazed into his eyes lovingly.
Ghi chú: The addition of 'into' specifies the direction of the gaze towards something specific.

Gaze at

To look at something steadily or intently.
Ví dụ: He gazed at the stars in wonder.
Ghi chú: Similar to 'gaze into,' this phrase also emphasizes looking at something specific.

Gaze upon

To look at something with admiration or awe.
Ví dụ: The travelers gazed upon the majestic mountain peak.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of reverence or admiration for what is being looked at.

Gaze out

To look outward, often into the distance or beyond.
Ví dụ: She gazed out of the window, lost in thought.
Ghi chú: The use of 'out' suggests looking outside or beyond a specific boundary or area.

Gaze around

To look in all directions, typically to observe or survey a space.
Ví dụ: They gazed around the room, taking in its beauty.
Ghi chú: This phrase implies a more comprehensive observation of the surroundings rather than focusing on a single point.

Gaze off into the distance

To look far away with a thoughtful or absent-minded expression.
Ví dụ: He often gazes off into the distance, lost in thought.
Ghi chú: This phrase emphasizes looking at a distant point, often while being deep in thought.

Gaze up at

To look upwards towards something above oneself.
Ví dụ: The child gazed up at the towering oak tree.
Ghi chú: The addition of 'up' indicates the direction of the gaze towards something higher or elevated.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Gaze

Stare down

To look at someone or something intensely, often with an aggressive or confrontational attitude.
Ví dụ: She gave him a fierce stare down across the room.
Ghi chú: While 'gaze' implies a more neutral or peaceful observation, 'stare down' carries a stronger and potentially hostile connotation.

Peek

To glance quickly or furtively, usually to see something not meant to be seen or to satisfy curiosity.
Ví dụ: I caught him trying to peek into my notebook during the exam.
Ghi chú: Unlike 'gaze' which suggests a more prolonged and intentional act of looking, 'peek' is brief and often sneaky.

Eye up

To look at something with keen interest or desire, often related to food, objects, or people.
Ví dụ: She was eyeing up the cupcakes on the counter with hunger in her eyes.
Ghi chú: Unlike 'gaze' which implies a general observation, 'eye up' suggests a more focused and potentially covetous attention.

Ogle

To look at someone with obvious sexual or romantic interest, often in a way that is considered inappropriate or overly intense.
Ví dụ: The man couldn't stop ogling the actress as she passed by.
Ghi chú: Unlike 'gaze' which is a neutral term, 'ogle' carries a more intense and often objectifying meaning.

Size up

To look at or evaluate someone or something in order to form an opinion or make a decision.
Ví dụ: The bouncer sized up the rowdy group of young men before letting them into the club.
Ghi chú: Unlike 'gaze' which suggests a passive act of looking, 'size up' involves a more active assessment or judgment.

Side eye

A sidelong glance expressing disapproval, skepticism, or contempt.
Ví dụ: She gave him a side eye when he made a sarcastic comment during the meeting.
Ghi chú: Unlike 'gaze' which is a direct and straightforward look, 'side eye' is more subtle and often carries negative or judgmental undertones.

Gaze - Ví dụ

His gaze lingered on her for a moment.
他的目光在她身上停留了一会儿。
She couldn't help but feel uncomfortable under his intense gaze.
在他那强烈的目光下,她不禁感到不舒服。
The child's gaze was fixed on the colorful balloons.
孩子的目光专注于五彩缤纷的气球。

Ngữ pháp của Gaze

Gaze - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: gaze
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): gazes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): gaze
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): gazed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): gazing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): gazes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): gaze
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): gaze
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Gaze chứa 1 âm tiết: gaze
Phiên âm ngữ âm: ˈgāz
gaze , ˈgāz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Gaze - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Gaze: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.