Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Get

ɡɛt
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

得到, 理解, 变得, 开始, 赶到, 接触到, 使

Ý nghĩa của Get bằng tiếng Trung

得到

Ví dụ:
I want to get a new phone.
我想得到一部新手机。
Did you get the message?
你收到信息了吗?
Sử dụng: InformalBối cảnh: General conversation, acquiring things or information.
Ghi chú: Often used to indicate obtaining or receiving something.

理解

Ví dụ:
I don't get what you're saying.
我不理解你在说什么。
Did you get the joke?
你理解那个笑话了吗?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Discussing understanding or comprehension.
Ghi chú: Commonly used in casual conversations to express understanding.

变得

Ví dụ:
She is getting tired.
她变得累了。
It's getting late.
现在变晚了。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Describing a change in state or condition.
Ghi chú: Often followed by adjectives to describe a transformation.

开始

Ví dụ:
Let's get started.
我们开始吧。
I need to get going.
我需要开始走了。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Initiating an action or activity.
Ghi chú: Used to indicate the beginning of an activity.

赶到

Ví dụ:
I need to get to the airport.
我需要赶到机场。
Can you get here by 5 PM?
你能在下午5点之前到这里吗?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Traveling to a location.
Ghi chú: Commonly used when discussing arriving at a destination.

接触到

Ví dụ:
I can't get to the top shelf.
我无法接触到顶层架子。
Can you help me get the book from the shelf?
你能帮我从架子上拿书吗?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Physical reach or access.
Ghi chú: Used when discussing the ability to reach or touch something.

使

Ví dụ:
Get him to help us.
让他来帮助我们。
I can't get her to listen.
我无法让她听。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Influencing or persuading someone to do something.
Ghi chú: Often used to indicate an attempt to persuade or motivate someone.

Từ đồng nghĩa của Get

Obtain

To obtain something means to acquire or get hold of it, often through effort or persistence.
Ví dụ: She managed to obtain a copy of the report.
Ghi chú: Obtain implies a more deliberate or intentional action compared to get.

Acquire

To acquire something means to gain possession or control of it through one's actions or efforts.
Ví dụ: He acquired a new skill after attending the workshop.
Ghi chú: Acquire often conveys a sense of obtaining something valuable or new.

Receive

To receive something means to be given or presented with it, often as a gift or a form of communication.
Ví dụ: I received an unexpected gift from a friend.
Ghi chú: Receive focuses on the act of being given something rather than actively obtaining it.

Attain

To attain something means to achieve or reach a goal, often after effort or striving.
Ví dụ: She finally attained her dream of becoming a published author.
Ghi chú: Attain emphasizes the accomplishment or reaching of a specific goal or objective.

Secure

To secure something means to obtain or achieve it in a way that ensures its safety, stability, or success.
Ví dụ: The team secured a victory in the final minutes of the game.
Ghi chú: Secure implies not just obtaining something but also making sure it is protected or guaranteed.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Get

Get out of hand

To become uncontrollable or chaotic.
Ví dụ: The situation has gotten out of hand, and we need to address it immediately.
Ghi chú: The original word 'get' is transformed into a phrasal verb with a specific meaning.

Get along

To have a harmonious relationship with someone.
Ví dụ: My siblings and I get along well despite our differences.
Ghi chú: The original word 'get' combines with 'along' to create a new meaning related to relationships.

Get over

To recover from something, such as an illness or emotional distress.
Ví dụ: It took her a long time to get over her ex-boyfriend.
Ghi chú: The original word 'get' is combined with 'over' to indicate moving past something.

Get on someone's nerves

To annoy or irritate someone.
Ví dụ: His constant tapping on the desk really gets on my nerves.
Ghi chú: The original word 'get' takes on a new meaning when combined with 'on' and 'nerves'.

Get the hang of

To learn or understand how to do something.
Ví dụ: It took me a while, but I finally got the hang of playing the guitar.
Ghi chú: The original word 'get' joined with 'the hang of' forms a phrase indicating acquiring a skill or knowledge.

Get by

To manage to survive or cope with a situation, especially with limited resources.
Ví dụ: With some budgeting, we can get by on our current income.
Ghi chú: The original word 'get' combined with 'by' creates a new meaning related to survival or coping.

Get cold feet

To become nervous or hesitant about doing something one had planned to do.
Ví dụ: She was all set to skydive, but at the last minute, she got cold feet.
Ghi chú: The original word 'get' combines with 'cold feet' to convey a specific feeling of hesitation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Get

Get the ball rolling

To start or initiate something.
Ví dụ: Let's get the ball rolling on this project by setting up a meeting next week.
Ghi chú: This slang term uses the idea of a ball rolling to symbolize getting something started or moving forward.

Get a kick out of

To experience amusement or enjoyment from something.
Ví dụ: I always get a kick out of watching funny cat videos online.
Ghi chú: This slang phrase emphasizes the feeling of enjoyment or amusement one gets from a particular activity or situation.

Get on board

To agree with or support a decision or plan.
Ví dụ: If we want to succeed, everyone needs to get on board with the new marketing strategy.
Ghi chú: This slang term conveys the idea of being supportive or in agreement with a particular course of action.

Get the drift

To understand the general idea or message being conveyed.
Ví dụ: I don't want to go into too much detail, but do you get the drift of what I'm saying?
Ghi chú: This phrase suggests understanding the main point or essence of something without needing all the specific details.

Get the picture

To understand or comprehend a situation or concept.
Ví dụ: I explained it three times, but does she finally get the picture?
Ghi chú: Similar to 'get the drift,' this phrase implies grasping the overall idea or situation being presented.

Get lost

To tell someone to leave or go away in a rude or dismissive manner.
Ví dụ: He was being disrespectful, so I told him to get lost.
Ghi chú: This slang term is a blunt and often impolite way of asking someone to leave or expressing annoyance with their presence.

Get - Ví dụ

I need to get some groceries.
我需要去买一些杂货。
Can you help me get my coat?
你能帮我拿我的外套吗?
I always get up early in the morning.
我总是在早上早起。
She wants to get a new job.
她想找一份新工作。

Ngữ pháp của Get

Get - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: get
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): got
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): gotten
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): getting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): gets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): get
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): get
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Get chứa 1 âm tiết: get
Phiên âm ngữ âm: ˈget
get , ˈget (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Get - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Get: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.