Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Girl
ɡərl
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
女孩, 少女, 女孩子, 姑娘, 女儿 (in familial context)
Ý nghĩa của Girl bằng tiếng Trung
女孩
Ví dụ:
The girl is playing in the park.
女孩正在公园里玩。
She is a smart girl.
她是个聪明的女孩。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to a female child or young woman, typically under the age of 18.
Ghi chú: This is the most common meaning and is widely used in everyday conversation.
少女
Ví dụ:
The young girl has a bright future ahead.
这个少女前途光明。
She is a beautiful young girl.
她是个美丽的少女。
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers specifically to a young girl or adolescent, often between the ages of 12 and 18.
Ghi chú: This term often carries connotations of youth and beauty.
女孩子
Ví dụ:
There are many girl students in the school.
学校里有很多女孩子。
The girl kids love to play together.
女孩子们喜欢一起玩。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to girls in a more casual context, often interchangeable with '女孩'.
Ghi chú: This term is often used in everyday speech and can imply a more playful or casual tone.
姑娘
Ví dụ:
The young girl is helping her mother.
姑娘在帮她的妈妈。
That girl is very talented.
那个姑娘很有才华。
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used to refer to a young woman, sometimes with a sense of endearment.
Ghi chú: This term can also imply a certain level of respect or affection.
女儿 (in familial context)
Ví dụ:
My girl is studying abroad.
我的女儿在国外学习。
I have two girls.
我有两个女儿。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Specifically refers to one's daughter.
Ghi chú: This term is used when talking about one's own daughter and is more formal.
Từ đồng nghĩa của Girl
young woman
A young woman refers to a female who is in the early stages of adulthood.
Ví dụ: She is a talented young woman who excels in her studies.
Ghi chú: The term 'young woman' implies a more mature age range compared to 'girl.'
lass
Lass is a colloquial term used to refer to a young girl or woman, especially in Scottish English.
Ví dụ: The lass from the countryside had a cheerful demeanor.
Ghi chú: The term 'lass' is more informal and regional compared to 'girl.'
lassie
Lassie is a Scottish term used to refer to a young girl or a beloved female child.
Ví dụ: The little lassie helped her grandmother in the garden.
Ghi chú: Similar to 'lass,' 'lassie' is more informal and often used in a specific regional context.
young lady
Young lady is a polite and formal way to address a young female.
Ví dụ: The young lady elegantly entered the room, catching everyone's attention.
Ghi chú: Compared to 'girl,' 'young lady' conveys a sense of maturity and respect.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Girl
It girl
Refers to a young woman who is popular or fashionable, often in the entertainment industry or social circles.
Ví dụ: She's the new 'it girl' in Hollywood, everyone's talking about her.
Ghi chú: The term 'it girl' emphasizes popularity and trendiness beyond just being a girl.
Girl power
Represents the idea of female empowerment, strength, and solidarity.
Ví dụ: The group of girls showed their 'girl power' by standing up to the bullies.
Ghi chú: The term 'girl power' highlights empowerment and unity among girls rather than just referring to individual girls.
Girly girl
Describes a girl who enjoys traditionally feminine interests and activities.
Ví dụ: She's a real 'girly girl' who loves dresses, makeup, and all things pink.
Ghi chú: The term 'girly girl' emphasizes a strong association with stereotypically feminine characteristics.
Party girl
Refers to a young woman who enjoys going out to social events and parties frequently.
Ví dụ: She used to be a 'party girl' in college, but now she's focused on her career.
Ghi chú: The term 'party girl' often carries connotations of a carefree and social lifestyle, beyond just being a girl who attends parties.
Girl crush
Denotes a non-romantic admiration or attraction towards another woman.
Ví dụ: I have a 'girl crush' on her style, she always looks so put together.
Ghi chú: The term 'girl crush' specifies a strong admiration or affinity for another woman, distinct from a romantic or platonic crush on a girl.
Golden girl
Refers to a person, often a girl or woman, who is favored or highly successful in various aspects.
Ví dụ: She's the 'golden girl' of the family, always excelling in everything she does.
Ghi chú: The term 'golden girl' signifies someone who is exceptional or esteemed, beyond just being a girl.
Tomboy
Describes a girl who behaves in a boyish manner, enjoys activities traditionally associated with boys, or prefers a more masculine style.
Ví dụ: She's not your typical 'girl', she's more of a 'tomboy' who enjoys playing sports and getting dirty.
Ghi chú: The term 'tomboy' highlights a deviation from stereotypical feminine behavior, emphasizing a more boyish or masculine demeanor.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Girl
Chick
Informal term for a young woman or girl, often used in a casual or friendly manner.
Ví dụ: I'm meeting up with some chicks later.
Ghi chú: Chick is a more casual and colloquial term compared to 'girl'.
Gal
Informal term for a woman or girl, often used affectionately or in a familiar way.
Ví dụ: She's a tough gal who knows how to handle herself.
Ghi chú: Using 'gal' can convey a sense of familiarity or friendliness compared to 'girl'.
Babe
A term of endearment for a woman or girl, often used in a flirtatious or affectionate manner.
Ví dụ: Hey babe, how was your day?
Ghi chú: Babe is more intimate and can be used in romantic or close relationships, whereas 'girl' is more neutral.
Damsel
An archaic term for a young and unmarried woman, often used in a romantic or literary context.
Ví dụ: The knight rescued the damsel in distress from the tower.
Ghi chú: Damsel is a more poetic or old-fashioned term compared to 'girl'.
Biddy
A term, often derogatory, for an older woman, but sometimes used humorously to refer to younger women as well.
Ví dụ: The group of old biddies were chatting on the park bench.
Ghi chú: Biddy usually refers to older women but can be used humorously or condescendingly towards younger women, unlike 'girl'.
Sista
A slang term derived from 'sister' used to show solidarity or closeness between women, especially in Black English.
Ví dụ: She's my sista from another mista!
Ghi chú: Sista emphasizes a sense of sisterhood or friendship compared to just 'girl'.
Girl - Ví dụ
The girl is playing with her doll.
那个女孩正在玩她的玩偶。
The young girl is studying hard for her exams.
那个年轻女孩正在努力复习考试。
The group of girls went to the mall to shop.
一群女孩去商场购物。
Ngữ pháp của Girl
Girl - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: girl
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): girls
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): girl
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
girl chứa 1 âm tiết: girl
Phiên âm ngữ âm: ˈgər(-ə)l
girl , ˈgər( ə)l (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Girl - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
girl: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.