Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Hallway
ˈhɔlˌweɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
走廊, 大厅, 走道
Ý nghĩa của Hallway bằng tiếng Trung
走廊
Ví dụ:
The students gathered in the hallway before class.
学生们在上课前聚集在走廊里。
She walked down the hallway to her office.
她走过走廊去她的办公室。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: 建筑物内部, 学校, 办公室等公共场所
Ghi chú: 走廊是指建筑内部连接不同房间的长且窄的通道。
大厅
Ví dụ:
The hallway led to the main hall of the building.
走廊通向建筑物的大厅。
We waited in the hallway until the ceremony started.
我们在大厅等到仪式开始。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: 公共场所, 会议, 宴会等
Ghi chú: 在某些情况下,'hallway'可以指代更广泛的空间,如大厅或接待区。
走道
Ví dụ:
The hallway was filled with artwork.
走道里挂满了艺术作品。
They decorated the hallway for the festival.
他们为节日装饰了走道。
Sử dụng: informalBối cảnh: 家庭, 公共建筑等
Ghi chú: 在一些情况下,特别是在家庭或小型建筑中,走廊有时被称为走道。
Từ đồng nghĩa của Hallway
corridor
A corridor is a long passage in a building with doors leading to rooms on either side. It is often used interchangeably with 'hallway' in everyday language.
Ví dụ: The students walked down the long corridor to get to their classrooms.
Ghi chú: Corridor typically implies a longer, narrower passageway compared to a hallway.
passage
A passage is a narrow way allowing access between buildings or rooms. It can also refer to a section of a written work.
Ví dụ: The passage connecting the two wings of the museum was beautifully decorated with artwork.
Ghi chú: Passage is a more general term that can refer to any kind of narrow way, not necessarily within a building.
aisle
An aisle is a passage between rows of seats in a building such as a church, theater, or classroom.
Ví dụ: The bride walked down the aisle of the church towards her groom.
Ghi chú: Aisle is commonly associated with seating areas and is often used in the context of events or ceremonies.
gallery
A gallery is a long room or building with a glass roof, typically used for displaying works of art.
Ví dụ: The art gallery was filled with paintings and sculptures from various artists.
Ghi chú: Gallery specifically refers to a space for displaying art or other exhibits, whereas a hallway is a general passage within a building.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Hallway
Narrow hallway
Refers to a hallway that is not wide or spacious.
Ví dụ: The narrow hallway was barely wide enough for two people to pass each other.
Ghi chú: Adding 'narrow' specifies the width of the hallway.
Echo in the hallway
Describes when sound bounces off the walls of a hallway, creating a repeated sound.
Ví dụ: Her voice echoed in the hallway, creating a haunting effect.
Ghi chú: The focus is on the sound reverberating in the hallway.
Run down the hallway
Means to move quickly or sprint through a hallway.
Ví dụ: The kids giggled as they ran down the hallway to their classroom.
Ghi chú: Emphasizes the action of running within the hallway space.
Dark hallway
Refers to a hallway with little or no light, often creating a sense of fear or mystery.
Ví dụ: She cautiously walked down the dark hallway, her heart racing.
Ghi chú: Highlights the lack of light in the hallway.
End of the hallway
Refers to the farthest point in a hallway.
Ví dụ: The exit was at the end of the hallway, providing a way out of the building.
Ghi chú: Indicates the furthest point within the hallway's length.
Hallway conversation
Refers to a brief or informal conversation that occurs in a hallway.
Ví dụ: They had a quick hallway conversation before heading to their respective meetings.
Ghi chú: Focuses on the setting and nature of the conversation.
Creepy hallway
Describes a hallway that elicits fear, unease, or discomfort.
Ví dụ: The old, creaky house had a creepy hallway that gave everyone chills.
Ghi chú: Emphasizes the unsettling or eerie atmosphere of the hallway.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Hallway
Hallway shuffle
Refers to the act of moving back and forth or side to side in a narrow hallway to make way for someone else.
Ví dụ: We had to do the hallway shuffle to avoid bumping into each other.
Ghi chú: The original term 'hallway' refers to a passage in a building, while 'hallway shuffle' specifically describes a movement pattern in that space.
Hallway chat
An informal conversation that takes place in a hallway, typically brief and casual.
Ví dụ: Let's have a quick hallway chat before the meeting starts.
Ghi chú: While 'chat' can happen anywhere, adding 'hallway' specifies the location and context of the conversation.
Hallway bottleneck
Refers to a situation where the hallway becomes congested or crowded, often slowing down the movement of people.
Ví dụ: There was a hallway bottleneck near the entrance, causing a delay.
Ghi chú: The term 'bottleneck' emphasizes the obstruction or constriction of flow in a specific location.
Hallway dash
Describes a fast or hurried movement through a hallway to reach a destination promptly.
Ví dụ: I had to do a quick hallway dash to get to my next class on time.
Ghi chú: While 'dash' implies speed, adding 'hallway' specifies the location and context of the swift movement.
Hallway huddle
Refers to a group gathering or meeting that takes place in a hallway for a specific purpose.
Ví dụ: The students formed a hallway huddle to discuss the project before entering the classroom.
Ghi chú: ‘Huddle’ typically involves a close gathering, but adding ‘hallway’ specifies the location of the gathering.
Hallway - Ví dụ
The hallway was lined with pictures.
走廊上挂满了照片。
She was waiting for him in the hallway.
她在走廊里等他。
The gang was dark and eerie.
那个帮派阴暗而诡异。
Ngữ pháp của Hallway
Hallway - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: hallway
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): hallways
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): hallway
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
hallway chứa 2 âm tiết: hall • way
Phiên âm ngữ âm: ˈhȯl-ˌwā
hall way , ˈhȯl ˌwā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Hallway - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
hallway: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.