Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Happen
ˈhæpən
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
发生, 碰巧, 发生变化, 进行
Ý nghĩa của Happen bằng tiếng Trung
发生
Ví dụ:
What will happen if it rains?
如果下雨会发生什么?
A miracle happened last night.
昨晚发生了一件奇迹。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate the occurrence of events or situations.
Ghi chú: This is the most common meaning and is used in both spoken and written contexts.
碰巧
Ví dụ:
I happened to see her at the store.
我在商店碰巧见到了她。
It just so happens that I have a meeting at that time.
碰巧我那时有一个会议。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express chance or coincidence.
Ghi chú: This meaning conveys a sense of unexpectedness or randomness.
发生变化
Ví dụ:
Things can happen quickly in this industry.
在这个行业,事情可以迅速发生变化。
Changes can happen without warning.
变化可以在没有警告的情况下发生。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to discuss changes or developments in situations.
Ghi chú: This meaning emphasizes the dynamic nature of events.
进行
Ví dụ:
What is happening in the meeting?
会议上发生了什么?
Let's see what happens next.
让我们看看接下来会发生什么。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to inquire about ongoing activities or events.
Ghi chú: This usage is common in discussions about current events or activities.
Từ đồng nghĩa của Happen
occur
To take place, happen, or be found; often used in more formal contexts.
Ví dụ: The accident occurred at the intersection.
Ghi chú: Similar to 'happen,' but slightly more formal in tone.
transpire
To become known or be revealed; often used in a more specific or secretive context.
Ví dụ: It transpired that they had known each other for years.
Ghi chú: Implies a sense of information being revealed or coming to light.
unfold
To develop or reveal gradually; often used when describing a process or sequence of events.
Ví dụ: The events of the evening began to unfold in a surprising manner.
Ghi chú: Focuses on the gradual progression or revelation of events.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Happen
it's just a coincidence
This phrase is used to explain that two or more events occurring simultaneously are random and not planned.
Ví dụ: I ran into my old friend at the grocery store. It's just a coincidence that we both happened to be there at the same time.
Ghi chú: This phrase implies that the events happening together are not necessarily related or meaningful, unlike the word 'happen' which simply means to occur.
come to pass
This phrase means that something predicted or expected has happened or become true.
Ví dụ: The prediction that the storm would hit the coast came to pass, causing widespread damage.
Ghi chú: While 'happen' generally refers to any event occurring, 'come to pass' specifically refers to the fulfillment of a prediction or expectation.
by chance
This phrase indicates that something occurred without being planned or expected.
Ví dụ: I found this rare book in a thrift store by chance.
Ghi chú: It emphasizes the element of luck or randomness in an event, in contrast to the neutral tone of the word 'happen'.
take place
This phrase means that an event or activity is scheduled or set to occur at a specific time or location.
Ví dụ: The meeting will take place in the conference room at 2 p.m.
Ghi chú: While 'happen' is a general term for any event occurring, 'take place' is more specific, indicating a planned or scheduled event.
go down
This phrase is informal and means to take place or happen, especially when referring to an event or situation that is notable or interesting.
Ví dụ: Did you hear what went down at the party last night?
Ghi chú: It is slang and informal compared to the neutral term 'happen'.
fall into place
This phrase means that things become organized or arranged in a satisfactory way, usually after a period of uncertainty or difficulty.
Ví dụ: After weeks of confusion, everything finally fell into place and we were able to complete the project.
Ghi chú: It conveys the idea of things coming together harmoniously, in contrast to the more neutral term 'happen'.
go on
This phrase means to happen or occur, especially when referring to ongoing events or activities.
Ví dụ: What's going on in the next room? I hear a lot of noise.
Ghi chú: It is more informal and dynamic compared to the word 'happen'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Happen
hit
To ask about what has happened or transpired.
Ví dụ: I missed the meeting. What hit?
Ghi chú:
went down
To recount or discuss events that took place, usually emphasizing their significance or impact.
Ví dụ: I can't believe what went down at the game yesterday.
Ghi chú:
pop off
To anticipate or describe a lively or exciting event about to happen.
Ví dụ: Things are about to pop off in the next episode of the show.
Ghi chú: Implies a sense of excitement or energy surrounding the upcoming event.
Happen - Ví dụ
Igen sok esemény történt az elmúlt hónapban.
在过去的一个月里确实发生了很多事件。
Az események gyorsan zajlottak egymás után.
事件们迅速接连发生。
Sajnos előfordul, hogy a tervezett események elmaradnak.
不幸的是,计划中的事件有时会发生取消。
Ngữ pháp của Happen
Happen - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: happen
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): happened
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): happening
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): happens
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): happen
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): happen
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
happen chứa 2 âm tiết: hap • pen
Phiên âm ngữ âm: ˈha-pən
hap pen , ˈha pən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Happen - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
happen: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.