Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Idea
aɪˈdiə
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
想法, 概念, 主意, 意图, 观念
Ý nghĩa của Idea bằng tiếng Trung
想法
Ví dụ:
I have a great idea for the project.
我有一个很好的项目想法。
What's your idea on this matter?
你对这个问题有什么想法?
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations, brainstorming sessions, discussing opinions.
Ghi chú: This meaning refers to a personal thought or suggestion about something.
概念
Ví dụ:
The idea of freedom is central to democracy.
自由的概念是民主的核心。
She introduced a new idea in the field of psychology.
她在心理学领域提出了一个新概念。
Sử dụng: formalBối cảnh: Academic discussions, formal writings, theoretical discussions.
Ghi chú: This meaning refers to a general notion or theory that can be discussed or studied.
主意
Ví dụ:
That's a good idea, let's do it!
那是个好主意,我们来做吧!
I have a different idea for dinner.
我对晚餐有一个不同的主意。
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday decisions, planning activities, casual conversations.
Ghi chú: This meaning often implies a specific suggestion or plan that can be acted upon.
意图
Ví dụ:
His idea was to improve the team's performance.
他的意图是提高团队的表现。
The idea behind her actions was to help others.
她行动背后的意图是帮助他人。
Sử dụng: formalBối cảnh: Discussions about intentions, motivations, and purposes.
Ghi chú: This meaning focuses on the underlying intention or purpose of a thought or action.
观念
Ví dụ:
Cultural ideas vary greatly between societies.
文化观念在不同社会之间差异很大。
The idea of success is subjective.
成功的观念是主观的。
Sử dụng: formalBối cảnh: Discussions on culture, philosophy, and social studies.
Ghi chú: This meaning highlights how various beliefs or views can shape understanding and perspective.
Từ đồng nghĩa của Idea
concept
A concept is an abstract idea or general notion that helps to understand or classify things.
Ví dụ: The concept of freedom is important in a democratic society.
Ghi chú: Concept tends to be more abstract and overarching compared to the word 'idea.'
notion
A notion is a belief or idea about something, often based on intuition or general understanding.
Ví dụ: She had a notion that the project would be successful.
Ghi chú: Notion can imply a less formed or less developed idea compared to 'idea.'
thought
A thought is a mental process of considering or reflecting on an idea.
Ví dụ: I had a sudden thought about how to solve the problem.
Ghi chú: Thought is more about the process of thinking or reflecting on an idea, whereas 'idea' is the content of that mental process.
conception
A conception is the way in which something is perceived or understood.
Ví dụ: The artist's conception of the painting was truly unique.
Ghi chú: Conception can refer to the way in which an idea is formed or understood, emphasizing the mental process.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Idea
Food for thought
This phrase means something worth thinking about or considering deeply.
Ví dụ: The documentary provided some food for thought on sustainable living.
Ghi chú: While 'idea' refers to a thought or suggestion, 'food for thought' implies a deeper and more impactful concept.
Brainstorm
To brainstorm is to generate a large number of ideas or solutions to a problem.
Ví dụ: Let's brainstorm some ideas for the upcoming project.
Ghi chú: While 'idea' is a singular thought, 'brainstorm' refers to the process of coming up with multiple ideas.
Bright idea
A bright idea is a clever or intelligent thought or suggestion.
Ví dụ: She had a bright idea to solve the issue with the software.
Ghi chú: The term 'bright idea' emphasizes the positivity or brilliance of the idea compared to a regular 'idea.'
Get the ball rolling
To get the ball rolling means to start an activity or process, often by initiating ideas or actions.
Ví dụ: Let's get the ball rolling on the new marketing campaign by sharing our ideas.
Ghi chú: While 'idea' refers to a specific thought, 'get the ball rolling' focuses on beginning a larger task or project.
Wrap your head around
To wrap your head around something means to understand or comprehend a complicated idea or concept.
Ví dụ: It took me a while to wrap my head around the complex idea presented in the article.
Ghi chú: This phrase emphasizes the need to fully understand and mentally process an idea, going beyond just acknowledging its existence.
Mull it over
To mull something over is to carefully consider or think about an idea before taking action.
Ví dụ: I need some time to mull over your idea before making a decision.
Ghi chú: While 'idea' refers to a thought or concept, 'mull it over' highlights the process of deliberation and reflection.
Throw around ideas
To throw around ideas is to suggest or discuss various ideas informally.
Ví dụ: During the meeting, we will throw around ideas for the new product design.
Ghi chú: This phrase focuses on the act of casually sharing and discussing ideas, rather than the specific content of the ideas themselves.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Idea
Get the wheels turning
This slang term means to start generating ideas or creating plans.
Ví dụ: Let's get the wheels turning and come up with a plan for the project.
Ghi chú: It focuses more on initiating the process of generating ideas rather than just having an idea.
Bounce some ideas around
To bounce ideas around means to share and discuss ideas with others in a casual and collaborative way.
Ví dụ: We should get together and bounce some ideas around for the marketing campaign.
Ghi chú: It implies a back-and-forth exchange of ideas among a group rather than just having individual thoughts.
Cook up an idea
To cook up an idea means to brainstorm or come up with a new and inventive concept.
Ví dụ: Let's meet up and cook up some creative ideas for the event.
Ghi chú: It suggests a process of imaginative creation rather than just having a simple idea.
Put our heads together
This phrase means to work collaboratively with others to come up with ideas or solutions.
Ví dụ: We need to put our heads together to find a solution to this problem.
Ghi chú: It emphasizes the collective effort of multiple individuals contributing their ideas rather than having individual thoughts.
Idea - Ví dụ
I have a great idea for a new business.
我有一个很好的商业想法。
His thoughts on the matter were very insightful.
他对这个问题的看法非常有见地。
The invention revolutionized the industry.
这项发明彻底改变了行业。
Ngữ pháp của Idea
Idea - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: idea
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): ideas
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): idea
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
idea chứa 1 âm tiết: idea
Phiên âm ngữ âm: ī-ˈdē-ə
idea , ī ˈdē ə (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Idea - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
idea: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.