Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Join
dʒɔɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
加入, 连接, 联结, 合并
Ý nghĩa của Join bằng tiếng Trung
加入
Ví dụ:
I want to join the club.
我想加入这个俱乐部。
She decided to join us for dinner.
她决定和我们一起吃晚饭。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used when someone wants to become a part of a group or activity.
Ghi chú: This is a common way to express becoming a member of a group or participating in an activity.
连接
Ví dụ:
Please join these two pieces of paper together.
请把这两张纸连接在一起。
The two roads join at the traffic light.
这两条路在红绿灯处连接。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used in physical or abstract contexts where two or more things come together.
Ghi chú: This meaning can apply to both physical objects and abstract concepts like ideas.
联结
Ví dụ:
We need to join the theories to form a comprehensive understanding.
我们需要联结这些理论以形成全面的理解。
He joined the two arguments to strengthen his point.
他联结了这两个论点以加强他的观点。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in academic or theoretical discussions.
Ghi chú: This term emphasizes a deeper connection between ideas or arguments.
合并
Ví dụ:
The companies will join to create a larger corporation.
这些公司将合并以创建一个更大的公司。
They decided to join their resources for the project.
他们决定将资源合并以完成这个项目。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in business or organizational contexts.
Ghi chú: This meaning implies a merging of entities rather than just a simple joining.
Từ đồng nghĩa của Join
unite
To come or bring together for a common purpose or action.
Ví dụ: The two groups decided to unite for a common cause.
Ghi chú: Similar to 'join' but often implies a stronger sense of coming together as a single entity.
connect
To link or bring together parts or elements.
Ví dụ: The bridge connects the two sides of the river.
Ghi chú: While 'join' can refer to becoming a part of something, 'connect' focuses more on establishing a link between separate entities.
unify
To make or become united, uniform, or whole.
Ví dụ: The treaty aimed to unify the divided nation.
Ghi chú: Implies bringing different elements together to form a single entity or harmonious whole.
merge
To combine or blend into a single entity.
Ví dụ: The two companies decided to merge and become one entity.
Ghi chú: Specifically refers to the act of two or more entities coming together to form a new, combined entity.
combine
To join or mix together.
Ví dụ: Let's combine our efforts to finish the project on time.
Ghi chú: Focuses on the act of mixing or joining separate elements to create a unified whole.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Join
Join forces
To work together or unite efforts towards a common goal.
Ví dụ: The two companies joined forces to create a new product.
Ghi chú: This phrase emphasizes collaboration and cooperation between different entities, rather than just simply coming together.
Join the club
To inform someone that they are not alone in experiencing a particular situation or feeling.
Ví dụ: I can't make it to the meeting tonight either - join the club!
Ghi chú: This phrase is used to express solidarity or empathy with someone else's experience.
Join in
To participate or take part in an activity with others.
Ví dụ: Everyone is dancing, why don't you join in?
Ghi chú: This phrase implies active involvement or engagement in a shared activity.
Join the ranks
To become a member of a particular group or organization, especially one with a certain status or authority.
Ví dụ: After years of hard work, she finally joined the ranks of senior management.
Ghi chú: This phrase specifically denotes entering a group or organization with a hierarchical structure or established position.
Join hands
To come together or unite in a common purpose or action.
Ví dụ: Let's all join hands and pray for a better future.
Ghi chú: This phrase symbolizes unity, cooperation, and solidarity among individuals.
Join the dots
To find connections or understand the relationship between different pieces of information or events.
Ví dụ: By studying history, we can join the dots to understand how events are connected.
Ghi chú: This phrase involves identifying patterns or relationships to gain a clearer understanding of a situation.
Join the conversation
To start participating in a discussion or dialogue with others.
Ví dụ: Feel free to join the conversation and share your thoughts on the topic.
Ghi chú: This phrase encourages active involvement in a verbal exchange or communication.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Join
Join the bandwagon
To follow a popular trend or activity that many others are already participating in.
Ví dụ: Everyone is joining the bandwagon of online shopping these days.
Ghi chú: This slang term emphasizes the idea of jumping on board with what is popular or trendy.
Join the party
To participate or become involved in an event or activity, usually in a joyful or celebratory context.
Ví dụ: Hey, come join the party at my place tonight!
Ghi chú: In this context, 'party' refers to any enjoyable gathering rather than a formal celebration.
Join the fray
To become involved in a conflict, argument, or battle.
Ví dụ: When tensions rise, it's best not to join the fray and escalate the situation.
Ghi chú: The term 'fray' suggests a more chaotic and contentious situation compared to just 'joining' something.
Join hands with
To collaborate or work together with others towards a common goal.
Ví dụ: Let's join hands with other nonprofits to make a greater impact in our community.
Ghi chú: This term highlights the act of physically joining hands as a symbol of unity and teamwork.
Join the ranks of
To become part of a particular group or category, especially one with some distinction.
Ví dụ: She has joined the ranks of successful entrepreneurs in our city.
Ghi chú: Unlike just 'joining', this term emphasizes fitting into an established group or status.
Join - Ví dụ
Join us for dinner tonight.
今晚请和我们一起吃晚餐。
The two companies decided to join forces.
这两家公司决定联手合作。
Can you join these two pieces together?
你能把这两块拼接在一起吗?
Ngữ pháp của Join
Join - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: join
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): joins
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): join
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): joined
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): joining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): joins
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): join
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): join
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
join chứa 1 âm tiết: join
Phiên âm ngữ âm: ˈjȯin
join , ˈjȯin (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Join - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
join: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.