Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Learn

lərn
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

学习, 得知, 领悟, 熟悉, 记住

Ý nghĩa của Learn bằng tiếng Trung

学习

Ví dụ:
I want to learn a new language.
我想学习一门新语言。
She is learning mathematics this semester.
她这个学期在学习数学。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in educational or self-improvement contexts.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'learn', referring to the process of acquiring knowledge or skills.

得知

Ví dụ:
I just learned that the meeting has been canceled.
我刚得知会议已经取消了。
Did you learn about the new policy?
你得知了新政策吗?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when someone becomes aware of information.
Ghi chú: This meaning emphasizes the action of receiving new information rather than the process of studying.

领悟

Ví dụ:
He learned the importance of teamwork through experience.
他通过经验领悟到了团队合作的重要性。
She learned to appreciate art after visiting the museum.
她在参观博物馆后领悟到了艺术的价值。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to gaining understanding or insight.
Ghi chú: This meaning reflects a deeper understanding or realization, often through experiences.

熟悉

Ví dụ:
I need to learn this software for my job.
我需要熟悉这个软件以便于工作。
She is learning the city after moving here.
她在搬到这里后正在熟悉这个城市。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when someone becomes acquainted or familiar with something.
Ghi chú: This usage indicates a practical understanding or skill, often related to everyday tasks.

记住

Ví dụ:
I need to learn these vocabulary words for the test.
我需要记住这些词汇以参加考试。
He learned the poem by heart.
他把这首诗记住了。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to memorizing information.
Ghi chú: This meaning focuses on the ability to recall information, rather than understanding it.

Từ đồng nghĩa của Learn

study

To acquire knowledge through reading, instruction, or practice.
Ví dụ: She needs to study for her exams.
Ghi chú: Studying often involves a more structured and focused approach to acquiring knowledge compared to learning, which can be more general.

acquire

To gain or develop a skill, understanding, or knowledge of something.
Ví dụ: Children acquire language skills by listening and imitating.
Ghi chú: Acquiring implies obtaining or developing a specific skill or knowledge, whereas learning is a broader term that encompasses various types of knowledge acquisition.

grasp

To understand something fully or to comprehend it.
Ví dụ: It took a while for him to grasp the concept of calculus.
Ghi chú: Grasping often implies a deeper level of understanding or comprehension compared to general learning.

absorb

To take in or assimilate information or ideas.
Ví dụ: She could absorb information quickly and apply it effectively.
Ghi chú: Absorbing information suggests a process of internalizing and making it a part of one's own knowledge base.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Learn

Pick up

To learn or acquire knowledge or a skill informally or casually.
Ví dụ: She picked up Spanish quickly during her trip to Spain.
Ghi chú: The focus is on acquiring something without formal instruction.

Catch on

To grasp or understand something after a period of learning or observation.
Ví dụ: After a few classes, he finally caught on to the new math concept.
Ghi chú: Implies a gradual understanding or realization over time.

Get the hang of

To become skilled or proficient in something through practice or experience.
Ví dụ: It took a while, but she finally got the hang of playing the guitar.
Ghi chú: Focuses on developing skill or proficiency through practice.

Absorb like a sponge

To learn or understand something quickly and easily, often by soaking up information.
Ví dụ: Children tend to absorb new languages like a sponge.
Ghi chú: Emphasizes quick and effortless learning ability.

Grasp the basics

To understand the fundamental principles or essential elements of a subject or skill.
Ví dụ: Before moving on to advanced topics, make sure you grasp the basics of the subject.
Ghi chú: Focuses on understanding the foundational concepts.

Pound into one's head

To repeatedly teach or remind someone of something until it is fully understood or remembered.
Ví dụ: My teacher kept pounding the importance of grammar into our heads.
Ghi chú: Emphasizes the repetitive nature of instruction.

Learn the ropes

To become familiar with the procedures, rules, or details of a new task or situation.
Ví dụ: It may be challenging at first, but you'll soon learn the ropes of the job.
Ghi chú: Focuses on becoming acquainted with the specifics of a new situation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Learn

Picking things up

This slang term is similar to 'picking up' but adds 'things' to emphasize a general understanding or skill acquisition.
Ví dụ: I've been picking things up pretty quickly in my new language class.
Ghi chú: It implies a broader sense of learning or gaining knowledge compared to just 'picking up'.

Wrapping one's head around

This slang means to understand or comprehend something challenging or complex.
Ví dụ: It took me some time to wrap my head around the concept of calculus.
Ghi chú: It emphasizes the mental effort required to understand something fully.

Digging into

This term means to delve deeply into a subject or topic in order to learn more about it.
Ví dụ: I need to start digging into this new programming language to become proficient.
Ghi chú: It suggests a more intensive and thorough exploration of the material.

Nailing down

To 'nail down' means to master or achieve proficiency in a particular aspect of learning.
Ví dụ: I think I've finally nailed down the pronunciation of that tricky word.
Ghi chú: It implies a sense of precision and completeness in learning that specific skill or knowledge.

Soaking up

This term refers to absorbing or learning information effortlessly and naturally, often in a passive way.
Ví dụ: Living in a foreign country is a great way to soak up the local language and culture.
Ghi chú: It conveys a sense of passive absorption or osmosis of knowledge rather than active effort.

Grokking

To 'grok' means to deeply understand something intuitively or through experience.
Ví dụ: I finally grokked the rules of the game after a few rounds of playing.
Ghi chú: It implies a holistic and profound understanding that goes beyond just surface-level knowledge.

Clued in

To be 'clued in' means to be knowledgeable or well-informed about a particular topic or situation.
Ví dụ: I finally feel clued in on how to navigate this confusing software interface.
Ghi chú: It suggests being informed or having insights that help navigate a specific context.

Learn - Ví dụ

I want to learn how to play the guitar.
我想学习如何弹吉他。
She learned a lot about history in school.
她在学校学到了很多关于历史的知识。
It's important to learn from our mistakes.
从我们的错误中学习是很重要的。

Ngữ pháp của Learn

Learn - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: learn
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): learned, learnt
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): learned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): learning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): learns
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): learn
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): learn
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
learn chứa 1 âm tiết: learn
Phiên âm ngữ âm: ˈlərn
learn , ˈlərn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Learn - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
learn: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.