Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Local

ˈloʊk(ə)l
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

当地的, 地方的, 本地的, 小区的

Ý nghĩa của Local bằng tiếng Trung

当地的

Ví dụ:
I love the local cuisine.
我喜欢当地的美食。
She prefers to shop at local markets.
她更喜欢在当地市场购物。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe things that are specific to a particular area or community.
Ghi chú: Often used in the context of food, culture, and businesses.

地方的

Ví dụ:
The local government is implementing new policies.
地方政府正在实施新政策。
Local laws vary from state to state.
地方法律因州而异。
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to administrative or governmental aspects related to a specific area.
Ghi chú: Commonly used in legal, political, and administrative discussions.

本地的

Ví dụ:
This software is designed for local use.
这款软件是为本地使用而设计的。
The local network is down.
本地网络出现故障。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in technical or IT contexts to refer to systems or networks that are not connected to the internet.
Ghi chú: This meaning is particularly relevant in computing and networking.

小区的

Ví dụ:
He is a local hero in his neighborhood.
他在小区里是个英雄。
The local community center offers various activities.
小区的社区中心提供各种活动。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe aspects related to a specific neighborhood or community.
Ghi chú: This usage emphasizes social ties and the sense of belonging within a community.

Từ đồng nghĩa của Local

Regional

Regional refers to a specific area or region within a larger area.
Ví dụ: The company has several regional offices across the country.
Ghi chú: Regional typically implies a broader scope than local, encompassing a larger geographic area.

Community

Community relates to a group of people living in the same area or sharing common interests.
Ví dụ: The community center is a hub for local events and activities.
Ghi chú: Community emphasizes the social aspect and shared identity of a group, whereas local focuses more on proximity or location.

Neighborhood

Neighborhood refers to a specific area within a town or city where people live in close proximity.
Ví dụ: The neighborhood park is a popular spot for families to gather.
Ghi chú: Neighborhood is a more specific term than local, usually referring to a smaller, more tightly knit community.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Local

Local time

Refers to the time of a particular place or region.
Ví dụ: The event starts at 7 PM local time.
Ghi chú: Specific to a particular location's time zone.

Local cuisine

Refers to the traditional or characteristic food of a specific region or area.
Ví dụ: I love trying out the local cuisine when I travel.
Ghi chú: Distinctive dishes or food of a specific locale.

Local community

Refers to the people living in a particular area or sharing common interests.
Ví dụ: The local community came together to support the charity event.
Ghi chú: Group of residents or individuals in a specific neighborhood or region.

Local business

Refers to small or medium-sized enterprises operating within a specific area.
Ví dụ: Supporting local businesses helps the economy of the town.
Ghi chú: Small-scale enterprises within a specific vicinity.

Local flavor

Refers to the unique characteristics or qualities of a particular place or region.
Ví dụ: The restaurant added a local flavor to its menu with regional spices.
Ghi chú: Distinctive taste or essence of a specific location.

Local knowledge

Refers to information or understanding specific to a particular area or community.
Ví dụ: Having local knowledge can help you navigate the city more effectively.
Ghi chú: Insight or information relevant to a specific location.

Support local

Encourages backing or patronizing businesses or initiatives within one's community.
Ví dụ: Let's make an effort to support local businesses in our neighborhood.
Ghi chú: Backing enterprises or activities within a specific region.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Local

Locals

Refers to people who live in the area or are from the same town or neighborhood.
Ví dụ: We usually go to this pub where all the locals hang out.
Ghi chú: While 'local' refers to a place or relating to a particular area, 'locals' specifically refers to the people who are from or live in that area.

Homegrown

Describes something that is locally produced or made within one's own community.
Ví dụ: I prefer the homegrown produce from the farmer's market.
Ghi chú: It emphasizes the origin or source of a product as being within the local community rather than being imported or from a larger supplier.

Hometown

Refers to the place where a person was born or where they have lived for a significant part of their life.
Ví dụ: Let's support our hometown team at the game this weekend.
Ghi chú: While 'local' generally refers to a place in a broad sense, 'hometown' is more personal and specific, relating to one's personal connection to a place as their origin.

Backyard

Refers to one's own personal or private space, often used metaphorically to mean something local or close to home.
Ví dụ: We're having a barbecue in our backyard this weekend.
Ghi chú: While 'local' generally refers to a geographical area, 'backyard' is more personal and close, often representing something personally owned or connected to an individual.

Loyal to the soil

Expresses strong loyalty or commitment to supporting local businesses or products.
Ví dụ: I only shop at this corner store, loyal to the soil.
Ghi chú: It emphasizes a deep-rooted dedication to supporting local entities or products, highlighting a sense of pride and commitment to the local community.

Local - Ví dụ

The local market sells fresh produce.
当地市场出售新鲜农产品。
She is a local resident and knows the area well.
她是当地居民,对这个地区非常熟悉。
The local brewery produces excellent beer.
当地酿酒厂生产优质啤酒。

Ngữ pháp của Local

Local - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: local
Chia động từ
Tính từ (Adjective): local
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): locals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): local
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
local chứa 2 âm tiết: lo • cal
Phiên âm ngữ âm: ˈlō-kəl
lo cal , ˈlō kəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Local - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
local: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.