Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Log
lɔɡ
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
原木 (yuán mù), 日志 (rì zhì), 记录 (jì lù), 航行日志 (háng xíng rì zhì), 登录 (dēng lù)
Ý nghĩa của Log bằng tiếng Trung
原木 (yuán mù)
Ví dụ:
The log was too heavy to lift.
这根原木太重了,无法抬起。
They used logs to build a cabin.
他们用原木建造了一座小屋。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about woodworking, construction, or nature.
Ghi chú: 原木指的是未经加工的树木,通常用于建筑或制造家具。
日志 (rì zhì)
Ví dụ:
I need to write a log of my daily activities.
我需要写一份我的日常活动日志。
He kept a log of his travels.
他记录了他的旅行日志。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in administrative, academic, or personal contexts.
Ghi chú: 日志通常用于记录事件、活动或工作进度,常见于科学、商业及个人生活中。
记录 (jì lù)
Ví dụ:
Please log the temperature every hour.
请每小时记录温度。
She logs her workouts in a notebook.
她在笔记本上记录她的锻炼。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts relating to recording data or information.
Ghi chú: 在这个意义上,log 作为动词使用,表示记录、写下某些信息。
航行日志 (háng xíng rì zhì)
Ví dụ:
The captain reviewed the ship's log for any unusual activity.
船长查看了航行日志以寻找任何异常活动。
All entries in the log must be accurate.
日志中的所有条目必须准确。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in maritime or aviation contexts.
Ghi chú: 航行日志是船只或飞机的操作记录,包含航行中发生的所有事件和信息。
登录 (dēng lù)
Ví dụ:
You need to log in to access your account.
您需要登录以访问您的帐户。
Please log in to continue.
请登录以继续。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in digital contexts, particularly with computers and the internet.
Ghi chú: 这个意义的 log 通常是动词,表示在电子设备上输入凭证以获得访问权限。
Từ đồng nghĩa của Log
record
A record is a written account of something that has happened or is being planned.
Ví dụ: She keeps a record of all the transactions.
Ghi chú: While a log generally refers to a systematic record of events, a record can be a more general term for any written account.
diary
A diary is a daily record of personal experiences, thoughts, and feelings.
Ví dụ: He wrote in his diary every night before bed.
Ghi chú: A diary is more personal and often includes reflections and emotions, while a log is typically a more factual and objective record.
journal
A journal is a daily record of news and events.
Ví dụ: She kept a journal of her travels around the world.
Ghi chú: A journal can also refer to a personal record of experiences, similar to a diary, but it can also encompass a broader range of topics beyond personal reflections.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Log
Keep a log
To keep a record or journal of events, activities, or data.
Ví dụ: I like to keep a log of all the books I've read.
Ghi chú: The phrase 'keep a log' implies recording or documenting information, whereas 'log' refers to a piece of a tree trunk.
Log in
To enter a computer system by providing the necessary credentials.
Ví dụ: Please log in to your account to access the premium features.
Ghi chú: 'Log in' is specifically related to accessing a computer system, while 'log' on its own refers to a piece of wood.
Log out
To exit or sign out of a computer system or application.
Ví dụ: Don't forget to log out when you're done using the computer.
Ghi chú: Similar to 'log in,' 'log out' is a computer-specific term, contrasting with the original meaning of 'log.'
Fall off the log
To describe something as very easy or effortless.
Ví dụ: For her, solving complex math problems is like falling off a log.
Ghi chú: This phrase uses 'log' metaphorically to convey simplicity, unlike the physical object 'log.'
Logjam
A situation where there is a blockage or deadlock, hindering progress.
Ví dụ: There was a logjam in the negotiations, but eventually, a compromise was reached.
Ghi chú: 'Logjam' uses 'log' figuratively to represent a blockage or obstruction, rather than a literal wooden log.
Sleep like a log
To sleep deeply and soundly.
Ví dụ: After the long hike, he slept like a log through the night.
Ghi chú: In this phrase, 'log' is used to describe deep sleep, departing from its original meaning as a piece of wood.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Log
Log off
To disconnect or stop using a computer system or online service.
Ví dụ: Make sure to log off your computer before you leave.
Ghi chú: Derived from the idea of physically signing off or disembarking from a log.
Bog log
A large and impressive piece of driftwood or fallen tree found in a swamp or bog.
Ví dụ: I found a massive bog log while hiking in the forest.
Ghi chú: Combines 'bog' (swampy area) with 'log' to describe a specific type of log.
Logbook
A collection or record of events, experiences, or information, similar to how a log records data.
Ví dụ: My grandmother's recipe collection is like a culinary logbook.
Ghi chú: Transfers the concept of detailed recording from a ship's log to other types of documentation.
Logophile
A lover or enthusiast of words and wordplay.
Ví dụ: As a logophile, I enjoy collecting unusual words.
Ghi chú: Connects 'logos' meaning word with 'phile' denoting love or affinity.
Logarithm
A mathematical operation that determines the power to which a fixed number, the base, must be raised to produce a given number.
Ví dụ: Understanding logarithms is crucial in advanced mathematics.
Ghi chú: Adapts the prefix 'log-' meaning ratio or word into a mathematical term.
Logistical nightmare
A situation characterized by complex, difficult, or chaotic planning and coordination.
Ví dụ: Organizing that event was a logistical nightmare with all the last-minute changes.
Ghi chú: Applies the precision and detail of managing logs in logistics to the challenges faced in planning and coordination.
Logorrhea
Excessive and uncontrollable wordiness or talking.
Ví dụ: He just can't stop talking, it's like he has logorrhea.
Ghi chú: Derives from 'logos' meaning word and 'rrhea' indicating flow or discharge to convey a verbal overflow.
Log - Ví dụ
The captain kept a log of the ship's journey.
船长记录了船只的航程日志。
The server log shows that there were multiple attempts to access the system.
服务器日志显示有多次访问系统的尝试。
The company keeps a log of all employee hours worked.
公司记录了所有员工工作的小时日志。
Ngữ pháp của Log
Log - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: log
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): logged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): logging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): logs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): log
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): log
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
log chứa 1 âm tiết: log
Phiên âm ngữ âm: ˈlȯg
log , ˈlȯg (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Log - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
log: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.