Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Login
ˈlɔɡˌɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
登录, 登录信息, 登陆
Ý nghĩa của Login bằng tiếng Trung
登录
Ví dụ:
Please enter your username and password to login.
请输入您的用户名和密码以登录。
After you login, you can access your account settings.
登录后,您可以访问您的账户设置。
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in computing and online services.
Ghi chú: This term is widely used in technology-related contexts, especially for websites and applications requiring user authentication.
登录信息
Ví dụ:
Make sure to keep your login credentials secure.
确保保护好您的登录信息。
He forgot his login information for the website.
他忘记了网站的登录信息。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when discussing user accounts and security.
Ghi chú: This phrase refers to the username and password used for accessing an account.
登陆
Ví dụ:
The system will prompt you to login after a timeout.
系统在超时后会提示您登陆。
You need to login again if your session expires.
如果您的会话过期,您需要再次登陆。
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in software and application development.
Ghi chú: While '登录' is more common, '登陆' can also be used in specific contexts, particularly in software development.
Từ đồng nghĩa của Login
log on
To log on is to enter a computer system by providing the required credentials.
Ví dụ: You need to log on before you can start working on the project.
Ghi chú: Similar to 'login', but 'log on' is often used in a technical or formal setting.
access
To access means to gain entry or retrieve information from a system or account.
Ví dụ: You can access your email by entering your username and password.
Ghi chú: While 'login' involves the act of entering credentials, 'access' refers to the ability to reach or use something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Login
Sign in
To sign in means to provide the necessary information to access a system or platform.
Ví dụ: Please sign in to access your account.
Ghi chú: Similar to 'login,' but 'sign in' is more commonly used in formal contexts.
Log in
To log in is to enter a system by providing valid credentials.
Ví dụ: You need to log in with your username and password.
Ghi chú: Interchangeable with 'login' in meaning, but 'log in' is more common in British English.
Access account
To access an account means to enter or view the information within it.
Ví dụ: Click here to access your account.
Ghi chú: Focuses on reaching the content within an account rather than the action of logging in.
Enter credentials
Credentials refer to the information needed to verify a user's identity, such as a username and password.
Ví dụ: Please enter your credentials to proceed.
Ghi chú: Specifically refers to the act of inputting username and password without using the term 'login.'
Authenticate
To authenticate is to prove or confirm one's identity to gain access.
Ví dụ: You must authenticate yourself before accessing the system.
Ghi chú: Focuses on the verification process more than the act of logging in.
Login credentials
Login credentials are the information required to access an account, such as a username and password.
Ví dụ: Make sure your login credentials are secure.
Ghi chú: Refers specifically to the username and password combination used for logging in.
Sign into account
To sign into an account is to log in or access it.
Ví dụ: Sign into your account to check your messages.
Ghi chú: Merges 'sign in' and 'login' into a single phrase commonly used in casual conversation.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Login
Get into
Informal way of indicating the action of accessing an account or system by providing necessary information.
Ví dụ: Let me get into my account to make the payment.
Ghi chú: Less formal than 'login' and can imply a quicker or simpler process.
Jump on
Slang term indicating the action of quickly accessing a platform or account by providing login information.
Ví dụ: Just jump on the platform and enter your details to access the content.
Ghi chú: Conveys a sense of immediacy or quick action compared to 'login'.
Hop on
Casual way of suggesting to access a website or online platform.
Ví dụ: Hop on the website to see the latest updates.
Ghi chú: Less formal than 'login' and often used in a casual or friendly tone.
Check in
Commonly used to refer to accessing a personal account or system to view information or perform tasks.
Ví dụ: I need to check in to my account to view the recent transactions.
Ghi chú: Primarily used in a casual context and can imply a quick visit or update.
Login - Ví dụ
I can't remember my login information.
我记不住我的登录信息。
Please enter your login credentials.
请输入您的登录凭据。
The website requires a login to access certain features.
该网站需要登录才能访问某些功能。
Ngữ pháp của Login
Login - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: login
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): logins, login
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): login
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): logged-in
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): logged-in
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): logging-in
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): logs-in
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): login
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): login
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
login chứa 1 âm tiết: log on
Phiên âm ngữ âm:
log on , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Login - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
login: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.