Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Main
meɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
主要的, 主要部分, 主干, 主电源, 主要的(作为副词)
Ý nghĩa của Main bằng tiếng Trung
主要的
Ví dụ:
The main reason for my decision was financial.
我决定的主要原因是经济因素。
She is the main character in the story.
她是故事中的主要角色。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used to indicate something of primary importance or significance.
Ghi chú: This meaning is often used in both written and spoken contexts to emphasize the most important aspect of a situation.
主要部分
Ví dụ:
The main part of the presentation focuses on market trends.
演示的主要部分集中在市场趋势上。
He will cover the main aspects of the project.
他将涵盖项目的主要方面。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions or presentations to refer to the central topic or section.
Ghi chú: This usage is prevalent in academic and professional settings.
主干
Ví dụ:
The main road is blocked due to construction.
主干道因施工被封锁。
The main artery of the city is very busy during rush hour.
城市的主干道在高峰时段非常繁忙。
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to refer to the primary route or path in navigation or transportation.
Ghi chú: Often used in a geographical context to describe key routes in cities.
主电源
Ví dụ:
Make sure to turn off the main power before servicing the equipment.
在维修设备之前,请确保关闭主电源。
The main switch controls all the lights in the building.
主开关控制着建筑内的所有灯光。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in technical or mechanical discussions regarding electrical systems.
Ghi chú: This meaning is specifically related to electrical systems and safety precautions.
主要的(作为副词)
Ví dụ:
We mainly focus on environmental issues.
我们主要关注环境问题。
She mainly works in marketing.
她主要从事市场营销工作。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to indicate the primary focus or activity of a subject.
Ghi chú: This usage can be found in both casual conversations and formal writing.
Từ đồng nghĩa của Main
primary
Primary means first in order or importance, serving as the main or principal element.
Ví dụ: The primary purpose of the meeting is to discuss the budget.
Ghi chú: Primary is often used to emphasize the most important or fundamental aspect of something.
principal
Principal refers to the main or most important person, thing, or reason.
Ví dụ: The principal reason for the delay was the traffic jam.
Ghi chú: Principal is commonly used in formal contexts, such as in academic or business settings.
chief
Chief denotes the most important or influential in a particular context.
Ví dụ: The chief concern of the community is the lack of access to healthcare.
Ghi chú: Chief is often used in a hierarchical or organizational sense to indicate the highest-ranking or most significant position.
foremost
Foremost means leading or most prominent in a particular quality or aspect.
Ví dụ: She is considered one of the foremost experts in the field of neuroscience.
Ghi chú: Foremost is used to highlight being at the forefront or top position in a specific area.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Main
Main course
Refers to the primary or central dish in a meal, typically following an appetizer.
Ví dụ: I'll have the steak as my main course, please.
Ghi chú: Main course specifically refers to the primary dish in a multi-course meal, distinct from the general concept of 'main'.
Mainstream
Refers to ideas, products, or services that are considered conventional or popular.
Ví dụ: The band's music has become more mainstream in recent years.
Ghi chú: Mainstream describes what is widely accepted or popular within a particular context, not just a primary item.
Mainstream media
Refers to traditional media sources that reach a large audience, such as newspapers, TV, and radio.
Ví dụ: The story was covered by all the major mainstream media outlets.
Ghi chú: Mainstream media specifically refers to established, widely accessed media outlets, not just any primary media sources.
Main character
Refers to the central or primary character in a story, movie, or other narrative.
Ví dụ: Harry Potter is the main character in the series of books by J.K. Rowling.
Ghi chú: Main character pertains to the central figure in a narrative, distinguishing it from other characters.
Main point
Refers to the most important or central idea or argument in a discussion or presentation.
Ví dụ: Let me summarize the main points of the presentation for you.
Ghi chú: Main point highlights the crucial aspect of a topic, not just any primary aspect.
Main event
Refers to the featured or most important part of an event, often in entertainment or sports.
Ví dụ: The main event of the evening will be a championship boxing match.
Ghi chú: Main event signifies the highlighted or central attraction of an event, not just the primary event.
Main ingredient
Refers to the primary component or element in a mixture or recipe.
Ví dụ: The main ingredient in this recipe is fresh basil.
Ghi chú: Main ingredient specifies the crucial component of a mixture, not just any primary component.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Main
Main squeeze
Refers to one's significant other or romantic partner.
Ví dụ: I'm going out with my main squeeze tonight.
Ghi chú: The original word 'main' refers to something primary or chief, while 'main squeeze' is a slang term for a romantic partner.
Main man
Refers to someone who is a person's most trusted or important associate or friend.
Ví dụ: He's my main man when it comes to fixing things around the house.
Ghi chú: While 'main' can refer to something principal or chief, 'main man' emphasizes the importance and trustworthiness of the person.
Main drag
Refers to the main street or central area of a town where most commercial activities occur.
Ví dụ: The main drag in this town is where all the shops and restaurants are located.
Ghi chú: The slang term 'main drag' specifically refers to a central commercial area, while 'main' alone can refer to something primary or principal.
Main source
Refers to the primary or most reliable source of something.
Ví dụ: She's my main source of information about current events.
Ghi chú: While 'main' can mean primary or chief, 'main source' emphasizes the reliability and importance of the source being referred to.
Main vein
Refers to a major road or route that serves as a primary artery for transportation.
Ví dụ: This road is the main vein that connects the entire city.
Ghi chú: The phrase 'main vein' is a metaphorical extension of 'main' to describe a crucial route or pathway, emphasizing its importance as a main artery for travel.
Main - Ví dụ
Main character
主要角色
The main reason
主要原因
He is the main boss
他是主要老板
Ngữ pháp của Main
Main - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: main
Chia động từ
Tính từ (Adjective): main
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mains
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): main
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
main chứa 1 âm tiết: main
Phiên âm ngữ âm: ˈmān
main , ˈmān (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Main - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
main: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.