Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Meet

mit
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

见面, 会见, 相遇, 满足, 迎接

Ý nghĩa của Meet bằng tiếng Trung

见面

Ví dụ:
I will meet you at the café.
我会在咖啡馆见你。
They met for the first time at the conference.
他们在会议上第一次见面。
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual encounters, social gatherings, or planned meetings.
Ghi chú: This usage is very common in everyday conversations.

会见

Ví dụ:
The president will meet with the leaders tomorrow.
总统明天会见各国领导人。
She has a scheduled meeting with her boss.
她与老板有一个安排好的会见。
Sử dụng: formalBối cảnh: Official or formal meetings, often in a business or political context.
Ghi chú: This term is used in more formal contexts compared to '见面'.

相遇

Ví dụ:
They unexpectedly met on the street.
他们在街上意外相遇。
We met during our travels in Europe.
我们在欧洲旅行时相遇。
Sử dụng: informalBối cảnh: Unplanned encounters, often by chance.
Ghi chú: This term emphasizes the randomness of the meeting.

满足

Ví dụ:
The solution meets all the requirements.
这个解决方案满足所有要求。
Her performance meets our expectations.
她的表现满足了我们的期望。
Sử dụng: formalBối cảnh: Situations where standards or criteria are fulfilled.
Ghi chú: This meaning is more abstract and often used in technical or business contexts.

迎接

Ví dụ:
We went to meet the guests at the airport.
我们去机场迎接客人。
The team is ready to meet the challenges ahead.
团队准备迎接即将到来的挑战。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Welcoming someone or something, either physically or metaphorically.
Ghi chú: This can be used in both casual and formal contexts.

Từ đồng nghĩa của Meet

encounter

To come across or meet someone or something unexpectedly.
Ví dụ: I encountered an old friend at the store.
Ghi chú: Encounter implies a chance or unexpected meeting.

gather

To come together in one place for a purpose.
Ví dụ: Let's gather at the park for a picnic.
Ghi chú: Gather suggests a planned or intentional meeting.

convene

To come together for a meeting or assembly.
Ví dụ: The board will convene next week to discuss the budget.
Ghi chú: Convene specifically refers to an official or formal gathering.

assemble

To gather together in one place for a specific purpose.
Ví dụ: The team will assemble in the conference room for a briefing.
Ghi chú: Assemble emphasizes the act of coming together for a particular reason.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Meet

Meet up

To get together with someone, usually for social purposes or to discuss something.
Ví dụ: Let's meet up for coffee this afternoon.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of coming together at a specific place and time.

Meet halfway

To make a compromise with someone by each side making concessions.
Ví dụ: Let's compromise and meet halfway on this issue.
Ghi chú: This phrase is used metaphorically to indicate reaching a mutual agreement or understanding.

Meet the deadline

To complete a task or project by the specified time.
Ví dụ: I need to work late to meet the deadline for this project.
Ghi chú: This phrase specifically refers to fulfilling a time-bound requirement.

Meet someone halfway

To compromise with someone by making concessions from both sides.
Ví dụ: Let's meet each other halfway on this negotiation.
Ghi chú: Similar to 'meet halfway,' but emphasizes the mutual effort from both parties.

Meet and greet

An event where people have the opportunity to meet someone, usually a public figure, and greet them.
Ví dụ: There will be a meet and greet session with the author after the book signing.
Ghi chú: This phrase is commonly used in event contexts to describe a structured interaction.

Meet with

To have a meeting with someone for a specific purpose or discussion.
Ví dụ: I need to meet with my supervisor to discuss my performance review.
Ghi chú: This phrase is more formal and often used in professional or formal settings.

Meet the requirements

To fulfill or satisfy the specified conditions or criteria.
Ví dụ: Make sure your essay meets all the requirements outlined in the assignment.
Ghi chú: This phrase is about ensuring that something complies with a set of standards or expectations.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Meet

Hook up

In casual conversation, 'hook up' can mean to meet someone, usually for a specific purpose such as hanging out or talking.
Ví dụ: They decided to hook up after the party to discuss future plans.
Ghi chú: While 'hook up' can imply a romantic or sexual encounter in some contexts, it can also simply mean meeting up in a non-romantic sense.

Catch up

'Catch up' is used to suggest meeting someone to chat or update each other on what has been happening recently.
Ví dụ: Let's grab a coffee and catch up this weekend.
Ghi chú: The emphasis is more on conversing and sharing news rather than just physically meeting.

Chill with

This phrase means to spend time with someone in a relaxed or casual manner.
Ví dụ: I'm going to chill with my friends at the park later.
Ghi chú: It implies a more laid-back and informal interaction compared to a formal meeting.

Link up

To 'link up' is to make plans to meet or connect with someone.
Ví dụ: Let's link up at the new cafe downtown next Saturday.
Ghi chú: This term is often used when planning to meet in a specific location or for a specific activity.

Hang out

'Hang out' means to spend time in a particular place or with a person or group casually.
Ví dụ: Do you want to hang out at the mall this evening?
Ghi chú: It suggests a more informal gathering or socializing compared to a formal meeting.

Get together

This is a casual way to suggest meeting or gathering with someone.
Ví dụ: Let's get together for dinner sometime next week.
Ghi chú: It implies a social event involving more than just a brief encounter.

Run into

When you 'run into' someone, it means you unexpectedly or coincidentally meet them.
Ví dụ: I ran into Sarah at the grocery store yesterday.
Ghi chú: It suggests a chance encounter rather than a pre-planned meeting.

Meet - Ví dụ

I will meet my friend tomorrow.
我明天会见我的朋友。
Let's meet at the park.
我们在公园见面吧。
We met for coffee last week.
我们上周见面喝咖啡了。
I hope to meet you soon.
我希望很快能见到你。

Ngữ pháp của Meet

Meet - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: meet
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): meets
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): meet
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): met
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): met
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): meeting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): meets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): meet
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): meet
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
meet chứa 1 âm tiết: meet
Phiên âm ngữ âm: ˈmēt
meet , ˈmēt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Meet - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
meet: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.