Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Minute

ˈmɪnɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

分钟, 微小的,细微的, 会议记录

Ý nghĩa của Minute bằng tiếng Trung

分钟

Ví dụ:
I will be there in five minutes.
我五分钟后就到。
The meeting lasted for thirty minutes.
会议持续了三十分钟。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to measure time, both in casual and formal contexts.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'minute' in English, referring to a unit of time equal to 60 seconds.

微小的,细微的

Ví dụ:
There are minute details that you need to pay attention to.
你需要注意一些微小的细节。
The difference between the two products is minute.
这两个产品之间的差别非常微小。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe something very small or insignificant.
Ghi chú: This meaning is derived from the Latin 'minutus', meaning 'small'. It is often used in both everyday conversation and academic contexts.

会议记录

Ví dụ:
She took the minutes during the meeting.
她在会议中做了会议记录。
The minutes of the last meeting were emailed to everyone.
上次会议的记录已经发给每个人了。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in business or formal settings to refer to written records of meetings.
Ghi chú: In this context, 'minutes' refers to official documentation of what was discussed and decided in a meeting.

Từ đồng nghĩa của Minute

moment

A very short period of time, often used to refer to an instant or a brief pause.
Ví dụ: Wait a moment, I'll be right back.
Ghi chú: While 'minute' can refer to a unit of time equal to 60 seconds, 'moment' is more immediate and fleeting.

instant

A very brief moment in time, implying something happening quickly or without delay.
Ví dụ: The decision was made in an instant.
Ghi chú: Similar to 'moment,' 'instant' emphasizes the speed or suddenness of an event.

second

A unit of time equal to 1/60th of a minute, also used informally to mean a very short period of time.
Ví dụ: I'll be there in a second.
Ghi chú: While 'minute' is a larger unit of time, 'second' is smaller and often used to emphasize a short duration.

brief

Short in duration or extent, concise and to the point.
Ví dụ: Let me give you a brief overview of the project.
Ghi chú: Unlike 'minute' which specifically refers to a unit of time, 'brief' can refer to both time and length of something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Minute

At the last minute

This phrase means doing something just before it is too late or just before a deadline expires.
Ví dụ: I finished my assignment at the last minute.
Ghi chú: The original word 'minute' refers to a unit of time, but in this phrase, it signifies urgency or immediacy.

In a minute

This phrase is used to indicate that you will do something very soon or very quickly.
Ví dụ: Hold on, I'll be with you in a minute.
Ghi chú: The original word 'minute' represents a specific unit of time, but in this phrase, it implies a short period.

Every minute counts

This idiom emphasizes the importance of not wasting time and making good use of every moment.
Ví dụ: When preparing for the exam, remember that every minute counts.
Ghi chú: While 'minute' typically refers to a specific time measurement, in this idiom, it underscores the significance of time itself.

Wait a minute

This phrase is used to ask someone to pause briefly or to take a short delay.
Ví dụ: Wait a minute, I need to grab my keys before we leave.
Ghi chú: In this context, 'minute' serves as a short period of time rather than a precise measurement.

A minute ago

This phrase refers to a very recent past, a short while before the current moment.
Ví dụ: He was here just a minute ago.
Ghi chú: Although 'minute' usually denotes a specific time unit, in this phrase, it signifies a brief and recent timeframe.

Give someone a minute

To give someone a minute means to allow them a short amount of time to do or think about something.
Ví dụ: Give her a minute to collect her thoughts before asking her again.
Ghi chú: In this expression, 'minute' conveys a brief period for someone to complete a task or gather their thoughts.

Minute details

This phrase refers to very small or precise details that are often overlooked by others.
Ví dụ: She pays attention to minute details in her artwork.
Ghi chú: While 'minute' typically denotes a unit of time, in this phrase, it denotes small, intricate details that require close observation.

At any minute

This phrase means that something is expected to happen very soon, at any moment.
Ví dụ: I'm expecting a call from the client at any minute now.
Ghi chú: In this context, 'minute' signifies an imminent moment rather than a specific time measurement.

Just a minute

This phrase is used to ask for a brief period of time to complete a task or attend to something before moving on.
Ví dụ: Just a minute, I need to finish this email before we go.
Ghi chú: In this phrase, 'minute' indicates a short timeframe for completing a small task rather than a specific time unit.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Minute

Min

Shortened form of 'minute', commonly used informally in spoken language to refer to a very short period of time, typically meaning around a minute.
Ví dụ: I'll be there in a min.
Ghi chú: Informal and simplified form of the word 'minute'.

Hot minute

Used to express a longer period of time than what is implied by 'minute', indicating it has been a considerable amount of time.
Ví dụ: I haven't seen her in a hot minute.
Ghi chú: It suggests a longer duration than a regular 'minute'.

New York minute

Refers to a very short period of time, typically emphasizing how quickly things can happen or change in a fast-paced environment like New York City.
Ví dụ: Things change in a New York minute.
Ghi chú: Emphasizes the fast-paced nature of time in New York City.

Split second

Describes an extremely short amount of time, indicating something happened very quickly or instantly.
Ví dụ: He made the decision in a split second.
Ghi chú: Denotes a tiny unit of time even shorter than a 'minute'.

Minute by minute

Refers to being updated or informed constantly with real-time information as events unfold.
Ví dụ: We are monitoring the situation minute by minute.
Ghi chú: Highlights continuous monitoring and updates within short time intervals.

Two shakes of a lamb's tail

Expresses doing something quickly or returning shortly, similar to saying 'I'll be back in a moment'.
Ví dụ: I'll be back in two shakes of a lamb's tail.
Ghi chú: Uses a creative and playful comparison for a short amount of time.

Nanosecond

Describes an extremely brief moment of time, emphasizing how quickly something occurred.
Ví dụ: It happened in a nanosecond.
Ghi chú: Refers to an even shorter duration than a 'minute', emphasizing speed and immediacy.

Minute - Ví dụ

The meeting will start in five minutes.
会议将在五分钟后开始。
I'll be back in a minute.
我马上就回来。
I only have a minute to finish this task.
我只有一分钟来完成这个任务。

Ngữ pháp của Minute

Minute - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: minute
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): minuter
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): minutest
Tính từ (Adjective): minute
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): minutes, minute
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): minute
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): minuted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): minuting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): minutes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): minute
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): minute
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
minute chứa 2 âm tiết: min • ute
Phiên âm ngữ âm: ˈmi-nət
min ute , ˈmi nət (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Minute - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
minute: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.