Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Morning
ˈmɔrnɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
早晨, 上午, 早上, 晨间
Ý nghĩa của Morning bằng tiếng Trung
早晨
Ví dụ:
I like to go for a run in the morning.
我喜欢在早晨去跑步。
The sun rises early in the morning.
太阳在早晨早早升起。
Sử dụng: informalBối cảnh: General use to refer to the time of day after midnight and before noon.
Ghi chú: This term is commonly used in daily conversation to refer to the early part of the day.
上午
Ví dụ:
We have a meeting scheduled for 10 AM in the morning.
我们早晨十点有个会议安排。
She prefers to study in the morning.
她更喜欢在上午学习。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to denote the time period from noon to just before noon.
Ghi chú: This term is often used in formal contexts, such as schedules or timetables.
早上
Ví dụ:
Good morning! How did you sleep?
早上好!你睡得怎么样?
I usually eat breakfast in the morning.
我通常在早上吃早餐。
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual greeting or reference to the time in the early part of the day.
Ghi chú: This is a common way to greet someone in the morning.
晨间
Ví dụ:
She enjoys reading the news in the morning.
她喜欢在晨间阅读新闻。
Morning exercises are good for health.
晨间锻炼对健康有益。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in literary or more formal contexts to describe activities or time in the morning.
Ghi chú: This term is less common in daily conversation but may appear in literature or formal speeches.
Từ đồng nghĩa của Morning
dawn
Dawn refers to the time of day when light first appears in the sky, before sunrise.
Ví dụ: The birds start chirping at dawn.
Ghi chú: Dawn specifically refers to the early light of the morning before the sun rises.
sunup
Sunup is the time at which the sun rises in the morning.
Ví dụ: We have to wake up at sunup to catch the first bus.
Ghi chú: Sunup is a more informal term for sunrise, specifically focusing on the appearance of the sun.
forenoon
Forenoon refers to the period of time between early morning and noon.
Ví dụ: Let's meet for coffee in the forenoon.
Ghi chú: Forenoon is a more formal or old-fashioned term for the morning hours before noon.
AM
AM stands for ante meridiem, which is Latin for 'before noon'.
Ví dụ: The meeting is scheduled for 10 AM.
Ghi chú: AM is a more technical or formal way of referring to the morning hours before noon.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Morning
Bright and early
This phrase means very early in the morning, often implying enthusiasm or promptness.
Ví dụ: I'll meet you at the gym bright and early tomorrow morning.
Ghi chú: This phrase emphasizes the early timing in a positive way, unlike just using 'morning.'
Crack of dawn
This phrase refers to the earliest part of the morning, just as the first light appears.
Ví dụ: We have to leave at the crack of dawn to catch the first train.
Ghi chú: It vividly describes the earliest time in the morning, different from a general reference to 'morning.'
Rise and shine
This phrase is used as a cheerful way to tell someone to wake up and start the day.
Ví dụ: Come on, sleepyhead, it's time to rise and shine!
Ghi chú: It is a lively and encouraging way to refer to the morning, distinct from a simple mention of 'morning.'
Bright-eyed and bushy-tailed
This phrase means to be alert, awake, and full of energy in the morning.
Ví dụ: Despite the early hour, she arrived at work bright-eyed and bushy-tailed.
Ghi chú: It conveys a specific state of being in the morning, unlike a neutral mention of 'morning.'
Early bird catches the worm
This phrase means that success comes to those who start their day early or arrive first.
Ví dụ: I always get to work before anyone else; you know what they say, the early bird catches the worm.
Ghi chú: It provides a proverbial wisdom about the benefits of being early, not just a time reference like 'morning.'
Morning person
This phrase describes someone who naturally feels more awake and alert in the morning.
Ví dụ: She's a real morning person; she's always so chipper and full of energy when she wakes up.
Ghi chú: It describes a personal trait or preference for mornings, not just the time of day itself.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Morning
Morn
Shortened form of 'morning', commonly used informally and in casual conversations.
Ví dụ: I'll see you bright and early tomorrow morn.
Ghi chú: Informal, casual, and more relaxed than using the full word 'morning'.
Cockcrow
The crowing of a rooster at dawn, signaling the start of the day.
Ví dụ: The cockcrow woke me up today.
Ghi chú: Specifically refers to the sound made by a rooster to announce the morning.
Aurora
The dawn or rise of day; morning light.
Ví dụ: The aurora painted the sky in beautiful colors this morning.
Ghi chú: Elegant and poetic term used to describe the early light of dawn.
Sunrise
The time when the sun first appears above the horizon in the morning.
Ví dụ: We watched the sunrise together yesterday morning.
Ghi chú: Directly refers to the specific moment when the sun becomes visible in the sky.
Morning - Ví dụ
I love to go for a run in the morning.
我喜欢在早晨去跑步。
She wakes up early every morning.
她每天早晨都很早起床。
We had a delicious breakfast this morning.
我们今天早晨吃了美味的早餐。
Ngữ pháp của Morning
Morning - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: morning
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mornings, morning
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): morning
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
morning chứa 2 âm tiết: morn • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈmȯr-niŋ
morn ing , ˈmȯr niŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Morning - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
morning: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.