Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Mum

məm
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

妈妈, 母亲, 妈妈(口语), 小妈妈(对女性的昵称)

Ý nghĩa của Mum bằng tiếng Trung

妈妈

Ví dụ:
My mum makes the best cookies.
我妈妈做的饼干最好吃。
I called my mum yesterday.
我昨天给我妈妈打了电话。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in familial or casual settings to refer to one's mother.
Ghi chú: In British English, 'mum' is commonly used instead of 'mom' in American English.

母亲

Ví dụ:
She is a devoted mother.
她是一位尽职尽责的母亲。
The mother of the child is very caring.
这个孩子的母亲非常关心他。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal contexts or in written language.
Ghi chú: This term can be used in legal or official documents.

妈妈(口语)

Ví dụ:
Mum, can you help me with my homework?
妈妈,你能帮我做作业吗?
I love you, mum!
我爱你,妈妈!
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations or affectionate expressions towards one's mother.
Ghi chú: Often used by children or adults when speaking directly to their mothers.

小妈妈(对女性的昵称)

Ví dụ:
She acts like a mum to her younger siblings.
她对她的弟妹们像个小妈妈一样。
Being a mum is a tough job.
做妈妈是一份艰难的工作。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe someone who takes care of others in a nurturing way.
Ghi chú: This usage emphasizes the nurturing role of a woman, even if she is not a biological mother.

Từ đồng nghĩa của Mum

silent

Silent means not making or accompanied by any sound.
Ví dụ: She remained silent throughout the meeting.
Ghi chú: Silent implies a lack of noise or sound, while 'mum' specifically refers to a person who is not speaking or keeping quiet.

quiet

Quiet means making very little noise or sound.
Ví dụ: Please be quiet during the exam.
Ghi chú: Quiet can refer to a general state of low noise, while 'mum' specifically refers to someone being silent or not speaking.

hush

Hush means to make someone or something quiet or stop making noise.
Ví dụ: The teacher hushed the noisy students in the classroom.
Ghi chú: Hush is a verb that can be used to quieten someone or something, while 'mum' is a noun referring to silence.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Mum

mum's the word

This phrase means to keep silent or keep information confidential.
Ví dụ: When asked about the surprise party, Sarah said, 'Mum's the word.'
Ghi chú: The phrase 'mum's the word' uses 'mum' in a figurative sense to mean 'keep quiet,' rather than referring to one's mother.

keep mum

This phrase means to remain silent or not speak about something.
Ví dụ: She decided to keep mum about the incident to avoid unnecessary drama.
Ghi chú: Similar to 'mum's the word,' 'keep mum' also implies keeping information to oneself.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Mum

mum

Used to describe someone who is silent or not revealing information.
Ví dụ: She kept mum about the surprise party.
Ghi chú: Same meaning as 'keep mum' or 'mum's the word', but in a concise form.

mum's the term

A play on the idiom 'mum's the word' to mean someone has revealed a secret.
Ví dụ: I can't believe he let the cat out of the bag about the promotion.
Ghi chú: Combining two phrases 'mum's the word' and 'cat's out of the bag' for a creative expression.

Mum - Ví dụ

My mum is the best cook in the world.
妈妈是世界上最好的厨师。
I miss my mum so much.
我非常想念我的妈妈
Mum, can you help me with my homework?
妈妈,你能帮我做作业吗?

Ngữ pháp của Mum

Mum - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: mum
Chia động từ
Tính từ (Adjective): mum
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): mums
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): mum
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
mum chứa 1 âm tiết: mum
Phiên âm ngữ âm: ˈməm
mum , ˈməm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Mum - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
mum: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.