Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Next
nɛkst
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
下一个 (xià yī gè), 接下来的 (jiē xià lái de), 紧接着的 (jǐn jiē zhe de), 下一个人 (xià yī gè rén), 接下来 (jiē xià lái)
Ý nghĩa của Next bằng tiếng Trung
下一个 (xià yī gè)
Ví dụ:
The next train arrives at 5 PM.
下一班火车将在下午5点到达。
Who is next in line?
谁是下一个排队的?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used to indicate something that comes immediately after another in a sequence.
Ghi chú: This meaning is commonly used in everyday conversation, especially when discussing time, events, or sequences.
接下来的 (jiē xià lái de)
Ví dụ:
Next week, we will have a meeting.
下周我们将召开会议。
The next chapter is very interesting.
接下来的章节非常有趣。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to refer to something that follows in terms of time or order.
Ghi chú: This usage emphasizes future events or actions.
紧接着的 (jǐn jiē zhe de)
Ví dụ:
Next, we will discuss the results.
紧接着,我们将讨论结果。
The next step is crucial.
下一步是至关重要的。
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in instructions or processes to indicate what comes immediately after.
Ghi chú: This is often used in academic or professional settings.
下一个人 (xià yī gè rén)
Ví dụ:
Next, please!
下一个,请!
Who will be the next person to speak?
谁将是下一个发言的人?
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in situations where people are taking turns, such as in lines or discussions.
Ghi chú: Commonly used in customer service and interactive settings.
接下来 (jiē xià lái)
Ví dụ:
Next, I will show you how to do it.
接下来,我将向你展示如何做。
What comes next is important.
接下来发生的事情很重要。
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used to introduce what follows in a narrative or explanation.
Ghi chú: This phrase is versatile and can be used in both spoken and written forms.
Từ đồng nghĩa của Next
following
Following means coming after something in time or order.
Ví dụ: The following day, we went to the beach.
Ghi chú: While 'next' implies immediate succession, 'following' can refer to something that comes after with a slight gap.
subsequent
Subsequent means coming after in time or order.
Ví dụ: The subsequent chapters of the book delve deeper into the character's backstory.
Ghi chú: Similar to 'following,' 'subsequent' indicates an order of events but may not necessarily imply immediate succession.
upcoming
Upcoming means about to happen or appear.
Ví dụ: The upcoming concert is scheduled for next Saturday.
Ghi chú: Unlike 'next,' 'upcoming' emphasizes that the event is approaching or in the near future.
forthcoming
Forthcoming means about to appear or be produced.
Ví dụ: The details of the forthcoming project will be revealed next week.
Ghi chú: Similar to 'upcoming,' 'forthcoming' stresses that something is about to happen or be disclosed.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Next
next to
This means in a position immediately beside or adjacent to someone or something.
Ví dụ: She sat next to her best friend during the movie.
Ghi chú: The phrase 'next to' specifically refers to physical proximity, while 'next' on its own can be more general.
next in line
Refers to being the person or thing that will come after the current one in a sequence or order.
Ví dụ: After waiting for hours, she was finally next in line at the store.
Ghi chú: The addition of 'in line' specifies a specific context of being in a sequence, unlike the general use of 'next'.
next door
Means in the adjacent building or house, typically used to refer to neighbors.
Ví dụ: Our neighbors live next door to us.
Ghi chú: It specifies a location relationship, emphasizing proximity, as opposed to the more general use of 'next'.
next up
Refers to the person or thing that is coming immediately after the current one in sequence.
Ví dụ: Next up on the agenda is the budget discussion.
Ghi chú: The addition of 'up' emphasizes the upcoming nature of the next item, task, event, etc.
the next best thing
Refers to an alternative that is not the best but is the closest or most similar to the desired option.
Ví dụ: Since the store was out of her favorite ice cream, she settled for the next best thing.
Ghi chú: This phrase implies a comparison with the best option, suggesting a substitute or alternative.
next to nothing
Means very little or almost nothing in terms of cost, value, quantity, etc.
Ví dụ: He paid next to nothing for that vintage record player.
Ghi chú: The phrase 'next to nothing' intensifies the notion of minimalism compared to just using 'next' or 'nothing' alone.
next of kin
Refers to the closest living relative or family member of a person.
Ví dụ: In case of emergency, the hospital will contact your next of kin.
Ghi chú: This phrase specifically denotes a legal or familial relationship, differentiating it from the general term 'next'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Next
next-level
This slang term is used to describe something that is exceptional, extraordinary, or superior.
Ví dụ: That new movie is next-level amazing!
Ghi chú: It emphasizes that the thing being described is beyond the usual or expected level.
next thing you know
This phrase is used to indicate a sudden or unexpected event that follows immediately after another.
Ví dụ: I was walking down the street, and next thing you know, it started raining.
Ghi chú: It implies a quick transition or change of events without much time in between.
next level
Similar to 'next-level', this phrase also means exceptional or superior.
Ví dụ: Wow, your baking skills are on the next level!
Ghi chú: It emphasizes reaching a higher level in a particular skill or ability.
next-gen
This term is used to refer to the next generation of technology or products.
Ví dụ: The next-gen consoles have amazing graphics.
Ghi chú: It highlights advancements and improvements in technology compared to the previous generation.
next thing I knew
Similar to 'next thing you know,' this phrase indicates a sudden or unexpected event that happens immediately after.
Ví dụ: I was learning to ride a bike, and the next thing I knew, I was speeding down the hill.
Ghi chú: It provides a personal perspective on the sudden transition of events.
next-best
Used to describe something that is almost as good as the best or top choice.
Ví dụ: This cake is good, but your mom's recipe is the next-best thing.
Ghi chú: It implies being a close second to the best option available.
Next - Ví dụ
I will go to the next store.
我将去下一个商店。
Please press the next button.
请按下一个按钮。
What is the next step?
下一步是什么?
The next train arrives at 10 o'clock.
下一班火车在十点到达。
Ngữ pháp của Next
Next - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: next
Chia động từ
Tính từ (Adjective): next
Trạng từ (Adverb): next
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
next chứa 1 âm tiết: next
Phiên âm ngữ âm: ˈnekst
next , ˈnekst (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Next - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
next: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.