Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Nice

naɪs
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

好的, 友好的, 令人愉快的, 细致的, 温和的

Ý nghĩa của Nice bằng tiếng Trung

好的

Ví dụ:
The weather is nice today.
今天天气很好。
She is a nice person.
她是一个很好的人。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express approval or positivity about a situation, person, or thing.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation to indicate that something is pleasant or agreeable.

友好的

Ví dụ:
He gave me a nice smile.
他给了我一个友好的微笑。
They were nice to us during our visit.
他们在我们访问期间对我们很友好。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe someone's behavior towards others.
Ghi chú: Implies kindness or friendliness, often used to describe interactions.

令人愉快的

Ví dụ:
We had a nice time at the party.
我们在聚会上度过了愉快的时光。
This is a nice restaurant.
这是一家令人愉快的餐厅。
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing experiences or places that are enjoyable.
Ghi chú: Often used to convey that something was enjoyable or met expectations.

细致的

Ví dụ:
He has a nice attention to detail.
他对细节的关注很细致。
She has a nice way of explaining things.
她解释事情的方式很细致。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or academic settings to describe thoroughness.
Ghi chú: When used in this context, 'nice' conveys a sense of precision or care in work.

温和的

Ví dụ:
She has a nice, gentle voice.
她的声音温和而悦耳。
The nice breeze made the day more enjoyable.
温和的微风让这一天更加愉快。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to describe mild qualities, such as sounds or weather.
Ghi chú: This usage emphasizes pleasantness in a calming or soothing way.

Từ đồng nghĩa của Nice

pleasant

Pleasant means giving a sense of happiness or satisfaction.
Ví dụ: She had a pleasant smile that brightened up the room.
Ghi chú: Pleasant often implies a more subtle and understated form of positivity compared to 'nice'.

agreeable

Agreeable suggests being pleasant and easy to get along with.
Ví dụ: He was an agreeable companion on the trip.
Ghi chú: Agreeable emphasizes compatibility and harmony in interactions.

kind

Kind refers to being considerate, helpful, and showing empathy.
Ví dụ: She was kind enough to offer help when I needed it.
Ghi chú: Kind specifically focuses on showing compassion and generosity towards others.

friendly

Friendly means showing warmth and goodwill towards others.
Ví dụ: The new neighbor greeted us with a friendly smile.
Ghi chú: Friendly emphasizes a positive and approachable demeanor in social interactions.

amiable

Amiable describes someone who is friendly and pleasant to be around.
Ví dụ: He was known for his amiable nature and ability to make friends easily.
Ghi chú: Amiable suggests a likable and agreeable personality that fosters positive relationships.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Nice

Nice to meet you

A polite expression used when meeting someone for the first time.
Ví dụ: Nice to meet you, I'm Sarah.
Ghi chú: It specifically relates to the act of meeting someone and expressing pleasantness in the encounter.

Nice work

A compliment given to someone for doing something well.
Ví dụ: Nice work on the project, you did a great job!
Ghi chú: It praises the quality of someone's effort or result.

Nice job

Similar to 'Nice work,' a compliment for a job well done.
Ví dụ: Nice job on the presentation, it was very informative.
Ghi chú: It is commonly used in informal settings to acknowledge someone's accomplishment.

Nice and easy

Refers to something that is simple or uncomplicated.
Ví dụ: The recipe is nice and easy to follow.
Ghi chú: It emphasizes the ease or simplicity of a task or situation.

Nice one

Used to express approval or praise for someone's action.
Ví dụ: Nice one! You scored the winning goal.
Ghi chú: It acknowledges a specific achievement or action that is commendable.

Play nice

A request to behave in a friendly and cooperative manner.
Ví dụ: Come on, kids, play nice with each other.
Ghi chú: It instructs individuals to interact positively and amicably with others.

Nice going

An expression of approval for someone's success or achievement.
Ví dụ: Nice going on your presentation, you really impressed the team.
Ghi chú: It highlights the commendable progress or accomplishment of an individual.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Nice

Sweet

In informal language, 'sweet' is often used to mean something pleasing, cool, or excellent.
Ví dụ: That's a sweet ride you've got there!
Ghi chú: While 'nice' can simply mean pleasant or enjoyable, 'sweet' usually implies more enthusiasm or admiration.

Dope

'Dope' is slang for something that is really cool or impressive.
Ví dụ: Those sneakers are so dope!
Ghi chú: 'Dope' conveys a sense of being trendy, fashionable, or cutting-edge, unlike the more general 'nice'.

Lit

When something is 'lit', it means it's exciting, excellent, or really fun.
Ví dụ: That party was so lit!
Ghi chú: 'Lit' suggests a high level of energy or excitement, surpassing the standard 'nice'.

Rad

Short for radical, 'rad' is used to describe something that is impressive, cool, or awesome.
Ví dụ: Your new haircut looks rad!
Ghi chú: 'Rad' is more informal and enthusiastic than 'nice'. It often implies a higher level of admiration.

Slick

When something is 'slick', it means it's done smoothly, efficiently, or with style.
Ví dụ: He pulled off that trick so slickly!
Ghi chú: 'Slick' carries a connotation of being impressive or skillful in execution, going beyond just being 'nice'.

Stellar

Used to describe something outstanding, exceptional, or superb.
Ví dụ: Her performance in the play was absolutely stellar!
Ghi chú: 'Stellar' emphasizes excellence to a higher degree than 'nice', indicating exceptional quality or performance.

Legit

Derived from 'legitimate', 'legit' is slang for authentic, genuine, or really good.
Ví dụ: That video game is legit awesome!
Ghi chú: 'Legit' implies a higher level of credibility or authenticity compared to the more general term 'nice'.

Nice - Ví dụ

Nice to meet you.
很高兴见到你。
That's a nice dress.
那是一件漂亮的裙子。
He's a really nice guy.
他真是个很好的人。

Ngữ pháp của Nice

Nice - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: nice
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): nicer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): nicest
Tính từ (Adjective): nice
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
nice chứa 1 âm tiết: nice
Phiên âm ngữ âm: ˈnīs
nice , ˈnīs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Nice - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
nice: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.