Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Nor
nɔr
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
也不, 也没, 也不是
Ý nghĩa của Nor bằng tiếng Trung
也不
Ví dụ:
He doesn't like pizza, nor does he like pasta.
他不喜欢比萨,也不喜欢意大利面。
She has not called, nor has she sent a message.
她没有打电话,也没有发信息。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in negative constructions to connect two clauses or phrases.
Ghi chú: 常用于书面语或正式场合。'nor'一般用于否定句中,表示后面部分也是否定的。
也没
Ví dụ:
I can't swim, nor can I ride a bike.
我不会游泳,也没会骑自行车。
He doesn't eat fish, nor does he eat chicken.
他不吃鱼,也没吃鸡肉。
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in everyday speech when listing negative attributes or actions.
Ghi chú: 在口语中使用时,通常可以与'也不'互换。
也不是
Ví dụ:
This is not my book, nor is it yours.
这不是我的书,也不是你的。
It wasn't raining yesterday, nor is it today.
昨天没有下雨,今天也没有。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to emphasize negation in a more formal context, often seen in written language.
Ghi chú: 'nor is it'在句子中通常跟随主语,强调两者都不是。
Từ đồng nghĩa của Nor
neither
Used to introduce the second element in a negative construction.
Ví dụ: Neither John nor Mary wanted to go to the party.
Ghi chú: Similar in meaning to 'nor,' but 'neither' is often used to refer to two things or people.
not
Used to introduce a further negative statement.
Ví dụ: He is not a doctor, nor is he a lawyer.
Ghi chú: While 'nor' is used in negative constructions to connect two negative alternatives, 'not' is used to negate a single statement.
no
Used to indicate a negative response or denial.
Ví dụ: I have no interest in politics, nor do I follow the news.
Ghi chú: Similar to 'not,' 'no' is used to negate a statement but can also be used to express a lack of something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Nor
neither...nor
This phrase is used to indicate that two or more things are not happening or not true.
Ví dụ: She neither eats meat nor dairy products.
Ghi chú: The usage of 'neither...nor' emphasizes the negative aspect of both options.
nor do I
This phrase is used to express agreement or to add a similar negative statement to what has been said.
Ví dụ: I don't like seafood, nor do I enjoy spicy food.
Ghi chú: It is a more formal or literary way of expressing agreement compared to 'me neither'.
nor does he
Similar to 'nor do I,' this phrase is used to show agreement or to add a negative statement about another person.
Ví dụ: She doesn't like crowded places, nor does he.
Ghi chú: It is a formal or literary way of expressing agreement about a third person.
nor am I
This phrase is used to express agreement or to add a negative statement about oneself.
Ví dụ: I am not a fan of horror movies, nor am I interested in thrill rides.
Ghi chú: It is a more formal or literary way of expressing agreement compared to 'me neither'.
nor was I
This phrase is used to express agreement or to add a negative statement about a past situation involving oneself.
Ví dụ: I wasn't informed about the meeting, nor was I invited.
Ghi chú: It is a more formal or literary way of expressing agreement about a past situation compared to 'me neither'.
nor should you
This phrase is used to give advice or to suggest that the listener should not do something.
Ví dụ: I don't think you should go alone, nor should you underestimate the risks.
Ghi chú: It is a more formal or literary way of giving advice compared to 'you shouldn't'.
nor is it
This phrase is used to emphasize a negative or contrary point about a situation or statement.
Ví dụ: The situation isn't as simple as it seems, nor is it easy to solve.
Ghi chú: It is a more formal or literary way of emphasizing a negative aspect compared to 'it isn't'.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Nor
Ain't
Ain't is a contraction of 'am not', 'is not', 'are not', 'have not', or 'has not'. It is commonly used in informal spoken English.
Ví dụ: I ain't going to the party, nor do I want to.
Ghi chú: Ain't is considered non-standard English and is generally avoided in formal writing.
Nuh-uh
Nuh-uh is a casual way to express disagreement or the negative form of 'yes'.
Ví dụ: I'm not a fan of pineapple on pizza, nor am I a fan of olives.
Ghi chú: Nuh-uh is more informal and conversational compared to 'no'.
Nope
Nope is a casual and informal way of saying 'no'.
Ví dụ: I haven't seen the movie yet, nor do I plan to watch it.
Ghi chú: Nope is less formal than 'no' and is often used in spoken language or informal writing.
Not gonna
Not gonna is a contraction of 'not going to'. It expresses future actions or intentions.
Ví dụ: I'm not gonna be able to make it to the meeting, nor do I have any updates to share.
Ghi chú: Not gonna is colloquial and more informal compared to 'not going to'.
No way
No way is an informal expression used to show disbelief or strong disagreement.
Ví dụ: I can't believe she said that, nor can I understand her reasoning.
Ghi chú: No way is more expressive and colloquial than saying 'no'.
Hell no
Hell no is a very emphatic and informal way of saying 'absolutely not'.
Ví dụ: Hell no, I won't lend you my car, nor will I reconsider
Ghi chú: Hell no is much stronger and more forceful than just saying 'no'.
No dice
No dice is a slang term meaning 'no success or luck'.
Ví dụ: I asked for a raise, but no dice, nor any recognition for my hard work.
Ghi chú: No dice is more informal and expressive than saying 'no luck' or 'no success'.
Nor - Ví dụ
I don't like coffee nor tea.
我既不喜欢咖啡,也不喜欢茶。
He didn't come, nor did he call.
他没有来,也没有打电话。
I will not accept this proposal, nor any other.
我不会接受这个提议,也不会接受其他任何提议。
Ngữ pháp của Nor
Nor - Liên từ đẳng lập (Coordinating conjunction) / Liên từ đẳng lập (Coordinating conjunction)
Từ gốc: nor
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
nor chứa 1 âm tiết: nor
Phiên âm ngữ âm: nər
nor , nər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Nor - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
nor: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.