Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Occur

əˈkər
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

发生, 出现, 存在, 想到

Ý nghĩa của Occur bằng tiếng Trung

发生

Ví dụ:
An accident occurred on the highway.
高速公路上发生了一起事故。
The event will occur next week.
这个事件将于下周发生。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal contexts to describe events, incidents, or situations that take place.
Ghi chú: 常用于描述意外、事件或时间上的发生。

出现

Ví dụ:
A problem has occurred with the software.
软件出现了问题。
New opportunities may occur in the future.
未来可能会出现新的机会。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Can be used in both formal and informal contexts to describe the emergence of issues or opportunities.
Ghi chú: 常用于描述问题、机会等的出现。

存在

Ví dụ:
The phenomenon occurs in nature.
这种现象在自然中存在。
Such behaviors occur across different cultures.
这种行为在不同文化中存在。
Sử dụng: formalBối cảnh: Typically used in scientific or analytical contexts to describe the existence of phenomena.
Ghi chú: 常用于科学或分析性语境中,描述现象的存在。

想到

Ví dụ:
It occurred to me that I forgot my keys.
我突然想到我忘记带钥匙了。
It never occurred to him that she might be upset.
他从未想到她可能会不高兴。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to describe a thought or realization that comes to mind.
Ghi chú: 常用于日常对话中,表示突然想到的想法或领悟。

Từ đồng nghĩa của Occur

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Occur

Take place

This phrase is used to indicate when an event or situation is scheduled or expected to happen.
Ví dụ: The meeting will take place tomorrow at 10 AM.
Ghi chú: Similar to 'occur,' but 'take place' is more specific about the timing or location of the event.

Happen

This phrase is a general way to describe something that takes place or comes to pass.
Ví dụ: Accidents happen unexpectedly.
Ghi chú: Similar to 'occur' in meaning, but 'happen' is more commonly used in everyday language.

Come about

This phrase is used to describe how something happened or the way in which it occurred.
Ví dụ: I'm not sure how it came about, but the project got approved.
Ghi chú: Similar to 'occur,' but 'come about' focuses on the process or mechanism of how something happened.

Transpire

This formal term means to become known or to be revealed, often in a surprising or unexpected way.
Ví dụ: It transpired that the company was going bankrupt.
Ghi chú: More formal than 'occur,' 'transpire' implies a sense of revealing or unfolding of events.

Crop up

This informal phrase means to happen or appear suddenly or unexpectedly.
Ví dụ: Unexpected problems cropped up during the renovation.
Ghi chú: Less formal than 'occur,' 'crop up' suggests a sudden or unforeseen event.

Go down

This slang term means to happen or unfold, often with a particular outcome or reception.
Ví dụ: The concert went down well with the audience.
Ghi chú: Informal compared to 'occur,' 'go down' can also refer to how an event was received or perceived.

Surface

This term means to become known or appear, especially after being hidden or not obvious.
Ví dụ: New evidence has surfaced in the investigation.
Ghi chú: More specific than 'occur,' 'surface' implies a revelation or emergence of information or issues.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Occur

Pop up

Refers to something happening unexpectedly or suddenly.
Ví dụ: Unexpected issues tend to pop up right before a deadline.
Ghi chú: Implies spontaneity compared to 'occur'.

Show up

Used to talk about the appearance or arrival of someone or something.
Ví dụ: I don't know if he'll show up to the meeting on time.
Ghi chú: Focuses more on the presence rather than the occurrence itself.

Go on

Describes events or situations that are currently happening.
Ví dụ: Can you believe what's going on in the news today?
Ghi chú: Less formal and more conversational than 'occur'.

Occur - Ví dụ

Silver, gold, lead and copper ores occur in many localities.
银、金、铅和铜矿石在许多地方出现
The meeting is scheduled to occur next week.
会议定于下周举行。
It didn't occur to me to bring an umbrella.
我没有想到要带伞。

Ngữ pháp của Occur

Occur - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: occur
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): occurred, occured
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): occurring, occuring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): occurs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): occur
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): occur
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Occur chứa 2 âm tiết: oc • cur
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈkər
oc cur , ə ˈkər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Occur - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Occur: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.