Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Often
ˈɔf(t)ən
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
经常, 常常, 时常, 频繁
Ý nghĩa của Often bằng tiếng Trung
经常
Ví dụ:
I often go for a walk in the evening.
我经常在晚上散步。
She often visits her grandparents.
她经常去看望她的祖父母。
Sử dụng: informalBối cảnh: General conversation, daily activities
Ghi chú: This is the most common meaning of 'often', used to describe frequency in everyday life.
常常
Ví dụ:
He is often late to meetings.
他常常开会迟到。
We often have lunch together.
我们常常一起吃午饭。
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual discussions, social interactions
Ghi chú: Used similarly to '经常', '常常' emphasizes habitual actions.
时常
Ví dụ:
I think about the past often.
我时常想起过去。
They often complain about the weather.
他们时常抱怨天气。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Literary contexts, reflective discussions
Ghi chú: This term can convey a slightly more poetic or literary tone.
频繁
Ví dụ:
We experience often changes in temperature.
我们频繁地经历温度变化。
He travels often for work.
他为工作频繁出差。
Sử dụng: formalBối cảnh: Scientific or statistical contexts
Ghi chú: This term conveys a sense of frequency in a more technical manner.
Từ đồng nghĩa của Often
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Often
Frequently
Frequently means happening often or at short intervals.
Ví dụ: She frequently visits her grandmother on weekends.
Ghi chú: Frequently is a more formal and slightly stronger term than 'often.'
Regularly
Regularly means at the same time or in the same way on a consistent basis.
Ví dụ: He goes to the gym regularly to stay fit.
Ghi chú: Regularly implies a sense of routine or schedule compared to 'often.'
Commonly
Commonly means something that happens or is seen frequently or by many people.
Ví dụ: It is commonly known that smoking is bad for your health.
Ghi chú: Commonly focuses on something being widespread or shared by many.
Repeatedly
Repeatedly means something happening over and over again.
Ví dụ: She has asked him repeatedly to help with the chores.
Ghi chú: Repeatedly emphasizes the recurring nature of an action more than 'often.'
On a regular basis
On a regular basis means happening consistently and predictably.
Ví dụ: The team meets on a regular basis to discuss their progress.
Ghi chú: This phrase emphasizes the reliability and frequency of the action.
Time and again
Time and again means repeatedly or frequently, often in a notable or memorable way.
Ví dụ: Time and again, he has proven his dedication to the project.
Ghi chú: This phrase suggests a pattern of recurrence that stands out or is significant.
Oftentimes
Oftentimes is a more formal or literary way of saying 'often.'
Ví dụ: Oftentimes, people overlook the importance of good communication.
Ghi chú: Oftentimes is less commonly used in everyday conversation compared to 'often.'
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Often
All the time
This slang term is used to express a very frequent or constant action, similar to the original word 'often'.
Ví dụ: She goes to the gym all the time.
Ghi chú: The use of 'all the time' emphasizes a high frequency beyond 'often'.
24/7
This slang term means all day, every day without stopping, indicating a continuous and consistent occurrence.
Ví dụ: They work 24/7 to meet their deadlines.
Ghi chú: It implies a more intense frequency than 'often', indicating no breaks in the action.
Round the clock
Used to indicate that something is available or takes place at all times, without interruption.
Ví dụ: Emergency services are available round the clock.
Ghi chú: It signifies continuous availability, similar to '24/7'.
Day in, day out
This term is used to describe a repetitive or continuous action that occurs every day.
Ví dụ: He works day in, day out to provide for his family.
Ghi chú: It emphasizes a consistent and unbroken routine, suggesting a more persistent frequency than 'often'.
Nonstop
Indicates something that continues without pausing or stopping, conveying a high frequency of action or occurrence.
Ví dụ: Their chatter at the party was nonstop.
Ghi chú: It suggests a relentless and uninterrupted flow, similar to '24/7'.
Like there's no tomorrow
Used to describe doing something in a very excessive or unrestrained way, indicating a high frequency of action.
Ví dụ: They're spending money like there's no tomorrow.
Ghi chú: It implies a sense of urgency or immediacy in the action, surpassing 'often'.
On the regular
Informal slang for doing something frequently or regularly, akin to 'often'.
Ví dụ: He hits the gym on the regular.
Ghi chú: It conveys a sense of consistency and repetition, aligning closely with 'often'.
Often - Ví dụ
He often goes for long walks by himself.
他经常独自去长时间散步。
It will need to be replaced often!
它需要经常更换!
Often used as a silver or gold mining.
经常用作银矿或金矿。
Ngữ pháp của Often
Often - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: often
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): oftener
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): oftenest
Tính từ (Adjective): often
Trạng từ (Adverb): often
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
often chứa 2 âm tiết: of • ten
Phiên âm ngữ âm: ˈȯf-tən
of ten , ˈȯf tən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Often - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
often: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.