Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Only

ˈoʊnli
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

仅仅; 只是, 唯一的, 仅此而已, 只要, 只是...而已

Ý nghĩa của Only bằng tiếng Trung

仅仅; 只是

Ví dụ:
I only have a few dollars.
我仅仅只有几美元。
She only wants to help.
她只是想帮忙。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate limitation or restriction.
Ghi chú: This meaning emphasizes that there is nothing more than what is stated.

唯一的

Ví dụ:
He is the only child in the family.
他是家里唯一的孩子。
This is the only option available.
这是唯一可用的选项。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate exclusivity.
Ghi chú: This meaning stresses that there are no alternatives.

仅此而已

Ví dụ:
I was only joking.
我仅此而已是在开玩笑。
It's only a matter of time.
这仅仅是时间的问题。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to downplay something or clarify a statement.
Ghi chú: It can imply that something is not as serious as it sounds.

只要

Ví dụ:
You only need to ask.
你只要问就可以了。
Only if you agree will I proceed.
只有你同意,我才会继续。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a condition or requirement.
Ghi chú: This usage often introduces a conditional clause.

只是...而已

Ví dụ:
I only want to understand.
我只是想理解而已。
It's only a game.
这只是一个游戏而已。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to soften a statement or to suggest that something is trivial.
Ghi chú: This construction can often imply that something should not be taken seriously.

Từ đồng nghĩa của Only

just

The word 'just' can be used to emphasize the exclusivity or limitation of something, similar to 'only'.
Ví dụ: I just want to be alone.
Ghi chú: Both 'just' and 'only' can indicate exclusivity, but 'just' can also imply a sense of simplicity or emphasis on a single action or purpose.

solely

'Solely' means exclusively or entirely, emphasizing that there is no other factor involved.
Ví dụ: She is solely responsible for the project's success.
Ghi chú: While 'only' can indicate exclusivity, 'solely' specifically emphasizes that something is the single and exclusive factor.

merely

'Merely' implies that something is just or only, often used to downplay the significance or importance of something.
Ví dụ: He was merely a pawn in their game.
Ghi chú: 'Merely' carries a connotation of insignificance or lack of importance, while 'only' simply indicates exclusivity or limitation.

exclusively

'Exclusively' means solely for a particular group or purpose, indicating that others are not included.
Ví dụ: This offer is exclusively for members.
Ghi chú: While 'only' can indicate limitation or exclusivity, 'exclusively' specifically emphasizes the restriction to a particular group or purpose.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Only

only if

This phrase is used to indicate that a certain condition must be met for something to happen.
Ví dụ: I will go to the party only if my best friend can come with me.
Ghi chú: The inclusion of 'if' adds a conditional aspect to the meaning of 'only'.

only when

It indicates that a particular situation or condition is the sole circumstance in which something can happen or is true.
Ví dụ: I can relax and unwind only when I'm surrounded by nature.
Ghi chú: The use of 'when' specifies the specific timing or condition for the statement to be valid.

only time will tell

This phrase implies that the truth or outcome of a situation will only be revealed in the future.
Ví dụ: We can speculate all we want, but only time will tell if our plan is successful.
Ghi chú: It emphasizes the element of time and uncertainty, unlike the straightforward meaning of 'only'.

only natural

It suggests that something is expected or reasonable given the circumstances.
Ví dụ: After all the rain we've had, it's only natural that the flowers are blooming so beautifully.
Ghi chú: The phrase conveys a sense of inevitability or predictability, going beyond the literal meaning of 'only'.

only too

It emphasizes that one is very aware or familiar with something, often to a greater extent than desired.
Ví dụ: I am only too aware of the challenges we face in completing this project on time.
Ghi chú: The addition of 'too' intensifies the meaning of 'only', highlighting the extent or degree of awareness.

only too happy

This phrase expresses a willingness or eagerness to do something.
Ví dụ: I am only too happy to help you with your research paper.
Ghi chú: It conveys a sense of enthusiasm or readiness that goes beyond the basic meaning of 'only'.

only just

It indicates that something happened very recently or narrowly, with little margin for error.
Ví dụ: We only just made it to the airport in time for our flight.
Ghi chú: The use of 'just' adds a sense of immediacy or nearness to the timing of the event.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Only

only have eyes for

To show intense interest or attraction towards a specific person or thing, usually ignoring others around.
Ví dụ: He's so in love with his girlfriend, he only has eyes for her.
Ghi chú: The slang emphasizes exclusive focus or attention on the mentioned person or thing.

one and only

Refers to someone or something that is unique, irreplaceable, or the sole example of its kind.
Ví dụ: She is my one and only true love.
Ghi chú: Emphasizes the singularity and importance of the person or thing mentioned, sometimes used romantically or poetically.

only game in town

Denotes the best or only option available in a particular area or situation.
Ví dụ: This restaurant is the only game in town for authentic Italian cuisine.
Ghi chú: The slang conveys a sense of limited choices or superiority of the mentioned option.

only child

A person who has no siblings, often associated with specific personality traits due to the lack of siblings.
Ví dụ: As an only child, he is used to having his own space.
Ghi chú: Focuses on the family structure and dynamics of being the sole offspring in a family.

Only - Ví dụ

Only you can make me happy.
只有你能让我快乐。
I have only one brother.
我只有一个兄弟。
She speaks Hungarian only.
她只会说匈牙利语。

Ngữ pháp của Only

Only - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: only
Chia động từ
Tính từ (Adjective): only
Trạng từ (Adverb): only
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
only chứa 2 âm tiết: on • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈōn-lē
on ly , ˈōn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Only - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
only: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.